KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12D2 | D51 | T12K3 | |
100N | 09 | 45 | 39 |
200N | 844 | 988 | 357 |
400N | 1497 0362 6467 | 4792 5245 8672 | 1909 9656 3895 |
1TR | 1493 | 2232 | 2013 |
3TR | 33258 33710 57779 14758 39724 07373 96360 | 10195 85801 62647 66897 62050 97627 28570 | 79069 02156 28245 37501 77253 62482 82825 |
10TR | 60767 16253 | 68142 43718 | 22947 81039 |
15TR | 18705 | 68014 | 85973 |
30TR | 42505 | 23232 | 35314 |
2TỶ | 387996 | 209665 | 920981 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 95 | 44 | 73 |
200N | 563 | 520 | 835 |
400N | 3656 1977 6893 | 3821 0566 8806 | 9960 1162 1266 |
1TR | 9675 | 0966 | 4086 |
3TR | 50407 24334 61192 90869 52219 47021 73979 | 25492 18128 40305 58834 10566 71044 83019 | 38919 92552 63107 02677 64145 27180 43109 |
10TR | 46281 45991 | 03583 45933 | 88376 60660 |
15TR | 22290 | 56083 | 99892 |
30TR | 01395 | 62225 | 94546 |
2TỶ | 073524 | 232815 | 475725 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 49 | 66 | 53 | 58 |
200N | 461 | 092 | 554 | 950 |
400N | 9131 6248 5253 | 5619 6411 8200 | 6546 1898 7738 | 1654 0654 7030 |
1TR | 4792 | 9748 | 6474 | 0535 |
3TR | 21743 55440 88890 71438 72818 30760 82063 | 64388 70051 99469 34162 08204 57364 54349 | 96430 17810 57765 71454 33190 38080 78705 | 64605 76321 71640 03405 09552 78039 95136 |
10TR | 00779 30753 | 55309 93666 | 70524 91177 | 29342 73172 |
15TR | 56158 | 11252 | 06457 | 80029 |
30TR | 61292 | 65061 | 35813 | 11717 |
2TỶ | 381459 | 204455 | 564319 | 340341 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL50 | 12KS50 | 27TV50 | |
100N | 21 | 03 | 19 |
200N | 836 | 711 | 449 |
400N | 6955 9568 5622 | 1789 7347 5788 | 5615 6535 6103 |
1TR | 7244 | 4590 | 9472 |
3TR | 81385 43239 24376 02430 08708 36887 91882 | 23185 85737 14333 10287 72075 29966 67556 | 49624 72189 93117 16610 69345 84666 56913 |
10TR | 27959 34137 | 97253 41563 | 99143 96921 |
15TR | 07210 | 24797 | 68660 |
30TR | 77925 | 93723 | 87020 |
2TỶ | 687325 | 486534 | 563990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 34 | 97 | 90 |
200N | 783 | 872 | 475 |
400N | 7930 5287 1904 | 8676 9392 1167 | 2895 7399 0796 |
1TR | 1610 | 1581 | 1443 |
3TR | 24786 80887 95701 52901 87027 94625 71399 | 48679 88620 52961 75053 04937 57391 80700 | 56066 88723 52167 15443 11693 80897 52945 |
10TR | 48727 51997 | 25083 70121 | 18787 34325 |
15TR | 03262 | 45317 | 21840 |
30TR | 65135 | 27973 | 86762 |
2TỶ | 256128 | 402839 | 103246 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K2 | K2T12 | K2T12 | |
100N | 49 | 91 | 97 |
200N | 943 | 550 | 647 |
400N | 8911 2423 2504 | 7961 8295 3001 | 8941 7554 0169 |
1TR | 4610 | 3106 | 6885 |
3TR | 10427 94023 26641 45446 56352 84498 51783 | 35258 25776 83816 08324 80015 74926 23885 | 46521 77447 00732 06487 69112 22336 13971 |
10TR | 12620 87853 | 03601 96752 | 89320 72494 |
15TR | 35842 | 09502 | 17585 |
30TR | 83742 | 21765 | 84743 |
2TỶ | 267464 | 655939 | 098005 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12B | T12K2 | |
100N | 33 | 35 | 25 |
200N | 941 | 038 | 234 |
400N | 3475 4479 2591 | 8485 1282 2587 | 6668 2757 4395 |
1TR | 9692 | 9003 | 3836 |
3TR | 69750 55013 19823 86852 61549 45470 12524 | 39357 94021 37354 43336 64355 16648 34303 | 49661 97507 28667 20009 36721 55151 07709 |
10TR | 67602 75772 | 91823 30732 | 64743 43635 |
15TR | 96420 | 34604 | 57112 |
30TR | 07374 | 88563 | 30366 |
2TỶ | 726364 | 493491 | 835437 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep