KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGC12 | 12K3 | ĐL12K3 | |
100N | 78 | 25 | 95 |
200N | 839 | 780 | 104 |
400N | 7865 0835 4881 | 9402 6400 7174 | 5377 6654 1466 |
1TR | 4735 | 7621 | 7535 |
3TR | 17115 48014 06678 98896 85950 33871 87722 | 50886 60474 74736 53853 58520 58561 51488 | 09590 88954 61158 34755 67616 33688 46301 |
10TR | 95698 73463 | 56892 40624 | 33137 40402 |
15TR | 85877 | 10384 | 00831 |
30TR | 39525 | 77762 | 70363 |
2TỶ | 349721 | 715991 | 929979 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12C7 | 12K3 | 12K3 | K3T12 | |
100N | 13 | 83 | 09 | 60 |
200N | 658 | 357 | 780 | 208 |
400N | 4169 8882 1685 | 6334 6763 0421 | 9768 1307 6505 | 1306 6225 7954 |
1TR | 8134 | 5696 | 8713 | 1340 |
3TR | 25068 61951 79314 90514 17698 41880 42237 | 16157 35760 86587 55349 41638 50942 11939 | 41906 54724 03645 86364 69267 49701 21193 | 38341 40436 11863 81868 31036 89202 50285 |
10TR | 87264 25398 | 30933 94492 | 80860 10859 | 75398 70583 |
15TR | 20522 | 69379 | 01129 | 17433 |
30TR | 63090 | 47490 | 32246 | 41569 |
2TỶ | 006295 | 341361 | 806679 | 289945 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL51 | 12KS51 | 23TV51 | |
100N | 24 | 55 | 51 |
200N | 786 | 350 | 914 |
400N | 7374 3122 4502 | 6423 6139 3209 | 9483 5390 8530 |
1TR | 4214 | 2433 | 8130 |
3TR | 00683 86586 00953 03703 30945 10186 17509 | 68580 42175 67527 74536 73234 72333 80903 | 46492 02252 68376 34570 15709 09642 94888 |
10TR | 10486 07327 | 03914 24968 | 07889 29684 |
15TR | 15337 | 84539 | 58055 |
30TR | 73577 | 27202 | 02980 |
2TỶ | 130139 | 518278 | 577913 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K3 | AG12K3 | 12K3 | |
100N | 94 | 15 | 92 |
200N | 703 | 364 | 317 |
400N | 4193 5544 8233 | 7105 7180 2666 | 5404 9618 7582 |
1TR | 7522 | 0533 | 5741 |
3TR | 23632 98672 14923 23830 93564 65841 83904 | 36962 99166 51427 26209 07657 70395 11475 | 13301 01916 48517 22763 60647 72583 12702 |
10TR | 46857 30960 | 24836 56861 | 15718 61760 |
15TR | 50580 | 36508 | 10089 |
30TR | 41366 | 24969 | 27079 |
2TỶ | 579385 | 381280 | 418717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 24 | 43 | 03 |
200N | 338 | 453 | 709 |
400N | 5192 6436 7658 | 5032 7325 5137 | 7406 2393 0704 |
1TR | 4891 | 3750 | 7284 |
3TR | 98498 27461 67880 49206 47471 82667 07507 | 87326 69380 63745 84019 70400 43367 29191 | 44673 78142 75118 98032 79109 46874 40582 |
10TR | 55302 54292 | 20975 08310 | 74461 91882 |
15TR | 51168 | 42134 | 42605 |
30TR | 42724 | 27927 | 62751 |
2TỶ | 461522 | 408952 | 412652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K50T12 | 12C | 12K3 | |
100N | 77 | 16 | 76 |
200N | 247 | 986 | 915 |
400N | 3026 2958 6804 | 4577 4033 2628 | 8658 0177 2326 |
1TR | 3805 | 5791 | 1867 |
3TR | 80761 64280 21115 17718 24881 34240 39523 | 89464 99729 12765 92430 94999 22720 31506 | 63001 15486 14531 32073 84038 07202 07470 |
10TR | 42888 80014 | 30493 29708 | 48182 59839 |
15TR | 40264 | 20800 | 90203 |
30TR | 45075 | 46162 | 03276 |
2TỶ | 407898 | 417582 | 030139 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12C2 | N51 | T12K3 | |
100N | 23 | 93 | 45 |
200N | 382 | 535 | 894 |
400N | 9649 5860 7657 | 3722 9819 0001 | 4024 8354 0791 |
1TR | 4061 | 1912 | 6816 |
3TR | 18071 12715 67633 50652 43622 40242 81360 | 22974 66751 81929 07230 17144 79214 91545 | 79208 80087 08400 29274 05169 99482 53045 |
10TR | 54630 34483 | 90950 81782 | 70600 88405 |
15TR | 08350 | 45519 | 75237 |
30TR | 36540 | 08952 | 53728 |
2TỶ | 220001 | 531589 | 129669 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep