KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD10 | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 58 | 94 | 05 |
200N | 135 | 593 | 004 |
400N | 9533 5586 1731 | 3893 2272 5084 | 0538 8278 1949 |
1TR | 3387 | 7991 | 8889 |
3TR | 55930 95379 39419 46788 17916 81412 77969 | 75022 98612 33782 68667 86114 88379 94831 | 13626 03747 22093 35719 51432 56050 69999 |
10TR | 52199 36622 | 30116 51243 | 67714 99433 |
15TR | 65054 | 40546 | 35392 |
30TR | 60854 | 18173 | 99173 |
2TỶ | 878885 | 028635 | 289436 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10D7 | 10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 80 | 24 | 04 | 36 |
200N | 957 | 591 | 883 | 824 |
400N | 9584 1783 4045 | 0875 7167 0801 | 9253 1503 3771 | 0927 2029 8115 |
1TR | 7489 | 8136 | 0897 | 3508 |
3TR | 59792 01544 58289 64541 68521 60712 24169 | 66945 77708 42455 42805 56444 91910 58707 | 91956 56450 40922 98813 65389 66792 04445 | 19050 01439 09967 97264 61160 68440 10431 |
10TR | 40322 92983 | 54350 52520 | 42471 30580 | 06009 26133 |
15TR | 94080 | 68546 | 01011 | 86027 |
30TR | 70617 | 32774 | 93747 | 63040 |
2TỶ | 429149 | 483866 | 357329 | 214037 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL43 | 10KS43 | 27TV43 | |
100N | 77 | 44 | 48 |
200N | 299 | 423 | 674 |
400N | 9432 2295 9915 | 2732 6545 5059 | 3963 0317 3140 |
1TR | 5545 | 3401 | 1663 |
3TR | 95659 31944 17822 83142 11872 71504 01797 | 25954 62905 45544 48224 25260 42009 64874 | 16196 53203 07002 08918 97311 66338 41767 |
10TR | 01246 66100 | 47409 53229 | 20800 91327 |
15TR | 87657 | 80828 | 37872 |
30TR | 02654 | 65886 | 51706 |
2TỶ | 596020 | 919902 | 804126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 21 | 18 | 30 |
200N | 580 | 082 | 800 |
400N | 3553 4007 8999 | 9743 3628 1500 | 4848 0930 5878 |
1TR | 2566 | 1304 | 6976 |
3TR | 40251 92896 38861 54705 28068 68634 34138 | 11724 10893 73375 01325 38315 94572 52387 | 62926 54548 24189 60625 90909 08282 37914 |
10TR | 78879 68109 | 38063 23857 | 08133 60164 |
15TR | 08901 | 94159 | 68143 |
30TR | 19030 | 01774 | 27969 |
2TỶ | 255468 | 046992 | 326565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 62 | 96 | 31 |
200N | 454 | 982 | 796 |
400N | 1678 9442 8800 | 7101 7510 2084 | 9039 3525 3059 |
1TR | 9918 | 5615 | 3308 |
3TR | 85664 67436 86655 22214 63510 72062 84657 | 83228 17125 63668 07581 68080 55950 38226 | 74121 14411 29355 87505 67822 90092 43227 |
10TR | 92490 39253 | 34722 82160 | 42623 50025 |
15TR | 92553 | 50719 | 24542 |
30TR | 91497 | 81508 | 93048 |
2TỶ | 902040 | 361983 | 144856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K43T10 | 10D | T10K4 | |
100N | 36 | 19 | 87 |
200N | 864 | 764 | 640 |
400N | 1686 3802 0561 | 7187 0738 5596 | 4138 2372 7112 |
1TR | 5222 | 6389 | 1879 |
3TR | 40881 94468 51810 49050 65247 90927 11989 | 13132 81179 49816 58747 44295 52890 08415 | 85005 73545 63893 41755 24162 39368 08294 |
10TR | 56058 20403 | 48022 56246 | 29011 11869 |
15TR | 45087 | 45816 | 92100 |
30TR | 94730 | 12430 | 47209 |
2TỶ | 010421 | 459695 | 063867 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10D2 | D43 | T10K4 | |
100N | 02 | 82 | 84 |
200N | 912 | 845 | 651 |
400N | 4507 8609 2279 | 8323 9147 9679 | 9742 7738 8213 |
1TR | 2470 | 8385 | 1447 |
3TR | 18031 65042 61861 21158 74031 22158 04180 | 22926 29092 21049 73661 12811 10290 59207 | 37580 55991 11420 81878 17814 20354 73488 |
10TR | 37555 78972 | 49128 88349 | 49818 27712 |
15TR | 56277 | 52631 | 18727 |
30TR | 82171 | 11562 | 38470 |
2TỶ | 278232 | 189826 | 787595 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep