KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | N28 | T07K1 | |
100N | 56 | 94 | 84 |
200N | 473 | 779 | 362 |
400N | 7848 5871 2377 | 9376 9275 8267 | 3554 8730 9300 |
1TR | 4380 | 6810 | 6152 |
3TR | 65040 95630 46734 95936 68539 46120 87941 | 91826 20979 43289 97998 52010 64155 55031 | 95570 47060 34316 07549 77210 97743 33309 |
10TR | 29247 11119 | 48215 83562 | 75245 60934 |
15TR | 07274 | 03623 | 02700 |
30TR | 44814 | 77754 | 84752 |
2TỶ | 306942 | 146566 | 154637 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA7 | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 33 | 53 | 18 |
200N | 601 | 302 | 198 |
400N | 3900 1751 8318 | 5247 1330 0119 | 4141 0655 4814 |
1TR | 2849 | 8623 | 7557 |
3TR | 93692 23171 31437 71683 49222 16238 27636 | 76982 38322 49999 05792 06924 14220 43970 | 39444 23348 86407 89372 05796 42641 57724 |
10TR | 13152 82061 | 90225 91111 | 39505 87340 |
15TR | 23739 | 47586 | 74015 |
30TR | 55195 | 90292 | 81353 |
2TỶ | 187148 | 039495 | 848970 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 57 | 87 | 59 | 44 |
200N | 423 | 917 | 633 | 672 |
400N | 5009 7615 0874 | 9171 9082 9248 | 8546 5775 7768 | 9490 4485 9855 |
1TR | 5729 | 0614 | 4623 | 2386 |
3TR | 94998 44234 72709 43132 61872 48035 11734 | 19891 98301 16071 68963 49553 72272 48053 | 89593 35571 11962 72864 09636 75544 94644 | 15051 27424 46492 06943 24415 41158 85411 |
10TR | 31430 69533 | 72696 13463 | 75058 93414 | 29661 13878 |
15TR | 27688 | 46467 | 50922 | 81542 |
30TR | 85667 | 55665 | 25856 | 01312 |
2TỶ | 215266 | 286746 | 366006 | 656018 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL27 | 07KS27 | 23TV27 | |
100N | 75 | 69 | 68 |
200N | 589 | 484 | 856 |
400N | 5264 6454 3978 | 5233 3393 0561 | 9438 6457 8476 |
1TR | 1683 | 8875 | 0929 |
3TR | 89526 38245 55581 20963 66325 07991 00783 | 32061 31903 35098 40806 86028 43848 94336 | 83928 96931 81830 41009 21705 09913 35030 |
10TR | 33417 74348 | 40714 00525 | 22299 53814 |
15TR | 81902 | 97093 | 83770 |
30TR | 19781 | 52923 | 93586 |
2TỶ | 426685 | 608027 | 571783 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 95 | 73 | 97 |
200N | 187 | 510 | 439 |
400N | 9083 7071 1271 | 7285 3653 4096 | 3777 0819 2903 |
1TR | 9871 | 7414 | 3168 |
3TR | 30540 85910 68693 03663 63855 32361 99413 | 82119 54211 70887 34174 48708 95408 08891 | 32008 35167 26205 76089 21106 48027 07681 |
10TR | 73594 00348 | 62265 10410 | 60489 65583 |
15TR | 20301 | 04004 | 99383 |
30TR | 67507 | 83878 | 29439 |
2TỶ | 390204 | 902569 | 792632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T7 | |
100N | 29 | 31 | 37 |
200N | 175 | 875 | 690 |
400N | 9335 5055 2305 | 0889 2706 3947 | 1556 4786 0769 |
1TR | 3495 | 4327 | 7893 |
3TR | 82205 56823 77734 03307 79873 92347 48483 | 00287 01592 75339 02710 83777 90850 31001 | 81438 26394 06113 84826 97849 38584 03542 |
10TR | 31504 23882 | 30185 27012 | 14281 78604 |
15TR | 63642 | 00062 | 59672 |
30TR | 27512 | 99236 | 85805 |
2TỶ | 380910 | 708620 | 823760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K26T7 | 7A | T06K5 | |
100N | 40 | 10 | 11 |
200N | 648 | 731 | 239 |
400N | 5534 9476 6872 | 1586 9817 9966 | 2097 4589 9052 |
1TR | 1850 | 6434 | 6885 |
3TR | 95650 48864 88450 89225 63242 57398 32821 | 57328 14345 92039 39008 57347 90772 59599 | 14431 49229 14970 44840 64272 90248 56356 |
10TR | 19041 68826 | 90322 83509 | 84431 20738 |
15TR | 57695 | 33636 | 98727 |
30TR | 83477 | 02905 | 43105 |
2TỶ | 732541 | 877523 | 330619 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep