In vé Dò - Cài đặt
Hotline:
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
11K1K1T11K1T11
100N
24
22
25
200N
930
791
935
400N
0718
8508
8200
4393
1073
0174
4663
9903
7935
1TR
1896
4519
1258
3TR
67634
35123
01459
53381
88501
14342
63163
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
10TR
17003
54733
79195
60463
52336
73312
15TR
43935
99391
64945
30TR
38640
26000
24917
2TỶ
158274
388089
103117
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
63
33
200N
074
061
400N
8255
5980
1315
7748
3022
9266
1TR
2528
4187
3TR
53969
68863
75777
23825
73531
54445
99163
44356
26034
26291
13500
42810
04058
35942
10TR
35965
19528
46575
75067
15TR
82141
24140
30TR
78773
87516
2TỶ
653585
863063
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 06/11/2024

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1273 ngày 06/11/2024
01 02 03 11 25 37
Giá trị Jackpot
34,366,173,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 34,366,173,000
Giải nhất 5 số 28 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,366 300,000
Giải ba 3 số 24,230 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #844 ngày 06/11/2024
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 17
578
337
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 53
602
066
359
692
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 71
494
283
658
529
185
810
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 83
652
590
845
436
546
951
081
437
Giải ba
5Tr: 1
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 26
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 415
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,303
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  06/11/2024
7
 
8
0
 
7
2
4
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 06/11/2024
03
12
16
18
22
33
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 06/11/2024
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 4-1-7-12-3-20-2-11 VL
53346
G.Nhất
90049
G.Nhì
45458
41623
G.Ba
77395
40462
73889
85074
32994
84222
G.Tư
4826
2166
2920
9884
G.Năm
6461
5898
5194
4301
4596
5749
G.Sáu
079
235
880
G.Bảy
74
94
67
45
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K45T1111AT11-K1
100N
65
36
33
200N
889
318
318
400N
4737
5706
3464
2806
8858
9737
5299
0863
6856
1TR
0719
0004
9145
3TR
06593
58076
08631
51577
67397
75239
49443
72561
70522
15459
87952
15881
26348
77031
49683
74973
66175
14434
10660
34489
39791
10TR
32378
75848
61577
26570
48038
92414
15TR
08359
47280
42866
30TR
60491
42981
68154
2TỶ
868900
938870
889575
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Đắk LắkQuảng Nam
DLKQNM
100N
64
35
200N
247
413
400N
3091
0084
6394
7302
1786
1767
1TR
3905
1815
3TR
60826
18490
30420
13769
26589
01129
32520
36147
94470
25278
00715
45767
53545
99445
10TR
58028
28138
82566
11638
15TR
08737
19413
30TR
36955
61225
2TỶ
491742
312058
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 05/11/2024

Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1109 ngày 05/11/2024
09 31 36 46 49 54 07
Giá trị Jackpot 1
38,354,528,100
Giá trị Jackpot 2
3,502,801,800
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 1 6 số 0 38,354,528,100
Jackpot 2 5 số + 1* 0 3,502,801,800
Giải nhất 5 số 8 40,000,000
Giải nhì 4 số 558 500,000
Giải ba 3 số 13,177 50,000
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #490 ngày 05/11/2024
Giải Số quay thưởng Giá trị SL
Đặc biệt
478
067
2 Tỷ 0
Giải nhất
100
896
633
383
30Tr 3
Giải nhì
487
251
351
687
154
048
10Tr 2
Giải ba
324
494
739
784
526
253
726
891
4Tr 7
ĐB Phụ Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay 400Tr 0
Giải tư Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba 1Tr 67
Giải năm Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt 100K 531
Giải sáu Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba 40K 5,767
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ ba ngày  05/11/2024
9
 
5
6
 
9
7
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ ba ngày 05/11/2024
Thứ baXổ Số Quảng Ninh
ĐB 14-4-9-5-7-6-16-8VK
91426
G.Nhất
15127
G.Nhì
68799
41624
G.Ba
12085
82326
24837
50895
87301
21637
G.Tư
8867
6254
3887
5527
G.Năm
5585
6904
3748
4436
1223
6642
G.Sáu
069
541
855
G.Bảy
50
47
85
68
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
11B2S45T11K1
100N
51
19
48
200N
479
451
098
400N
6881
8969
6132
9963
4885
3010
8392
3715
9916
1TR
3934
2471
7196
3TR
16256
78378
71734
38235
43444
77958
89472
92255
43671
07019
72688
78243
68636
68503
49441
70842
44077
58276
79377
71598
83995
10TR
89579
04358
77361
70112
81387
67550
15TR
51279
20821
14611
30TR
31261
24097
97332
2TỶ
066832
533584
506409
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL