In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/12/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGB11K2ĐL1K2
100N
22
62
14
200N
222
966
226
400N
6960
6864
7817
6123
4656
4390
9357
2668
3318
1TR
5958
2189
6790
3TR
81264
65987
15189
40340
06042
15140
57410
79255
45174
22017
26485
36097
96806
69577
20837
23401
20753
73686
87602
27570
49199
10TR
78219
91375
27070
83446
81376
93781
15TR
81162
60728
96891
30TR
13308
88754
70684
2TỶ
565089
959125
425471
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
1B71K21K2K2T1
100N
52
65
61
08
200N
085
536
636
526
400N
3478
3706
1331
7180
0121
1435
2560
5042
6629
4527
1820
0959
1TR
6783
4909
4561
6483
3TR
25847
27754
37004
81873
73651
03062
49273
98675
78134
00190
75058
11613
65554
22957
16429
28671
85267
41203
74119
06415
06168
19553
82329
97760
82537
33712
48956
49599
10TR
86409
80751
44301
74320
72411
00263
89063
69454
15TR
89037
99900
23400
51451
30TR
38828
83690
10289
12820
2TỶ
368915
049810
123449
506893
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
43VL0101K131TV01
100N
75
39
84
200N
354
444
099
400N
2877
4900
3575
6248
5951
9996
1340
1797
2531
1TR
4871
7805
3993
3TR
67353
97880
34302
14248
79276
63372
99503
08029
10815
44187
62146
33199
87834
11647
43886
64084
48171
07860
44327
62616
10849
10TR
04416
00248
95885
85122
01859
17195
15TR
40213
75295
83787
30TR
83759
65428
86095
2TỶ
247572
591477
135363
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K1AG1K11K1
100N
68
44
65
200N
106
826
047
400N
2653
5083
4014
2519
9758
1431
2293
7572
5840
1TR
6055
2560
7827
3TR
81319
37662
16177
92795
44724
76702
66948
96117
96598
79707
69816
44228
41222
67709
27866
00063
53648
58608
77803
79185
09804
10TR
36063
52394
16389
99855
88512
77346
15TR
86652
07029
83828
30TR
04341
65065
77671
2TỶ
859725
516610
224022
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K1K1T1T1K1
100N
62
52
47
200N
187
386
971
400N
8803
4599
7517
0316
4397
8385
6647
9214
7330
1TR
2638
1851
8590
3TR
15417
19976
98714
53657
31799
84207
49279
78814
61328
78315
17070
56777
03624
38870
22927
96192
43790
74626
49099
11576
84592
10TR
43501
80851
15012
30168
38066
34335
15TR
41816
96634
45442
30TR
53723
60749
84507
2TỶ
791049
805944
471775
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K01T011AT1K1
100N
88
47
63
200N
051
098
904
400N
6993
7155
7209
5693
8163
1915
3546
5090
7591
1TR
4691
7831
9152
3TR
72225
41206
04998
01835
27069
36910
35658
48427
28550
65801
94195
67824
19333
26713
62062
81577
69785
37380
21367
17514
58836
10TR
01905
09574
12948
25576
01074
14746
15TR
49230
46167
58692
30TR
99332
08880
70390
2TỶ
807857
719902
027560
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
1B2L01T01K1
100N
77
29
26
200N
954
348
778
400N
3309
1428
8743
5854
4311
1261
6260
9242
4914
1TR
1026
1492
6595
3TR
08808
42346
57532
41854
88994
96020
52263
29782
27356
38512
11660
67592
25555
61095
50867
10773
67240
28561
99778
50772
76131
10TR
52183
85823
37461
77550
80474
01957
15TR
27868
82867
29025
30TR
78698
59268
09080
2TỶ
238006
128514
951350
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL