KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG1D | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 86 | 20 | 60 |
200N | 262 | 417 | 110 |
400N | 9263 7731 8012 | 9684 6121 7078 | 7334 0761 7003 |
1TR | 6887 | 7592 | 9552 |
3TR | 86969 74875 93755 06060 60969 79314 73359 | 17768 31933 41660 17781 87905 79594 07570 | 22020 29042 43045 93494 01681 93884 26671 |
10TR | 06799 58855 | 60642 71154 | 81503 39702 |
15TR | 78748 | 37809 | 28582 |
30TR | 10940 | 15469 | 23196 |
2TỶ | 187598 | 135054 | 431233 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 07 | 07 | 96 | 74 |
200N | 410 | 400 | 509 | 227 |
400N | 5820 6953 7679 | 6020 6993 1376 | 7837 3631 1610 | 0414 5522 0891 |
1TR | 3230 | 8179 | 9895 | 2120 |
3TR | 39665 35854 30751 33388 18584 17296 41146 | 53994 55445 38772 19225 41024 07164 57284 | 92465 60049 46644 22128 52042 55943 13058 | 07871 00877 59743 82753 87200 72655 63665 |
10TR | 43827 57046 | 00449 12649 | 80625 52429 | 08517 57556 |
15TR | 81983 | 81159 | 40222 | 12745 |
30TR | 98639 | 04686 | 50116 | 80372 |
2TỶ | 133968 | 307559 | 710047 | 868635 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL04 | 01KS04 | 22TV04 | |
100N | 22 | 17 | 62 |
200N | 155 | 327 | 967 |
400N | 4262 4702 2333 | 5197 2644 8071 | 7502 3559 8895 |
1TR | 3623 | 1721 | 5594 |
3TR | 00807 11230 18111 77923 35668 52348 66063 | 71074 94965 06275 12016 68758 99978 23528 | 55941 26531 37070 41563 74044 84150 53606 |
10TR | 63852 49775 | 57063 71212 | 44656 66324 |
15TR | 28420 | 67048 | 06668 |
30TR | 55842 | 34142 | 75663 |
2TỶ | 726669 | 725047 | 295858 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 43 | 50 | 05 |
200N | 934 | 264 | 927 |
400N | 4838 8511 0394 | 3654 5162 3097 | 8100 8536 7270 |
1TR | 8797 | 9739 | 8312 |
3TR | 06755 30976 70282 64275 45582 63821 23333 | 97690 99274 32442 69432 04855 10132 17085 | 92340 09270 80449 66780 97293 39881 43214 |
10TR | 71585 23497 | 73745 13007 | 49608 72381 |
15TR | 05116 | 05521 | 12405 |
30TR | 96657 | 74870 | 38331 |
2TỶ | 482657 | 878833 | 355626 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T1 | |
100N | 28 | 03 | 71 |
200N | 572 | 316 | 194 |
400N | 7029 6244 3690 | 3891 5871 9971 | 1384 7037 9547 |
1TR | 9799 | 9436 | 1408 |
3TR | 86986 87082 21251 32776 93151 49005 26410 | 17797 41838 95676 75645 84375 90832 05549 | 39671 83026 93003 46118 19491 63206 94278 |
10TR | 89480 08019 | 97238 38887 | 01863 14867 |
15TR | 32191 | 87743 | 59966 |
30TR | 29246 | 84239 | 50539 |
2TỶ | 738661 | 259683 | 383623 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T02K4 | |
100N | 41 | 85 | 67 |
200N | 092 | 608 | 322 |
400N | 6494 5366 2877 | 8651 2090 5535 | 7378 9602 3229 |
1TR | 7225 | 4154 | 8367 |
3TR | 89837 78294 50368 03075 48802 04591 47794 | 01866 37341 27586 72592 97361 52282 94181 | 33543 29611 80301 48513 60940 64128 68362 |
10TR | 05630 11955 | 85297 73668 | 81272 89306 |
15TR | 00922 | 18118 | 66514 |
30TR | 56319 | 08698 | 26799 |
2TỶ | 710187 | 329075 | 242793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | M04 | T01K3 | |
100N | 54 | 11 | 76 |
200N | 469 | 699 | 963 |
400N | 3632 8021 8866 | 1550 8303 1106 | 2381 7308 5248 |
1TR | 6231 | 3873 | 9136 |
3TR | 83146 17551 23610 15130 00367 17681 24159 | 69264 41289 01607 70108 12846 16653 08561 | 51127 26023 60097 74038 08128 41871 70392 |
10TR | 89735 24784 | 27534 33184 | 57643 25884 |
15TR | 71248 | 04561 | 93030 |
30TR | 31069 | 92242 | 89295 |
2TỶ | 776235 | 189384 | 056034 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep