In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam

Xổ số Miền Nam hôm nay: 23/12/2024 đã kết thúc!..
Chủ nhật Tiền GiangKiên GiangĐà Lạt
TGD11K4ĐL1K4
100N
48
58
46
200N
760
633
432
400N
2439
5320
6076
5761
4213
8699
0642
0162
1016
1TR
3074
8126
5617
3TR
34268
33233
56563
29251
25811
53675
97303
43387
44456
43373
33939
32567
65010
75665
00095
70062
12318
03419
91197
55624
80449
10TR
93227
12016
15751
02213
37506
42283
15TR
94036
73791
72276
30TR
30339
23220
01733
2TỶ
919015
790813
576831
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ bảy TP. HCMLong AnBình PhướcHậu Giang
1D71K41K4K4T1
100N
19
06
25
40
200N
261
428
429
086
400N
7653
5615
1046
4269
5398
8709
3497
4838
4589
6373
7695
2876
1TR
0078
8246
0619
0645
3TR
22206
69608
23834
96008
82560
00356
31298
85904
04859
16097
63908
58793
26677
61865
14239
97746
35537
75614
05664
13883
46343
76974
86397
32432
94755
57038
92525
33962
10TR
51420
68826
95305
08692
98604
50367
94385
72589
15TR
86955
33197
09692
52410
30TR
97821
21510
09733
47048
2TỶ
705683
800867
846178
615442
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
42VL0401KS0430TV04
100N
54
47
23
200N
628
639
744
400N
6650
6322
5739
5219
9608
7399
0682
4317
4744
1TR
0470
5045
2048
3TR
01453
99800
19250
41769
41544
19814
53395
86124
69579
25942
83509
36322
32146
58527
85845
77044
32950
74949
77200
43126
36105
10TR
57088
65292
48152
82396
94840
96325
15TR
93843
94016
32842
30TR
83789
73414
61304
2TỶ
247149
702360
284087
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ năm Tây NinhAn GiangBình Thuận
1K3AG1K31K3
100N
37
24
92
200N
143
814
897
400N
9351
0190
8860
1880
5167
6732
0587
8750
0323
1TR
5757
6575
1054
3TR
42258
70490
68001
99919
43052
34033
43822
31305
06238
47810
10153
93370
26031
72290
25098
67033
43780
57451
00076
53263
28617
10TR
53491
00084
48480
72812
61363
52013
15TR
90075
70141
43569
30TR
64526
02017
25519
2TỶ
140515
191318
078424
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
1K3K3T1T1K3
100N
67
64
44
200N
378
247
680
400N
8215
2395
6818
8563
7304
8147
9254
8700
9991
1TR
6016
3935
3910
3TR
97195
53335
36745
01728
94180
32228
79952
39511
95191
64248
99649
86825
33641
66761
12832
33123
81963
50251
36875
65584
71567
10TR
27532
92249
72476
88936
59400
18533
15TR
73849
52039
39440
30TR
58974
01520
69708
2TỶ
399042
285895
779026
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ ba Bến TreVũng TàuBạc Liêu
K03T011CT1K3
100N
75
67
60
200N
241
697
165
400N
0209
0621
2589
6678
5209
5980
8796
8479
1760
1TR
6454
0528
4487
3TR
51835
75152
30440
43082
04623
68221
51323
91757
85876
50759
77157
70133
92589
61181
59512
13344
60274
26690
63121
60556
95505
10TR
19567
46737
09766
15281
55940
88457
15TR
65903
74916
99453
30TR
23134
92041
35596
2TỶ
955128
502962
632615
Đầy đủ2 Số3 Số
Thứ hai TP. HCMĐồng ThápCà Mau
1D2K03T01K3
100N
64
69
87
200N
349
264
832
400N
9684
5220
0584
3754
5055
2629
1793
5507
0022
1TR
0521
5346
5198
3TR
22396
51917
40556
07877
77927
32803
87517
93471
32355
35285
44604
10854
77308
15375
08410
32689
65788
90813
06619
91708
88535
10TR
79682
68014
33689
90896
15582
61545
15TR
52279
30247
17826
30TR
10127
64825
88106
2TỶ
777204
301747
500868
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL