KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | K4T1 | |
100N | 05 | 70 | 74 |
200N | 536 | 712 | 739 |
400N | 2183 4509 0681 | 4071 8283 6568 | 3743 6840 4417 |
1TR | 2117 | 5962 | 2772 |
3TR | 82272 02907 22110 78435 34374 20109 87186 | 72678 40543 35253 11335 71950 77517 24240 | 84148 44889 97865 88594 90580 35179 59203 |
10TR | 92634 34239 | 88588 26760 | 02128 74044 |
15TR | 63179 | 49423 | 08556 |
30TR | 49894 | 75677 | 34133 |
2TỶ | 405901 | 199613 | 120705 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1-K4 | |
100N | 40 | 75 | 71 |
200N | 980 | 860 | 977 |
400N | 1438 1790 2135 | 2172 2192 5865 | 1769 1374 4077 |
1TR | 7863 | 3128 | 6487 |
3TR | 95787 85813 83952 60753 10150 31917 61930 | 51519 31563 75937 91419 35746 61849 04195 | 91661 13194 48498 35138 27037 64713 42772 |
10TR | 08989 24510 | 53530 59288 | 97224 97921 |
15TR | 68746 | 56839 | 40848 |
30TR | 19888 | 50420 | 42081 |
2TỶ | 831255 | 790795 | 368280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1D2 | N04 | T01K4 | |
100N | 33 | 38 | 11 |
200N | 735 | 268 | 723 |
400N | 6837 7526 4177 | 4162 7760 1884 | 6836 2442 5335 |
1TR | 0006 | 5839 | 5010 |
3TR | 00556 25563 24722 70087 54307 52874 46694 | 41470 30057 71748 86494 76524 36842 94165 | 65593 20112 06479 60247 21215 65051 07439 |
10TR | 34565 55651 | 06978 70855 | 27741 36372 |
15TR | 24213 | 78004 | 98686 |
30TR | 23955 | 08505 | 42726 |
2TỶ | 929647 | 241081 | 114916 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD1 | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 44 | 99 | 97 |
200N | 559 | 356 | 039 |
400N | 1334 8769 2424 | 4812 0948 7517 | 3458 1351 9814 |
1TR | 1740 | 0290 | 1960 |
3TR | 54788 19863 15615 09497 95599 18769 55377 | 67998 12443 35394 25392 98939 69730 54892 | 20566 26870 17670 42270 90719 18486 80006 |
10TR | 30839 33185 | 10586 05172 | 77696 35943 |
15TR | 05346 | 18434 | 30374 |
30TR | 56954 | 74636 | 75100 |
2TỶ | 205717 | 332403 | 808214 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1C7 | 1K3 | 1K3N23 | K3T1 | |
100N | 52 | 61 | 95 | 95 |
200N | 278 | 341 | 597 | 219 |
400N | 5832 7227 7091 | 7059 0715 6468 | 5213 3451 5495 | 8360 6542 5297 |
1TR | 8430 | 5238 | 2301 | 9555 |
3TR | 69146 95421 64180 02518 94637 43779 13484 | 55581 24011 56397 83064 23817 61275 30963 | 69119 57716 88227 84625 92289 23195 19105 | 73366 56732 15788 08866 55901 30388 03807 |
10TR | 15459 52487 | 53850 76587 | 54430 20232 | 72453 92329 |
15TR | 16775 | 56610 | 82737 | 09396 |
30TR | 87021 | 76599 | 70735 | 68906 |
2TỶ | 483886 | 208093 | 792253 | 026185 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL03 | 01K03 | 32TV03 | |
100N | 22 | 85 | 29 |
200N | 937 | 572 | 238 |
400N | 0242 9428 3402 | 1335 7712 6775 | 3233 2187 5313 |
1TR | 3045 | 3439 | 4394 |
3TR | 93940 97284 30461 85152 19381 72136 75088 | 68823 12393 13342 42341 29262 06388 25234 | 86451 87875 11667 07722 69745 07651 28930 |
10TR | 66040 73912 | 49008 60352 | 31406 10873 |
15TR | 27479 | 50882 | 19553 |
30TR | 32367 | 14190 | 00801 |
2TỶ | 293317 | 315368 | 622760 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K3 | AG-1K3 | 1K3 | |
100N | 03 | 37 | 58 |
200N | 065 | 217 | 460 |
400N | 3922 9894 7763 | 9624 4995 6818 | 0722 3003 7804 |
1TR | 6283 | 7621 | 7572 |
3TR | 08758 85511 77061 66156 39033 55638 83957 | 24636 89959 10178 00560 29978 53745 92102 | 84096 45535 51126 05188 07401 92173 45401 |
10TR | 69177 73823 | 69362 51285 | 38600 80852 |
15TR | 12051 | 52761 | 58091 |
30TR | 64156 | 91069 | 95230 |
2TỶ | 908607 | 067127 | 495709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep