KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 02 | 11 | 86 |
200N | 800 | 772 | 982 |
400N | 2140 3116 7626 | 8126 4503 3492 | 2860 1502 9652 |
1TR | 4807 | 6938 | 8951 |
3TR | 67395 53079 24672 91063 44650 78372 76752 | 96394 33402 18482 90912 17870 90460 36586 | 48626 54441 79508 50649 25637 57660 20169 |
10TR | 27380 80710 | 70190 43536 | 82441 44035 |
15TR | 85567 | 17510 | 04080 |
30TR | 80459 | 77308 | 36540 |
2TỶ | 818671 | 852467 | 309131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30-T7 | 7D | T7-K4 | |
100N | 78 | 07 | 90 |
200N | 740 | 076 | 194 |
400N | 6264 1999 1095 | 6195 3904 3224 | 3662 4744 9579 |
1TR | 9506 | 5838 | 4870 |
3TR | 67183 59755 03126 60685 11538 07994 87027 | 53549 05186 13642 10200 59300 76292 26915 | 33151 06909 86172 96165 20846 48449 63793 |
10TR | 63281 00524 | 11535 92054 | 75623 54440 |
15TR | 77268 | 33426 | 59069 |
30TR | 57734 | 80029 | 44006 |
2TỶ | 632320 | 691720 | 434473 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | D30 | T07K4 | |
100N | 32 | 46 | 80 |
200N | 531 | 476 | 410 |
400N | 2870 9104 7761 | 0002 1122 2942 | 1085 6927 8667 |
1TR | 0747 | 9463 | 5381 |
3TR | 19795 41583 91295 98474 18905 31922 31481 | 20999 41113 15436 69178 19739 22708 76701 | 93780 35776 92042 93268 77092 46722 87871 |
10TR | 57862 46692 | 29065 77513 | 39329 88176 |
15TR | 75226 | 59648 | 38853 |
30TR | 39112 | 30789 | 71564 |
2TỶ | 104948 | 708670 | 572636 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD7 | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 99 | 75 | 75 |
200N | 837 | 885 | 224 |
400N | 3563 0890 7572 | 6884 7606 5123 | 8245 7717 3470 |
1TR | 5062 | 9384 | 8588 |
3TR | 96889 59322 85291 54496 45066 54230 47975 | 34631 15050 57858 36841 18226 00486 96826 | 56441 20213 36883 97961 71345 70989 47910 |
10TR | 07434 44152 | 36246 09478 | 59666 20723 |
15TR | 61247 | 18978 | 63654 |
30TR | 00490 | 99796 | 38744 |
2TỶ | 109756 | 615936 | 366607 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7C7 | 7K3 | K3T7 | K3T7 | |
100N | 05 | 45 | 83 | 18 |
200N | 118 | 911 | 001 | 246 |
400N | 9822 8455 8586 | 6315 6844 7598 | 3338 9974 9429 | 5392 1605 6162 |
1TR | 3295 | 7843 | 1136 | 3079 |
3TR | 88356 29029 48555 51357 11100 98588 85623 | 32664 13607 66723 59368 78224 83268 55925 | 54003 23430 01584 32269 97501 66660 37091 | 86708 52757 11772 47454 77366 97048 21655 |
10TR | 94108 60117 | 39726 56764 | 69359 92915 | 93284 23184 |
15TR | 01382 | 02906 | 14231 | 81657 |
30TR | 69509 | 46504 | 88156 | 98621 |
2TỶ | 063439 | 348068 | 638961 | 500275 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL29 | 07K29 | 27TV29 | |
100N | 65 | 88 | 79 |
200N | 842 | 747 | 486 |
400N | 7389 9279 3663 | 1989 9696 8262 | 7591 6008 5463 |
1TR | 0219 | 2372 | 7262 |
3TR | 13871 60905 94876 12789 36566 84294 15474 | 06428 43979 84798 35769 21136 89558 56724 | 62849 81096 61983 86887 80625 35633 62830 |
10TR | 32569 65835 | 88415 72725 | 57203 13642 |
15TR | 05284 | 15304 | 16567 |
30TR | 22729 | 09589 | 14472 |
2TỶ | 963885 | 687541 | 312417 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K3 | AG-7K3 | 7K3 | |
100N | 09 | 14 | 16 |
200N | 111 | 347 | 912 |
400N | 2383 2621 3103 | 1156 7679 6460 | 0633 5628 0217 |
1TR | 2673 | 0876 | 2366 |
3TR | 56728 51765 61907 45662 39498 73304 40652 | 04389 02060 40101 91347 99048 45269 35551 | 63820 44591 84532 17478 49754 55785 08508 |
10TR | 13253 68007 | 46038 76062 | 37396 85306 |
15TR | 28990 | 00560 | 89671 |
30TR | 91278 | 05161 | 09684 |
2TỶ | 019629 | 451979 | 719794 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep