KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9C7 | 9K3 | 9K3 | K3T9 | |
100N | 47 | 74 | 90 | 88 |
200N | 382 | 611 | 345 | 898 |
400N | 5653 4686 1073 | 3486 4162 9884 | 3543 7973 5058 | 5562 5197 8291 |
1TR | 0083 | 5707 | 6554 | 5225 |
3TR | 61326 73742 37285 30447 04479 96785 39469 | 02956 59155 33982 10870 11685 06588 87691 | 66735 41494 74031 43623 25173 22479 16175 | 15303 22398 71310 72740 91188 80763 14530 |
10TR | 01720 86221 | 91478 72613 | 44957 27306 | 69304 18652 |
15TR | 31075 | 63402 | 66984 | 15777 |
30TR | 16103 | 93126 | 50054 | 81216 |
2TỶ | 725538 | 532823 | 995624 | 828373 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL38 | 09KS38 | 22TV38 | |
100N | 09 | 10 | 85 |
200N | 249 | 050 | 702 |
400N | 2702 9621 3361 | 9308 5171 2135 | 7426 8906 4045 |
1TR | 0301 | 8621 | 5662 |
3TR | 37736 67691 07240 27732 91742 10493 73301 | 30424 32815 57805 25599 60716 84906 16329 | 69322 86847 69838 61557 30252 33494 91098 |
10TR | 63203 96049 | 12467 10165 | 19580 77100 |
15TR | 63859 | 77094 | 46698 |
30TR | 21746 | 51910 | 56590 |
2TỶ | 038359 | 153910 | 627201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K3 | AG9K3 | 9K3 | |
100N | 79 | 71 | 96 |
200N | 987 | 059 | 565 |
400N | 9321 5954 3881 | 8117 4353 2300 | 7351 9209 0552 |
1TR | 3140 | 2913 | 9590 |
3TR | 46978 62202 77047 04865 97883 79249 04229 | 94837 02328 88753 11947 97053 04651 43335 | 57095 92046 95337 11951 75106 60921 97134 |
10TR | 83671 54283 | 88197 11052 | 20454 57787 |
15TR | 41718 | 37405 | 21856 |
30TR | 37058 | 09120 | 74324 |
2TỶ | 116239 | 313590 | 661061 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
9K3 | K3T9 | K3T9 | |
100N | 41 | 90 | 92 |
200N | 554 | 781 | 707 |
400N | 2884 2643 4205 | 1911 3884 4336 | 4526 5562 9662 |
1TR | 0631 | 5572 | 6320 |
3TR | 90263 64078 37107 03803 72600 48594 67201 | 16406 99909 58988 25582 48270 30548 87795 | 80694 79246 04014 66810 45393 05486 13807 |
10TR | 30514 60213 | 38941 48137 | 08758 49999 |
15TR | 97687 | 12008 | 47429 |
30TR | 53176 | 99200 | 07594 |
2TỶ | 068258 | 805653 | 741815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K38T09 | 9C | T09K3 | |
100N | 43 | 14 | 87 |
200N | 954 | 843 | 358 |
400N | 7853 8615 0612 | 7111 2110 3358 | 5679 7870 7946 |
1TR | 9110 | 7937 | 2475 |
3TR | 61183 97421 65096 07703 76008 78194 20689 | 35697 48127 35448 88817 14001 87642 11602 | 46762 36561 93682 03575 90343 49401 64487 |
10TR | 32360 35348 | 15907 59809 | 88620 99954 |
15TR | 39184 | 99691 | 87971 |
30TR | 77821 | 33876 | 76120 |
2TỶ | 450984 | 597460 | 024902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
9C2 | M38 | T09K3 | |
100N | 47 | 40 | 95 |
200N | 365 | 338 | 600 |
400N | 8499 4605 8555 | 4388 0563 9445 | 0464 7894 0737 |
1TR | 6949 | 6229 | 7603 |
3TR | 50977 23180 88432 03219 55957 57345 32716 | 39228 13028 36453 78544 79187 44196 02107 | 87600 02059 17019 67599 19535 31248 32247 |
10TR | 57277 64157 | 59167 04493 | 03941 08037 |
15TR | 51679 | 73347 | 89402 |
30TR | 23645 | 66550 | 71612 |
2TỶ | 764840 | 823987 | 894545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9C | 9K3 | ĐL9K3 | |
100N | 73 | 72 | 27 |
200N | 517 | 785 | 821 |
400N | 7204 8880 9964 | 0548 8390 7037 | 6101 1853 0730 |
1TR | 3523 | 5369 | 5048 |
3TR | 72226 52496 18461 62503 06524 20597 74185 | 04124 30700 23557 66655 11528 47333 34093 | 02269 73649 20446 88009 16388 67146 94013 |
10TR | 31825 73232 | 70536 96695 | 13800 34106 |
15TR | 87013 | 16529 | 58429 |
30TR | 69362 | 68569 | 47278 |
2TỶ | 162140 | 734992 | 646446 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep