Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | K1T12 | |
100N | 92 | 63 | 05 |
200N | 737 | 715 | 464 |
400N | 7271 7050 3315 | 5249 7506 1255 | 9950 5605 4462 |
1TR | 3243 | 3368 | 4661 |
3TR | 84011 59127 47034 85659 55730 92637 95242 | 82708 81767 39259 17453 00094 51962 18485 | 33425 85082 54394 38412 52953 29844 45810 |
10TR | 76609 81615 | 18346 14117 | 59967 36542 |
15TR | 55469 | 30366 | 66099 |
30TR | 79399 | 10911 | 54182 |
2TỶ | 711691 | 565797 | 932312 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 79 | 07 |
200N | 450 | 429 |
400N | 3370 8331 6094 | 8808 0188 3330 |
1TR | 7006 | 1826 |
3TR | 99532 06299 27041 15214 84449 18286 29841 | 99698 29084 50017 95497 29641 08384 55359 |
10TR | 95280 85745 | 75398 04110 |
15TR | 34801 | 30396 |
30TR | 89077 | 98981 |
2TỶ | 894937 | 889586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 04/12/2024
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #1285 ngày 04/12/2024
07 14 19 24 34 36
Giá trị Jackpot
18,798,154,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 18,798,154,500 |
Giải nhất | 5 số | 26 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,345 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,124 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #856 ngày 04/12/2024
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 25 |
999 481 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 39 |
934 934 415 902 |
Giải nhất 40Tr: 2 |
Giải nhì 210K: 266 |
326 617 618 835 322 460 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 126 |
382 173 705 794 176 997 420 135 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 23 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 494 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,767 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2024 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 04/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 04/12/2024 |
4 5 0 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14-12-15-7-3-16-13-20 XT 34086 |
G.Nhất | 56378 |
G.Nhì | 47228 16867 |
G.Ba | 55484 71800 37420 93477 78700 15479 |
G.Tư | 6906 0875 3634 0786 |
G.Năm | 2140 5531 5576 9138 0466 9379 |
G.Sáu | 479 435 895 |
G.Bảy | 70 32 50 04 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
49-T12 | 12A | T12-K1 | |
100N | 62 | 02 | 06 |
200N | 294 | 373 | 822 |
400N | 7581 5060 3694 | 9767 4792 2488 | 6857 0336 5031 |
1TR | 8895 | 9890 | 8904 |
3TR | 51722 45661 02688 59036 57430 70271 06908 | 67034 54005 38036 44149 17327 36297 46885 | 31536 93075 19630 91935 24357 50598 80557 |
10TR | 99479 46928 | 71263 02707 | 57868 41254 |
15TR | 30638 | 33503 | 12273 |
30TR | 11075 | 61543 | 35722 |
2TỶ | 341516 | 734172 | 928667 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 12 | 78 |
200N | 600 | 068 |
400N | 4600 9182 7546 | 8909 1805 5522 |
1TR | 0618 | 2917 |
3TR | 93379 79816 50535 21705 87105 09600 13490 | 75605 15275 06916 49983 90361 57101 74737 |
10TR | 91057 43011 | 14366 27800 |
15TR | 85554 | 72905 |
30TR | 88264 | 94907 |
2TỶ | 634513 | 456532 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 03/12/2024
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #1121 ngày 03/12/2024
10 19 33 39 47 54 16
Giá trị Jackpot 1
75,376,744,950
Giá trị Jackpot 2
4,363,032,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 75,376,744,950 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,363,032,300 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,109 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 23,940 | 50,000 |
Kết quả Max3D Pro
Kết quả QSMT kỳ #502 ngày 03/12/2024
Giải | Số quay thưởng | Giá trị | SL |
---|---|---|---|
Đặc biệt | 453 671 |
2 Tỷ | 0 |
Giải nhất | 137 550 537 159 |
30Tr | 3 |
Giải nhì | 710 068 447 764 540 126 |
10Tr | 16 |
Giải ba | 660 178 946 504 735 779 484 165 |
4Tr | 3 |
ĐB Phụ | Trùng 02 bộ số của giải Đặc biệt ngược thứ tự quay | 400Tr | 0 |
Giải tư | Trùng 2 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1Tr | 81 |
Giải năm | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc Biệt | 100K | 584 |
Giải sáu | Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc Ba | 40K | 6,233 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/12/2024 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 03/12/2024 |
2 8 5 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 20-8-18-17-10-7-4-6 XS 67746 |
G.Nhất | 31498 |
G.Nhì | 18015 49463 |
G.Ba | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
G.Tư | 8351 9757 2570 4230 |
G.Năm | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
G.Sáu | 921 200 785 |
G.Bảy | 26 86 20 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12A2 | S49 | T12K1 | |
100N | 32 | 10 | 65 |
200N | 190 | 190 | 371 |
400N | 0089 2755 0182 | 7892 9256 5060 | 5018 3194 9968 |
1TR | 3412 | 7902 | 5672 |
3TR | 72877 60323 07267 46542 85866 74394 15968 | 14646 30989 01331 91543 98644 38653 95282 | 99214 56043 32467 17278 16965 19644 06135 |
10TR | 40622 70861 | 60243 06547 | 47697 73323 |
15TR | 15531 | 89133 | 58495 |
30TR | 69509 | 74427 | 91549 |
2TỶ | 340805 | 728636 | 491288 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100