KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL42 | 10KS42 | 23TV42 | |
100N | 53 | 69 | 57 |
200N | 239 | 159 | 477 |
400N | 8829 0452 2929 | 7126 9039 5900 | 6335 1864 0978 |
1TR | 5023 | 5617 | 5043 |
3TR | 42772 18819 52110 17093 17033 35174 18623 | 97661 56339 01188 74176 51495 83905 94511 | 10326 34510 12826 72315 53589 48666 89940 |
10TR | 62644 61601 | 08064 22047 | 06249 01046 |
15TR | 18792 | 85157 | 33128 |
30TR | 95317 | 56937 | 71626 |
2TỶ | 776256 | 432339 | 412931 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 34 | 05 | 69 |
200N | 766 | 351 | 949 |
400N | 5648 1148 1326 | 2478 3300 6813 | 7026 2189 9410 |
1TR | 8444 | 5952 | 9060 |
3TR | 83152 72516 04653 21270 40367 19453 31425 | 74004 11468 28898 74809 46796 95210 62039 | 05223 07738 55184 14017 41961 46312 53752 |
10TR | 30123 04832 | 97286 63372 | 20941 41201 |
15TR | 13036 | 74027 | 85411 |
30TR | 52581 | 17741 | 86188 |
2TỶ | 329941 | 472072 | 845262 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 36 | 86 | 07 |
200N | 500 | 135 | 344 |
400N | 9174 6010 6748 | 6765 9379 6420 | 4982 3219 9442 |
1TR | 2327 | 7768 | 2004 |
3TR | 96216 91343 29986 20193 48000 47070 19643 | 32462 99279 86101 41128 14526 74178 39503 | 15070 67636 25571 20270 87474 97313 92788 |
10TR | 64915 66540 | 08480 68118 | 07587 57314 |
15TR | 29361 | 99363 | 11515 |
30TR | 27276 | 51634 | 05042 |
2TỶ | 168607 | 196147 | 076284 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K41T10 | 10B | T10K2 | |
100N | 54 | 07 | 90 |
200N | 845 | 970 | 522 |
400N | 3583 3448 7524 | 8660 8345 1842 | 2220 7707 9246 |
1TR | 3583 | 4338 | 3740 |
3TR | 83072 45741 55628 05830 96953 06348 42320 | 60373 78465 02587 13439 97952 18845 37827 | 45298 25316 66661 20271 79778 46907 46945 |
10TR | 91261 56426 | 20139 44479 | 95101 00669 |
15TR | 51764 | 37856 | 70023 |
30TR | 03343 | 76747 | 25439 |
2TỶ | 370715 | 495453 | 894982 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | N42 | T10K2 | |
100N | 41 | 40 | 19 |
200N | 620 | 975 | 864 |
400N | 5925 2727 4514 | 8741 0184 2198 | 1115 3021 5071 |
1TR | 1277 | 9803 | 3608 |
3TR | 05930 64698 15121 97821 84420 42846 64673 | 37307 36434 38346 31395 06088 08160 84828 | 61710 96773 97459 22586 93105 61597 46728 |
10TR | 12612 58566 | 71548 89001 | 80578 46056 |
15TR | 65672 | 20631 | 81423 |
30TR | 92866 | 05017 | 05329 |
2TỶ | 495536 | 204618 | 955872 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB10 | 10K2 | ĐL10K2 | |
100N | 70 | 47 | 77 |
200N | 717 | 454 | 394 |
400N | 6751 0152 0725 | 6022 9825 7261 | 8206 7044 7621 |
1TR | 7015 | 0759 | 9234 |
3TR | 32661 56717 97557 21366 58763 73118 62884 | 57076 38406 89064 31155 94200 07731 10713 | 91671 62003 66593 56336 82367 85788 63657 |
10TR | 95248 13342 | 39435 12623 | 72363 73332 |
15TR | 88670 | 27758 | 19093 |
30TR | 95236 | 65295 | 49866 |
2TỶ | 506167 | 965639 | 931748 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 63 | 86 | 44 | 03 |
200N | 618 | 347 | 915 | 227 |
400N | 7835 9337 9689 | 1045 6047 5875 | 1132 4532 3626 | 6485 9831 1665 |
1TR | 6406 | 6702 | 3086 | 9554 |
3TR | 73475 88850 42177 42210 25914 99855 06821 | 80788 38175 04577 12738 44702 79842 07591 | 34424 77918 48562 43687 10178 29251 84686 | 92072 25647 05179 39988 06706 70262 13790 |
10TR | 13853 88520 | 15104 38095 | 73630 44449 | 71390 98442 |
15TR | 18830 | 40798 | 70153 | 25356 |
30TR | 86400 | 48265 | 82884 | 88328 |
2TỶ | 158022 | 344717 | 887036 | 934115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Thống kê XSMB 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 26/12/2024
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep