KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC10 | 10K3 | ĐL10K3 | |
100N | 01 | 83 | 91 |
200N | 982 | 355 | 805 |
400N | 6649 9664 7180 | 3797 3098 0289 | 3558 3289 6317 |
1TR | 8453 | 9742 | 3840 |
3TR | 30663 99650 93012 26401 56430 57307 04955 | 38205 46840 43069 95039 88712 76529 98026 | 15939 43663 31393 44288 28492 56031 09328 |
10TR | 12157 82894 | 96012 91607 | 96604 97772 |
15TR | 00481 | 01411 | 89678 |
30TR | 57426 | 48505 | 26367 |
2TỶ | 903291 | 670174 | 135378 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10C7 | 10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 55 | 61 | 56 | 70 |
200N | 732 | 232 | 923 | 937 |
400N | 8235 2961 3753 | 8832 7949 3426 | 3536 4232 2067 | 2616 8116 2986 |
1TR | 6013 | 3504 | 9477 | 9588 |
3TR | 92081 92002 73187 68011 05793 29424 05105 | 70983 84039 13874 83401 72148 41017 48744 | 37046 53145 45554 11818 68280 11496 08240 | 03485 98414 90926 95155 21562 75009 21967 |
10TR | 83715 23647 | 66863 60373 | 59326 05407 | 75504 08962 |
15TR | 84499 | 39974 | 70037 | 44515 |
30TR | 20006 | 37537 | 49056 | 10753 |
2TỶ | 574866 | 111048 | 929534 | 644117 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL42 | 10KS42 | 27TV42 | |
100N | 72 | 38 | 76 |
200N | 159 | 093 | 747 |
400N | 2266 9219 6318 | 2669 1387 2841 | 3441 2146 2529 |
1TR | 6188 | 6998 | 1805 |
3TR | 47467 05644 44164 84656 49661 49121 53912 | 20777 36871 69365 72070 73168 15604 70633 | 06583 98023 44395 04566 86233 35604 63180 |
10TR | 17486 25292 | 69499 62505 | 09474 24005 |
15TR | 78922 | 89007 | 18450 |
30TR | 63116 | 21386 | 07392 |
2TỶ | 956962 | 795155 | 218373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | 10K3 | 10K3 | |
100N | 43 | 71 | 87 |
200N | 753 | 563 | 051 |
400N | 8985 9131 3305 | 9864 0184 5588 | 1042 0652 0922 |
1TR | 8502 | 3900 | 1518 |
3TR | 96028 66422 33161 51860 94886 83492 87250 | 80662 65147 22439 21079 03431 68682 16304 | 10534 77492 43895 45030 09313 01641 17344 |
10TR | 64424 35496 | 22177 09721 | 98997 77740 |
15TR | 65872 | 35797 | 96764 |
30TR | 24334 | 47918 | 51505 |
2TỶ | 974218 | 173595 | 344180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K3 | K3T10 | K3T10 | |
100N | 83 | 20 | 81 |
200N | 983 | 338 | 217 |
400N | 4352 1881 6116 | 1847 7763 4973 | 7038 7194 2393 |
1TR | 3412 | 3982 | 0383 |
3TR | 71498 78985 23756 42509 22453 51142 17174 | 90489 94107 83977 61784 86264 02962 08847 | 95601 87435 06086 18765 09120 35500 77863 |
10TR | 52826 02370 | 61046 80549 | 34133 80357 |
15TR | 11771 | 77279 | 15381 |
30TR | 56037 | 64707 | 04235 |
2TỶ | 313048 | 649981 | 184789 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K42T10 | 10C | T10K3 | |
100N | 67 | 45 | 75 |
200N | 643 | 293 | 738 |
400N | 9158 6106 5934 | 5996 2265 0679 | 7882 8967 3000 |
1TR | 2540 | 9680 | 2171 |
3TR | 60150 29711 57919 14140 89649 62236 24696 | 40725 54274 51062 08670 40931 76130 22437 | 40150 20940 70043 12422 10275 52301 33507 |
10TR | 93849 55913 | 52889 12706 | 52267 04046 |
15TR | 77439 | 48425 | 72628 |
30TR | 76666 | 99793 | 74877 |
2TỶ | 093158 | 389525 | 441497 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10C2 | D42 | T10K3 | |
100N | 75 | 76 | 38 |
200N | 016 | 391 | 758 |
400N | 5258 2342 0994 | 2666 9819 8932 | 5948 8651 6337 |
1TR | 2533 | 4455 | 8177 |
3TR | 06733 10120 79251 50234 45980 16642 19984 | 46365 98631 92976 59517 24852 71531 92981 | 21490 87467 61810 45758 72217 66962 02722 |
10TR | 22763 73921 | 96367 36599 | 61909 68014 |
15TR | 22457 | 20999 | 00079 |
30TR | 87551 | 62918 | 74416 |
2TỶ | 481504 | 163869 | 789835 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep