KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-9K2 | 9K2 | ĐL-9K2 | |
100N | 47 | 34 | 95 |
200N | 581 | 041 | 803 |
400N | 3716 7086 8705 | 5263 3719 6993 | 5389 4547 0119 |
1TR | 0107 | 1054 | 5921 |
3TR | 58120 01916 53611 35190 32189 46882 81539 | 55290 75281 86445 65312 71716 54286 72471 | 19318 73964 05139 27935 71848 53051 38004 |
10TR | 80212 99524 | 22073 39771 | 72405 12829 |
15TR | 74623 | 43672 | 33096 |
30TR | 68065 | 56993 | 73630 |
2TỶ | 787462 | 490005 | 549041 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9B7 | 9K2 | 9K2 | K2T9 | |
100N | 74 | 86 | 88 | 18 |
200N | 000 | 068 | 580 | 195 |
400N | 6373 7931 0945 | 8591 9905 0691 | 7031 4801 9882 | 9384 5963 6174 |
1TR | 1696 | 8931 | 3736 | 3222 |
3TR | 75914 28398 45174 70337 50001 04458 51244 | 56507 66648 80785 72695 97864 59832 79033 | 70834 38644 89670 21117 88540 96942 65498 | 16733 89052 75281 32705 07323 84059 70777 |
10TR | 65802 85440 | 34330 96239 | 59142 00745 | 52868 80110 |
15TR | 92094 | 18836 | 26865 | 84476 |
30TR | 75538 | 03275 | 08451 | 00695 |
2TỶ | 802859 | 079570 | 065256 | 250864 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL36 | 09KS36 | 21TV36 | |
100N | 23 | 24 | 94 |
200N | 944 | 561 | 527 |
400N | 4480 3678 2805 | 8333 7875 2052 | 6418 7688 6523 |
1TR | 9398 | 3147 | 0029 |
3TR | 75414 32021 39149 75214 25032 24216 82987 | 61862 83427 61733 10912 65985 11862 90292 | 12672 00900 37047 68354 82142 62268 86732 |
10TR | 71439 55241 | 81559 53591 | 52505 15596 |
15TR | 85944 | 74791 | 32904 |
30TR | 67622 | 18869 | 05904 |
2TỶ | 185939 | 154092 | 884694 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K1 | AG-9K1 | 9K1 | |
100N | 05 | 39 | 85 |
200N | 546 | 109 | 742 |
400N | 4734 4524 6908 | 4036 4777 5097 | 4967 6528 7609 |
1TR | 6711 | 4106 | 4066 |
3TR | 70697 18789 10537 10985 72798 16995 23781 | 69732 74616 65892 27550 69461 05805 09528 | 37008 78862 20886 54292 20154 56769 64040 |
10TR | 06866 42521 | 61211 40413 | 13847 41526 |
15TR | 08608 | 32419 | 58925 |
30TR | 12163 | 95762 | 73253 |
2TỶ | 183220 | 110712 | 404880 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K1 | K1T9 | K1T9 | |
100N | 30 | 23 | 12 |
200N | 557 | 548 | 813 |
400N | 0462 8780 8157 | 3773 0739 4009 | 0113 2845 7894 |
1TR | 2224 | 8423 | 7134 |
3TR | 63678 92822 11507 25734 33632 53422 65709 | 03369 03761 94614 52407 59653 77882 52234 | 11618 75643 16807 20106 59624 36647 99506 |
10TR | 81018 33365 | 63302 94505 | 72412 05734 |
15TR | 53455 | 26678 | 09477 |
30TR | 64844 | 22317 | 11616 |
2TỶ | 749541 | 558660 | 634334 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K36T09 | 9A | T9K1 | |
100N | 18 | 72 | 56 |
200N | 698 | 073 | 350 |
400N | 2865 7814 6173 | 9476 3324 3930 | 7557 6176 1494 |
1TR | 6642 | 8687 | 7416 |
3TR | 44353 60557 70132 49393 89621 75794 50929 | 59218 26461 31606 19310 97410 97170 09419 | 49890 21247 97936 83864 30053 99628 85299 |
10TR | 16353 76379 | 29646 13291 | 63322 62001 |
15TR | 67936 | 70041 | 01374 |
30TR | 65187 | 44725 | 90855 |
2TỶ | 067887 | 296222 | 960121 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9B2 | K36 | 12T09K1 | |
100N | 80 | 67 | 25 |
200N | 055 | 998 | 878 |
400N | 2577 2511 5380 | 4704 5876 1867 | 9950 8076 3580 |
1TR | 5414 | 0464 | 8001 |
3TR | 01529 62920 58784 24786 18968 35081 42648 | 68684 59924 07627 27484 95127 59189 53668 | 70742 95924 46827 12586 16029 99717 03408 |
10TR | 97577 21746 | 33563 78268 | 97558 03694 |
15TR | 38928 | 99170 | 70274 |
30TR | 55263 | 15289 | 78230 |
2TỶ | 686597 | 288841 | 335085 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep