KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4C7 | 4K3 | 4K3 | K3T4 | |
100N | 07 | 68 | 58 | 56 |
200N | 205 | 812 | 490 | 800 |
400N | 8563 7138 8138 | 6768 2527 5905 | 5856 9154 8031 | 6489 9079 0107 |
1TR | 7520 | 0900 | 8460 | 8221 |
3TR | 40346 96207 45286 12038 14392 83668 56741 | 52034 35551 95292 25056 45811 00783 73989 | 33100 31547 04660 61176 15403 04362 00718 | 78349 42057 15882 08048 12302 48912 78516 |
10TR | 30784 22977 | 09596 01800 | 78236 09291 | 91595 52142 |
15TR | 95990 | 35470 | 46398 | 91389 |
30TR | 73145 | 05852 | 37985 | 05778 |
2TỶ | 004633 | 630004 | 780192 | 463687 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL16 | 04KS16 | 21TV16 | |
100N | 60 | 34 | 90 |
200N | 356 | 282 | 079 |
400N | 4532 5656 8108 | 5569 0682 8888 | 2282 5188 5337 |
1TR | 0102 | 3870 | 3716 |
3TR | 96094 81200 29319 38744 20655 81621 13049 | 23331 69738 98655 42724 03543 18197 16032 | 95162 13716 20747 05682 26439 19920 36963 |
10TR | 89206 47837 | 62123 95863 | 78535 15838 |
15TR | 35403 | 57918 | 72967 |
30TR | 52719 | 28666 | 91289 |
2TỶ | 700845 | 918401 | 239905 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K3 | AG-4K3 | 4K3 | |
100N | 51 | 54 | 06 |
200N | 060 | 061 | 189 |
400N | 1569 6476 2867 | 6644 4767 8247 | 9556 0709 7349 |
1TR | 8590 | 2082 | 7536 |
3TR | 40344 50682 61374 05255 21689 04795 18170 | 90126 54813 07339 92105 51558 12664 87516 | 85827 68242 97592 47152 05956 36728 18925 |
10TR | 68044 24722 | 69671 32345 | 07044 88588 |
15TR | 97743 | 61428 | 61921 |
30TR | 49555 | 09701 | 37942 |
2TỶ | 346682 | 558445 | 750741 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K3 | K3T4 | K3T4 | |
100N | 18 | 48 | 42 |
200N | 057 | 568 | 889 |
400N | 0722 3916 8808 | 3901 1091 7791 | 3943 3312 7522 |
1TR | 7515 | 9186 | 3313 |
3TR | 06194 59747 37959 94001 72443 42450 30125 | 03914 78751 73667 13052 98369 29680 94673 | 04027 72207 51588 44786 60143 16311 98329 |
10TR | 88077 32268 | 38445 97625 | 73131 80072 |
15TR | 80222 | 05042 | 39114 |
30TR | 81527 | 02760 | 17642 |
2TỶ | 608164 | 843068 | 263689 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K16T04 | 4C | T4K3 | |
100N | 94 | 71 | 88 |
200N | 664 | 160 | 298 |
400N | 9682 4066 1653 | 6561 0927 0892 | 9993 0204 3967 |
1TR | 2034 | 3166 | 0503 |
3TR | 52799 67353 83157 41079 17378 99403 47024 | 96813 39116 49570 00050 70329 34541 75155 | 17559 03908 95866 24508 98728 45168 15904 |
10TR | 57030 64478 | 39699 17131 | 19224 52832 |
15TR | 40891 | 19584 | 81653 |
30TR | 93235 | 88214 | 96568 |
2TỶ | 023856 | 870155 | 801892 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | K16 | 12T04K3 | |
100N | 06 | 78 | 74 |
200N | 137 | 304 | 558 |
400N | 9243 4915 7465 | 0054 8001 1796 | 8680 9057 2076 |
1TR | 3480 | 4671 | 7738 |
3TR | 11879 55108 40214 91906 29750 71415 10493 | 89974 64932 23846 22061 06732 83860 64261 | 01609 57565 68241 49870 29577 93877 54321 |
10TR | 93466 98114 | 00756 91994 | 87087 93796 |
15TR | 80146 | 44270 | 32475 |
30TR | 59007 | 47956 | 02326 |
2TỶ | 209459 | 791054 | 889261 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-4K3 | 4K3 | ĐL-4K3 | |
100N | 69 | 79 | 19 |
200N | 787 | 203 | 804 |
400N | 5865 8879 8504 | 8096 9592 8995 | 5434 0014 2605 |
1TR | 7322 | 6701 | 0229 |
3TR | 34835 85594 47136 55416 42968 39263 67395 | 00382 90560 07360 04879 05843 65001 97053 | 74791 31009 12985 22808 40583 97191 01400 |
10TR | 20197 68414 | 37801 88965 | 67836 29057 |
15TR | 27962 | 84099 | 81981 |
30TR | 49900 | 60887 | 64804 |
2TỶ | 062874 | 281827 | 384755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep