KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | F14 | T04K2 | |
100N | 68 | 40 | 65 |
200N | 313 | 601 | 730 |
400N | 2150 0436 9922 | 7871 6382 8065 | 9295 3617 3490 |
1TR | 6403 | 3862 | 8272 |
3TR | 39440 63411 39313 67901 11229 36899 54189 | 05319 54813 86450 68298 08204 78213 08603 | 25007 15566 13024 95412 43629 69445 11763 |
10TR | 72737 13959 | 85786 71995 | 60721 02706 |
15TR | 42614 | 94017 | 36960 |
30TR | 65293 | 16051 | 82822 |
2TỶ | 439805 | 994908 | 936940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4A | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 76 | 03 | 73 |
200N | 896 | 802 | 460 |
400N | 0519 1947 5065 | 1272 9319 8351 | 1603 0180 3537 |
1TR | 5881 | 7822 | 9110 |
3TR | 28829 84628 03583 67599 22621 10876 20880 | 54615 09288 05919 64845 58689 52556 55450 | 53921 75720 43683 03548 70393 46025 76701 |
10TR | 02593 79846 | 13171 29141 | 64048 66577 |
15TR | 58556 | 36701 | 84496 |
30TR | 35478 | 07907 | 03761 |
2TỶ | 247114 | 276929 | 492038 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | K1T4 | K1T4 | |
100N | 14 | 13 | 95 | 83 |
200N | 923 | 484 | 821 | 736 |
400N | 4143 2513 6991 | 0448 0273 9130 | 5325 4661 4878 | 9183 4656 0588 |
1TR | 3333 | 6775 | 6952 | 5875 |
3TR | 54286 82218 42929 57249 59998 59918 94782 | 59606 39370 86862 23763 46329 06122 47366 | 22917 32886 72395 98088 46769 56608 26696 | 00561 26112 21335 59059 43600 87765 89776 |
10TR | 83139 76037 | 88515 00027 | 42329 55719 | 01577 30989 |
15TR | 58330 | 90016 | 12419 | 52163 |
30TR | 35715 | 13798 | 17619 | 64399 |
2TỶ | 335422 | 619465 | 638757 | 798011 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL14 | 04KS14 | 28TV14 | |
100N | 51 | 40 | 30 |
200N | 515 | 071 | 776 |
400N | 7579 4481 2326 | 5837 9612 7791 | 7111 0121 5258 |
1TR | 2303 | 5895 | 7285 |
3TR | 48197 78977 76309 94360 08364 03581 27246 | 55461 31152 88286 49960 53061 45318 92163 | 38201 95029 35066 35908 22256 08227 94320 |
10TR | 84244 97425 | 74431 79288 | 54625 74706 |
15TR | 19945 | 56755 | 18591 |
30TR | 70870 | 28505 | 13610 |
2TỶ | 332120 | 478950 | 496608 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG4K1 | 4K1 | |
100N | 05 | 34 | 15 |
200N | 495 | 344 | 908 |
400N | 5716 1375 5018 | 4782 8879 9051 | 8020 4074 1578 |
1TR | 7270 | 4125 | 9332 |
3TR | 44849 97171 59993 66068 55232 72995 14910 | 25722 77621 82919 75270 96677 55070 64559 | 14615 77311 38001 73507 89042 43293 42411 |
10TR | 39505 69514 | 83381 56105 | 14436 52718 |
15TR | 32539 | 81555 | 99588 |
30TR | 43161 | 09420 | 64171 |
2TỶ | 856847 | 372154 | 933420 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T04 | |
100N | 88 | 89 | 28 |
200N | 917 | 321 | 880 |
400N | 0232 9635 9845 | 6848 5564 9587 | 6388 4799 2713 |
1TR | 9157 | 2980 | 0821 |
3TR | 05810 90404 72843 73835 15966 15567 22084 | 62675 63373 65955 19067 82364 76356 75892 | 99007 13955 66958 26128 00543 71249 93010 |
10TR | 02772 48392 | 79098 23361 | 67070 62827 |
15TR | 65583 | 76003 | 39260 |
30TR | 76307 | 30865 | 94005 |
2TỶ | 756311 | 411578 | 424325 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T4 | 4A | T4K1 | |
100N | 82 | 66 | 11 |
200N | 655 | 391 | 716 |
400N | 8592 2974 4286 | 4525 6527 1469 | 4883 3264 7953 |
1TR | 9104 | 1162 | 4604 |
3TR | 24785 61559 64279 37319 22762 31659 99802 | 09610 13452 30233 60216 86074 53642 51088 | 05836 72079 04021 82958 24018 03990 20570 |
10TR | 43166 03160 | 03332 66059 | 61853 45183 |
15TR | 46249 | 59499 | 93014 |
30TR | 20016 | 84307 | 73465 |
2TỶ | 359219 | 227767 | 184754 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep