KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL49 | 12K49 | 31TV49 | |
100N | 19 | 73 | 48 |
200N | 115 | 994 | 273 |
400N | 4248 0900 4089 | 1794 8613 0903 | 1262 9702 6921 |
1TR | 0429 | 9381 | 2236 |
3TR | 20172 63559 26645 57742 53077 11981 03503 | 13521 18058 41044 59358 34126 97676 89717 | 65901 00065 60088 62818 28614 20263 76810 |
10TR | 82589 67826 | 19179 06581 | 18833 75503 |
15TR | 24899 | 43772 | 22190 |
30TR | 67258 | 02436 | 31476 |
2TỶ | 779683 | 363913 | 100662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K2 | AG12K2 | 12K2 | |
100N | 09 | 58 | 76 |
200N | 405 | 859 | 204 |
400N | 0523 5733 0882 | 5773 3622 0287 | 9214 1821 0539 |
1TR | 9574 | 8171 | 6619 |
3TR | 90255 76966 33945 91294 31302 81565 31905 | 29756 56489 54923 25618 00762 08357 52100 | 86087 26707 86144 77471 89872 68482 58998 |
10TR | 59880 54313 | 19945 41902 | 11262 94233 |
15TR | 62527 | 89075 | 36473 |
30TR | 39533 | 87654 | 16516 |
2TỶ | 022800 | 895684 | 732615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | T12K1 | |
100N | 80 | 46 | 96 |
200N | 826 | 909 | 545 |
400N | 4197 7050 4705 | 8666 0262 8233 | 1291 5962 7628 |
1TR | 4536 | 8117 | 9124 |
3TR | 83262 97592 69731 74622 35262 94775 56252 | 39620 79125 83705 94297 89528 46315 24391 | 42721 63060 59172 72832 68084 39652 61375 |
10TR | 90011 09558 | 93829 40180 | 89474 57633 |
15TR | 03979 | 71621 | 34164 |
30TR | 42380 | 01949 | 82600 |
2TỶ | 560695 | 699594 | 583791 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K49T12 | 12A | T12-K1 | |
100N | 70 | 45 | 51 |
200N | 528 | 397 | 082 |
400N | 9340 6405 4167 | 4036 8303 5939 | 9547 6119 7710 |
1TR | 5640 | 0400 | 7284 |
3TR | 65385 57548 66743 73499 03462 20343 64088 | 93938 86872 79665 55237 26177 72799 22008 | 17373 74303 41323 89181 96507 85781 83955 |
10TR | 79891 55391 | 33224 97359 | 70830 47149 |
15TR | 90986 | 80874 | 56379 |
30TR | 00415 | 85053 | 52057 |
2TỶ | 306485 | 634657 | 409535 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12B2 | L49 | T12K1 | |
100N | 46 | 53 | 80 |
200N | 635 | 507 | 790 |
400N | 8718 2738 9138 | 5329 0565 5969 | 1641 0096 3719 |
1TR | 5998 | 8600 | 4750 |
3TR | 05208 13966 88199 62643 35898 61988 07457 | 58185 80897 13751 92257 73068 08602 47216 | 94074 90925 64315 93047 35996 68406 48113 |
10TR | 48331 46910 | 29764 27305 | 48676 06444 |
15TR | 96667 | 18674 | 19716 |
30TR | 52303 | 68453 | 15211 |
2TỶ | 962464 | 478272 | 078906 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 73 | 43 | 85 |
200N | 506 | 564 | 452 |
400N | 5458 5906 4902 | 3604 6882 6607 | 6171 3408 8155 |
1TR | 7900 | 0655 | 0764 |
3TR | 37651 43018 93787 77756 17202 40319 44175 | 31071 42498 66971 71588 79205 32630 49996 | 80005 54784 55510 98930 65070 01494 03810 |
10TR | 09316 87376 | 76172 18120 | 87642 74122 |
15TR | 03163 | 62651 | 12412 |
30TR | 01663 | 18321 | 39252 |
2TỶ | 130716 | 410089 | 780515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 47 | 48 | 20 | 73 |
200N | 353 | 105 | 589 | 738 |
400N | 7583 1442 8979 | 5271 5799 2563 | 6611 7342 6768 | 5016 7332 8561 |
1TR | 7607 | 8599 | 8598 | 2495 |
3TR | 88247 34716 66967 01501 00741 92512 53315 | 97743 64744 18735 50937 42588 11075 74395 | 19448 63130 42106 07061 08033 46307 63799 | 48137 91857 93464 17502 40015 75684 58798 |
10TR | 83899 68937 | 94917 17602 | 75234 94900 | 82252 62417 |
15TR | 73073 | 89707 | 26155 | 75786 |
30TR | 72207 | 54847 | 65043 | 02775 |
2TỶ | 628749 | 800724 | 378091 | 444811 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep