KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 86 | 03 | 81 |
200N | 674 | 634 | 889 |
400N | 6273 1706 7111 | 0188 8322 6146 | 7066 3177 8293 |
1TR | 3900 | 1869 | 3395 |
3TR | 71599 35477 39354 20412 98616 90407 35903 | 46069 57680 14402 35998 93898 27398 71072 | 06573 50441 02840 18238 15263 00082 15920 |
10TR | 83501 46006 | 83827 11171 | 33605 78455 |
15TR | 03344 | 30286 | 24996 |
30TR | 56740 | 08668 | 27614 |
2TỶ | 028166 | 663712 | 980382 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5C | T05K3 | |
100N | 23 | 59 | 13 |
200N | 269 | 703 | 349 |
400N | 1246 1632 7981 | 8981 6797 4917 | 2178 9295 5067 |
1TR | 6273 | 2685 | 7686 |
3TR | 73360 90356 88656 65679 18549 08225 11073 | 01885 74500 58499 67624 03675 16209 00370 | 41681 73860 35953 10146 80007 64605 54941 |
10TR | 85311 51275 | 07688 88985 | 76718 18188 |
15TR | 27499 | 41432 | 68732 |
30TR | 89259 | 88809 | 61339 |
2TỶ | 316054 | 928234 | 894277 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5D2 | M21 | T05K3 | |
100N | 49 | 90 | 10 |
200N | 529 | 489 | 495 |
400N | 7004 0427 1914 | 6264 6856 2999 | 0686 0585 8510 |
1TR | 2154 | 6881 | 4462 |
3TR | 21860 86713 67731 68975 04051 44245 76015 | 19736 19141 03599 14571 81906 52761 99889 | 80225 64272 45800 34765 67941 79446 66332 |
10TR | 50914 25322 | 87339 54822 | 46304 46484 |
15TR | 26416 | 82691 | 37516 |
30TR | 09857 | 21563 | 67949 |
2TỶ | 340778 | 895100 | 453841 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5C | 5K3 | ĐL5K3 | |
100N | 12 | 02 | 53 |
200N | 927 | 949 | 697 |
400N | 9005 5131 3080 | 4567 2681 9159 | 6529 6539 9222 |
1TR | 7506 | 8265 | 7027 |
3TR | 12796 57525 43017 60015 85621 14536 35255 | 25996 46055 50593 64780 01722 94087 38088 | 11882 46057 88179 80114 26355 51783 45691 |
10TR | 12321 12935 | 73876 88127 | 62085 40887 |
15TR | 93120 | 24651 | 85080 |
30TR | 82675 | 85349 | 10189 |
2TỶ | 339137 | 940013 | 333000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5C7 | 5K3 | 5K3 | K3T5 | |
100N | 81 | 28 | 02 | 85 |
200N | 669 | 243 | 141 | 915 |
400N | 8381 2120 1064 | 2567 3911 8133 | 2782 3943 9727 | 7389 7743 5176 |
1TR | 6265 | 4246 | 9677 | 1664 |
3TR | 07381 24649 16077 72817 58922 14958 84569 | 46322 75603 31484 95742 05515 88113 20118 | 97626 11714 95953 13855 85403 59048 80302 | 85605 05520 42590 95620 96606 91266 18596 |
10TR | 21678 76222 | 69981 42224 | 49923 10695 | 64252 18923 |
15TR | 39354 | 75862 | 06456 | 74405 |
30TR | 83164 | 19811 | 33109 | 22097 |
2TỶ | 803538 | 610900 | 328039 | 371574 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL20 | 05KS20 | 22TV20 | |
100N | 62 | 28 | 26 |
200N | 951 | 172 | 622 |
400N | 4042 5734 5490 | 1669 0085 7674 | 3472 8729 1412 |
1TR | 2825 | 9633 | 2226 |
3TR | 18758 71194 13437 70328 22424 68247 70707 | 62089 64443 53572 24072 56152 20532 47984 | 99639 59060 70996 05749 47047 02142 43590 |
10TR | 04291 39427 | 63127 13925 | 98446 63373 |
15TR | 40424 | 17483 | 66040 |
30TR | 61242 | 07301 | 72842 |
2TỶ | 512736 | 612384 | 827548 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K3 | AG5K3 | 5K3 | |
100N | 68 | 61 | 30 |
200N | 844 | 579 | 775 |
400N | 0486 8639 6764 | 1101 7772 8942 | 5868 4417 0099 |
1TR | 1109 | 5659 | 4351 |
3TR | 61862 49159 49204 66284 67422 94890 48089 | 80597 05567 70247 12845 30433 88427 87976 | 60361 65523 31685 06963 00784 88854 75298 |
10TR | 14907 20755 | 60938 24953 | 73131 77030 |
15TR | 70952 | 38342 | 17332 |
30TR | 13793 | 05746 | 30275 |
2TỶ | 349007 | 135954 | 100356 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep