KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K3 | K3T2 | K3T02 | |
100N | 82 | 07 | 91 |
200N | 997 | 433 | 159 |
400N | 8773 4049 3128 | 3507 1218 4626 | 3253 8377 1019 |
1TR | 5334 | 2188 | 1686 |
3TR | 51077 34780 23687 99722 65903 17481 51396 | 35669 10511 08197 98038 00129 56702 38239 | 16917 21640 10946 63126 08520 40321 78727 |
10TR | 07093 58393 | 80171 94037 | 53716 62385 |
15TR | 78784 | 19344 | 35924 |
30TR | 45993 | 31579 | 68751 |
2TỶ | 584863 | 918548 | 874453 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K07T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 72 | 06 | 39 |
200N | 841 | 798 | 505 |
400N | 9660 0989 2260 | 1634 5975 6564 | 1865 9153 9608 |
1TR | 7222 | 8042 | 1410 |
3TR | 45029 03616 10311 25262 07914 04342 99307 | 97628 81394 14161 50998 39733 53294 37834 | 89557 03185 02040 92516 31363 73732 90909 |
10TR | 14149 91639 | 48251 19404 | 95061 22516 |
15TR | 53107 | 94745 | 33936 |
30TR | 02161 | 87499 | 97872 |
2TỶ | 266876 | 813455 | 601604 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2D2 | N08 | T02K3 | |
100N | 23 | 48 | 90 |
200N | 900 | 259 | 878 |
400N | 7701 8370 2955 | 4732 2058 3255 | 1377 2549 1687 |
1TR | 5587 | 6885 | 1430 |
3TR | 99214 93974 34299 56524 80155 18145 53633 | 74578 92654 53909 15586 34430 40374 21162 | 36174 23145 12253 91515 96393 48098 38824 |
10TR | 76903 60487 | 36354 09873 | 74150 68805 |
15TR | 66858 | 17634 | 31919 |
30TR | 35854 | 45455 | 61617 |
2TỶ | 364433 | 493344 | 008060 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2C | 2K3 | ĐL2K3 | |
100N | 75 | 78 | 89 |
200N | 073 | 255 | 720 |
400N | 6653 6146 2200 | 0942 9962 3308 | 3406 6009 0965 |
1TR | 1359 | 4318 | 3600 |
3TR | 49003 36585 51846 24054 04669 99825 68649 | 86112 62048 56074 47685 91751 06875 01659 | 53416 79410 90183 67825 76477 72947 09940 |
10TR | 75733 25360 | 59935 56283 | 59356 88456 |
15TR | 02947 | 96288 | 59288 |
30TR | 27084 | 26423 | 17686 |
2TỶ | 967982 | 045457 | 987157 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2C7 | 2K3 | 2K3 | K3T02 | |
100N | 37 | 45 | 10 | 02 |
200N | 560 | 914 | 556 | 699 |
400N | 8626 6132 9202 | 9206 6421 1134 | 9965 9053 4382 | 9006 2181 1267 |
1TR | 7527 | 8346 | 2708 | 9259 |
3TR | 94300 63817 57776 85562 38272 64531 98009 | 29365 70155 22448 65201 65994 18076 38778 | 39206 85823 33312 49521 15893 35757 55865 | 13069 93836 56108 11064 37584 70372 15568 |
10TR | 81575 03074 | 12179 73892 | 11582 78966 | 22458 05832 |
15TR | 77333 | 35020 | 23484 | 00968 |
30TR | 65743 | 68535 | 19120 | 28422 |
2TỶ | 269818 | 507592 | 253235 | 731592 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL07 | 02KS07 | 23TV07 | |
100N | 05 | 84 | 46 |
200N | 274 | 471 | 378 |
400N | 3593 7153 6042 | 9446 7973 8854 | 1568 3948 8525 |
1TR | 4656 | 2536 | 9989 |
3TR | 09711 91609 34061 82199 16402 07449 13311 | 81874 67041 91181 31828 03302 81424 61814 | 59807 76577 75368 67631 19447 39844 76769 |
10TR | 37320 27207 | 28772 92622 | 24942 93184 |
15TR | 55831 | 36040 | 49210 |
30TR | 84727 | 59021 | 81176 |
2TỶ | 556941 | 489543 | 023957 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K2 | AG2K2 | 2K2 | |
100N | 09 | 28 | 61 |
200N | 451 | 609 | 845 |
400N | 4965 2308 3334 | 3678 2921 4219 | 5069 2811 0048 |
1TR | 0242 | 0627 | 3552 |
3TR | 31002 43591 41286 56308 40506 96883 08414 | 49691 90745 02029 73923 54220 37952 56847 | 62375 22673 87854 22170 79493 36084 18464 |
10TR | 44681 45490 | 95195 57133 | 06860 33084 |
15TR | 38382 | 61308 | 33061 |
30TR | 59881 | 40137 | 52225 |
2TỶ | 944011 | 031349 | 146802 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep