KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 92 | 70 | 21 |
200N | 944 | 535 | 673 |
400N | 9480 2631 6180 | 6645 9166 1004 | 4313 6019 7263 |
1TR | 8958 | 2790 | 6814 |
3TR | 73467 69830 51286 81125 86519 00200 03429 | 78398 98347 96164 92584 04673 14059 44360 | 52727 48717 94001 17548 27957 63040 85485 |
10TR | 56021 12454 | 30035 08767 | 67285 10093 |
15TR | 27513 | 92890 | 25961 |
30TR | 80387 | 80052 | 11416 |
2TỶ | 722073 | 130838 | 259837 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T01 | |
100N | 38 | 14 | 43 | 19 |
200N | 656 | 368 | 984 | 721 |
400N | 9575 8820 3710 | 9346 4299 5059 | 5134 2548 0003 | 2028 9829 2345 |
1TR | 0223 | 9471 | 2888 | 5435 |
3TR | 46019 25431 10536 41426 20662 51954 64691 | 53042 04184 25391 29928 50919 04245 80430 | 26119 51179 17304 98678 23065 70851 45044 | 00823 14588 71723 33060 57202 06003 91999 |
10TR | 37015 07576 | 90496 27400 | 30014 99062 | 92900 23098 |
15TR | 10417 | 03676 | 06215 | 10524 |
30TR | 55146 | 70681 | 64940 | 63291 |
2TỶ | 064661 | 734253 | 014393 | 086428 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL01 | 01KS01 | 23TV01 | |
100N | 85 | 20 | 27 |
200N | 319 | 147 | 709 |
400N | 5608 8321 6362 | 7764 9843 1004 | 2363 3245 1338 |
1TR | 6591 | 9324 | 9789 |
3TR | 77024 00680 35077 42556 15037 45701 14321 | 36379 90971 82740 32811 29741 39390 00498 | 05041 80209 54936 43806 50749 23663 08915 |
10TR | 55296 62187 | 42689 48341 | 35814 17903 |
15TR | 86977 | 95453 | 25761 |
30TR | 09803 | 15818 | 50706 |
2TỶ | 022770 | 912624 | 286103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 87 | 11 | 92 |
200N | 262 | 533 | 486 |
400N | 3063 6798 3188 | 3548 2964 9933 | 5836 5800 0074 |
1TR | 9853 | 7010 | 5845 |
3TR | 90817 12339 46879 05715 13445 59145 10105 | 30393 27979 69117 92945 15558 12289 30233 | 49169 70703 19358 82160 75326 56930 49125 |
10TR | 86555 63470 | 95113 67153 | 14911 01586 |
15TR | 58377 | 75205 | 80294 |
30TR | 08755 | 63343 | 77294 |
2TỶ | 457870 | 793727 | 447180 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 50 | 40 | 03 |
200N | 325 | 343 | 052 |
400N | 7056 8951 8850 | 1787 2668 7014 | 4693 1911 4981 |
1TR | 4258 | 5256 | 2490 |
3TR | 93625 06276 78717 52939 76022 12056 18797 | 17239 96555 06273 91976 52008 08054 31767 | 02047 90579 04648 00816 75954 52396 46729 |
10TR | 79941 25297 | 91561 93172 | 67598 92574 |
15TR | 06336 | 72565 | 51911 |
30TR | 01910 | 55814 | 86091 |
2TỶ | 544251 | 439520 | 215394 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K53T12 | 12E | T12K5 | |
100N | 76 | 16 | 11 |
200N | 159 | 784 | 623 |
400N | 1389 5885 3452 | 2863 8304 2881 | 8006 5435 5331 |
1TR | 5949 | 6164 | 0549 |
3TR | 07728 86588 93718 33415 35721 07846 84538 | 68827 31356 32163 16504 58326 17252 33394 | 68721 86968 77949 56484 16358 43476 10512 |
10TR | 21397 06659 | 97592 49748 | 01426 08964 |
15TR | 40149 | 82229 | 45324 |
30TR | 67188 | 05241 | 11306 |
2TỶ | 881971 | 434416 | 234304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | NO1 | T12K5 | |
100N | 83 | 06 | 76 |
200N | 286 | 040 | 160 |
400N | 2128 5531 1537 | 8418 3920 7875 | 8632 5802 1704 |
1TR | 0797 | 9141 | 5345 |
3TR | 65492 32016 31601 66515 09728 54335 26436 | 82997 17388 59756 54175 41274 87000 08814 | 47056 61077 35908 21669 88174 11785 06589 |
10TR | 73128 42048 | 04416 65280 | 46929 29989 |
15TR | 48182 | 97606 | 48774 |
30TR | 51512 | 01898 | 74899 |
2TỶ | 179832 | 802115 | 992507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep