KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | H04 | T01K4 | |
100N | 85 | 70 | 88 |
200N | 394 | 432 | 428 |
400N | 8770 5573 1150 | 0102 4249 3247 | 5970 5315 2796 |
1TR | 4580 | 9096 | 2566 |
3TR | 08933 72134 15665 96966 21116 02109 31888 | 87926 82867 53891 92634 63339 83224 86248 | 45979 72003 02161 85214 41732 77820 23510 |
10TR | 09112 41393 | 14744 92847 | 02000 02498 |
15TR | 66438 | 22871 | 68058 |
30TR | 12204 | 78940 | 90879 |
2TỶ | 180309 | 535779 | 576087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD1 | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 75 | 62 | 05 |
200N | 085 | 205 | 613 |
400N | 6954 1468 0809 | 5037 2232 7528 | 7571 2061 5752 |
1TR | 2009 | 7123 | 7593 |
3TR | 37461 68335 94457 24150 11622 79740 82783 | 36136 82225 70544 93882 54870 76221 88005 | 31783 76972 73936 48276 05132 98663 94582 |
10TR | 01645 52321 | 98720 70294 | 50331 85113 |
15TR | 52119 | 71384 | 53850 |
30TR | 99061 | 91757 | 75198 |
2TỶ | 039590 | 305774 | 202567 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4 | K4T1 | |
100N | 32 | 55 | 25 | 62 |
200N | 315 | 197 | 704 | 305 |
400N | 7993 5269 0663 | 1163 3247 2303 | 9053 4698 3001 | 5332 3501 4244 |
1TR | 6432 | 2856 | 7334 | 4460 |
3TR | 70818 22693 87651 93340 12713 25409 57359 | 24168 74214 94584 34195 85513 92054 50552 | 66776 96302 11672 77584 79044 74659 51105 | 38188 49905 79407 96268 87528 37764 96831 |
10TR | 73534 64628 | 20155 13322 | 26505 22063 | 67546 14076 |
15TR | 11277 | 93966 | 72333 | 87459 |
30TR | 41334 | 17730 | 21673 | 14666 |
2TỶ | 049989 | 164847 | 753128 | 355861 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL04 | 01KS04 | 29TV04 | |
100N | 93 | 85 | 86 |
200N | 716 | 463 | 826 |
400N | 7804 9246 2451 | 2209 0078 7663 | 9861 0845 9921 |
1TR | 0780 | 3803 | 2905 |
3TR | 76614 15542 27130 92587 97532 07596 83298 | 49241 49190 30701 22309 93540 50452 24178 | 60325 27604 31320 97761 47977 79504 16831 |
10TR | 50819 30794 | 38356 54661 | 09028 76644 |
15TR | 60831 | 68380 | 60133 |
30TR | 60866 | 13018 | 41353 |
2TỶ | 721258 | 086430 | 586971 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 21 | 95 | 65 |
200N | 315 | 375 | 225 |
400N | 0110 4679 0893 | 1484 4770 6247 | 2771 1741 7355 |
1TR | 4781 | 1042 | 8750 |
3TR | 50877 98123 15597 17970 60325 50541 49261 | 54610 83236 48960 64147 47900 14509 28843 | 30705 08574 41642 60586 29530 94414 38501 |
10TR | 93951 47762 | 76189 50290 | 63983 68166 |
15TR | 59390 | 55692 | 09304 |
30TR | 86266 | 14875 | 16722 |
2TỶ | 297377 | 809801 | 969492 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T01 | |
100N | 99 | 05 | 23 |
200N | 560 | 599 | 937 |
400N | 5336 8463 8395 | 5062 6594 1556 | 7996 8936 5373 |
1TR | 8202 | 7027 | 8796 |
3TR | 22809 21660 00951 51404 19145 69835 78472 | 78464 00337 70685 02989 79868 72983 31797 | 12932 52747 75628 79569 69729 08770 86992 |
10TR | 72039 68327 | 09693 13747 | 60635 99164 |
15TR | 18689 | 95040 | 70857 |
30TR | 72119 | 78977 | 56202 |
2TỶ | 008775 | 470991 | 502669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K03T01 | 1C | T1K3 | |
100N | 73 | 57 | 37 |
200N | 073 | 254 | 898 |
400N | 3408 7302 5553 | 4836 8036 8507 | 1637 0990 1047 |
1TR | 8248 | 1350 | 3264 |
3TR | 03658 05508 26923 71769 88597 19881 21101 | 27494 21024 80457 89980 37496 48709 87851 | 58648 07586 82958 13551 78792 10322 92596 |
10TR | 08484 96366 | 91990 58978 | 36739 76133 |
15TR | 54374 | 11232 | 75535 |
30TR | 40605 | 73497 | 52502 |
2TỶ | 765500 | 964170 | 362747 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep