KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL01 | 01KS01 | 22TV01 | |
100N | 73 | 26 | 54 |
200N | 864 | 041 | 423 |
400N | 3309 5689 4522 | 6128 7139 0008 | 7294 7904 2604 |
1TR | 8118 | 3108 | 7678 |
3TR | 75390 42763 59511 63468 98688 47268 43153 | 69976 04144 83966 59206 87329 83311 65047 | 83315 46703 06185 30071 26206 79462 29577 |
10TR | 27613 61147 | 07969 28419 | 24328 61543 |
15TR | 12779 | 89110 | 78037 |
30TR | 49728 | 17593 | 85364 |
2TỶ | 737300 | 451536 | 067191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 19 | 11 | 05 |
200N | 789 | 246 | 162 |
400N | 3476 3860 3025 | 4140 6782 7691 | 2241 0517 6885 |
1TR | 2553 | 7972 | 2560 |
3TR | 23500 14001 38071 10453 51396 48430 10130 | 23506 87635 94582 14892 70711 20391 59454 | 10530 83138 94826 75232 45915 55274 50382 |
10TR | 20687 37474 | 19128 74608 | 11631 26999 |
15TR | 06593 | 70721 | 88281 |
30TR | 05745 | 44304 | 72492 |
2TỶ | 535024 | 699849 | 439585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 22 | 72 | 57 |
200N | 219 | 746 | 146 |
400N | 0008 5204 5203 | 9987 3003 4988 | 9549 4756 4748 |
1TR | 1126 | 0934 | 0554 |
3TR | 74846 34313 13248 00606 72801 86800 33420 | 86646 45801 02400 48984 58867 78251 82957 | 42369 41830 37086 10430 20244 08062 19615 |
10TR | 26505 96860 | 20391 83803 | 43009 55151 |
15TR | 16946 | 29948 | 90437 |
30TR | 08114 | 95307 | 56559 |
2TỶ | 336737 | 991034 | 498072 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 92 | 85 | 83 |
200N | 991 | 413 | 728 |
400N | 0323 3029 2543 | 4676 7717 0102 | 0978 9715 7554 |
1TR | 5219 | 3940 | 2412 |
3TR | 67668 78065 01126 21040 63186 49911 44547 | 26245 81573 31165 36387 62874 60210 07150 | 05599 07529 53977 79490 94903 08270 73434 |
10TR | 62628 67551 | 18387 83173 | 36160 29992 |
15TR | 41074 | 40615 | 78130 |
30TR | 13678 | 80625 | 37354 |
2TỶ | 496132 | 454560 | 385282 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12F2 | K53 | T12K5 | |
100N | 82 | 27 | 20 |
200N | 216 | 324 | 173 |
400N | 3721 2242 6236 | 8144 8830 3379 | 8746 5965 6274 |
1TR | 5693 | 5077 | 6220 |
3TR | 67390 65293 10205 29438 68953 70975 67314 | 12161 23078 18478 62988 52698 95956 18486 | 39668 50572 50023 10548 30806 87259 28020 |
10TR | 61336 35084 | 06863 57436 | 76144 10009 |
15TR | 30497 | 24425 | 04054 |
30TR | 40841 | 04938 | 11240 |
2TỶ | 834217 | 988334 | 290770 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12K5 | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 21 | 70 | 31 |
200N | 587 | 205 | 374 |
400N | 4588 6776 9141 | 1763 0936 1936 | 2556 0034 9548 |
1TR | 8527 | 0763 | 2146 |
3TR | 70391 88932 56392 60135 61590 21726 49713 | 05486 34032 67811 78727 85819 64321 98070 | 85077 04162 96435 27180 59149 04110 13485 |
10TR | 80636 97380 | 35785 39270 | 69107 09022 |
15TR | 68070 | 37811 | 51606 |
30TR | 03794 | 39564 | 45284 |
2TỶ | 547294 | 317094 | 612019 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | 12K5 | K5T12 | |
100N | 99 | 78 | 94 | 03 |
200N | 296 | 811 | 300 | 769 |
400N | 5522 8497 6992 | 1669 4835 4959 | 8631 7255 1719 | 2045 1572 3516 |
1TR | 8661 | 9179 | 2549 | 8181 |
3TR | 24166 26119 14220 81586 04115 73398 25286 | 04787 88641 11170 52296 30912 27246 31964 | 52377 12662 45097 60805 31620 61534 03740 | 78407 58931 21941 68650 82077 87366 90209 |
10TR | 64260 45134 | 75408 83773 | 75124 50301 | 08519 49140 |
15TR | 18953 | 54788 | 50647 | 96929 |
30TR | 44545 | 33690 | 45839 | 76153 |
2TỶ | 820855 | 262815 | 364035 | 754658 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep