KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 14 | 67 | 20 |
200N | 859 | 376 | 013 |
400N | 1640 3927 6784 | 7532 9532 9426 | 1004 0367 7441 |
1TR | 7034 | 7498 | 1081 |
3TR | 23122 83532 62210 47064 38482 58017 90735 | 10657 02674 41658 93279 39113 71588 43306 | 72204 06468 82062 05122 01482 88080 93999 |
10TR | 78578 69902 | 26941 21745 | 59091 96757 |
15TR | 13174 | 20203 | 09250 |
30TR | 90759 | 31324 | 14216 |
2TỶ | 507554 | 772177 | 096736 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
100N | 10 | 08 | 03 | 84 |
200N | 626 | 436 | 350 | 533 |
400N | 4450 9600 2537 | 2943 3958 2873 | 3179 7713 6594 | 6967 7120 4029 |
1TR | 1835 | 6240 | 6237 | 8298 |
3TR | 53970 01756 92440 12645 43836 23845 53258 | 80646 15806 58392 72515 03123 27783 76112 | 11456 47691 14635 20647 18824 83098 82212 | 82914 15755 84041 88645 82664 18158 86623 |
10TR | 28341 88788 | 14712 05110 | 69689 93436 | 74434 31538 |
15TR | 00454 | 87394 | 00466 | 80661 |
30TR | 22175 | 25158 | 64421 | 10817 |
2TỶ | 830331 | 085563 | 503775 | 532472 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
41VL01 | 01KS01 | 29TV01 | |
100N | 03 | 91 | 68 |
200N | 048 | 682 | 901 |
400N | 2660 3122 1265 | 6877 1002 0124 | 3645 3885 5120 |
1TR | 2385 | 2356 | 6803 |
3TR | 22342 49776 00116 51642 23297 26239 17600 | 91544 27614 79574 42212 41272 25299 47459 | 65125 53775 82740 63458 13837 38622 43874 |
10TR | 04343 42353 | 61128 87353 | 40598 69241 |
15TR | 15698 | 40489 | 35754 |
30TR | 15933 | 59909 | 42362 |
2TỶ | 185972 | 071075 | 582167 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 70 | 91 | 69 |
200N | 127 | 322 | 698 |
400N | 5701 1187 2657 | 2890 5798 4337 | 7896 5905 3780 |
1TR | 0250 | 1764 | 4163 |
3TR | 69364 89046 86092 18058 91985 65107 40840 | 14914 41242 21377 68932 74934 97683 88505 | 91699 64153 68253 29905 56496 12725 13063 |
10TR | 24034 09786 | 67230 98626 | 74021 34040 |
15TR | 36253 | 51501 | 08161 |
30TR | 88805 | 72442 | 10437 |
2TỶ | 967758 | 540009 | 252800 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 07 | 67 | 85 |
200N | 508 | 288 | 470 |
400N | 1724 3100 9011 | 7443 8510 1365 | 0746 6564 3305 |
1TR | 6135 | 1080 | 5847 |
3TR | 27461 84466 60973 12966 09956 87331 07340 | 68049 94813 46650 54953 93791 69233 30021 | 13102 08938 93611 09951 92092 42130 39137 |
10TR | 76179 05605 | 01317 57809 | 72390 25842 |
15TR | 49300 | 46839 | 57135 |
30TR | 24599 | 12588 | 24155 |
2TỶ | 657749 | 091446 | 066758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K53T12 | 12E | T12K5 | |
100N | 02 | 95 | 93 |
200N | 357 | 365 | 313 |
400N | 1396 3965 5630 | 1971 0027 3908 | 3700 6673 4062 |
1TR | 6635 | 6621 | 0374 |
3TR | 13453 12575 40583 06711 80512 73671 05723 | 61697 95411 53522 35011 82998 59318 60590 | 32807 62139 08623 77879 31989 20238 67767 |
10TR | 15289 33876 | 16771 82916 | 07136 91781 |
15TR | 19749 | 98790 | 45378 |
30TR | 84330 | 44254 | 68652 |
2TỶ | 188192 | 545846 | 674081 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | F52 | T12K5 | |
100N | 21 | 31 | 93 |
200N | 102 | 999 | 164 |
400N | 6784 3411 6825 | 2230 7324 5932 | 2397 5311 2313 |
1TR | 9600 | 7419 | 1080 |
3TR | 43776 97114 43215 67286 37885 37084 92841 | 22742 40124 80460 91957 54271 12914 71738 | 44838 63519 44669 08631 61676 57665 04156 |
10TR | 19195 96437 | 04674 61192 | 34390 90773 |
15TR | 94698 | 51695 | 31118 |
30TR | 04240 | 80736 | 34520 |
2TỶ | 654092 | 932299 | 280408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep