KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6D7 | 6K4 | 6K4 | K4T6 | |
100N | 45 | 23 | 77 | 48 |
200N | 544 | 512 | 973 | 062 |
400N | 2044 7449 0988 | 1893 3602 3807 | 8588 7312 3109 | 6805 7134 3611 |
1TR | 1840 | 8041 | 5693 | 1163 |
3TR | 81414 27898 47850 63076 66490 32171 99519 | 90988 27744 74272 59796 53768 65134 49294 | 89806 65760 35403 76678 61186 28592 15024 | 34777 89630 59041 99224 98432 85975 39982 |
10TR | 22116 37824 | 65371 14206 | 96364 57008 | 87193 82334 |
15TR | 55038 | 54888 | 94913 | 17234 |
30TR | 48133 | 18507 | 36749 | 66062 |
2TỶ | 249860 | 741841 | 916995 | 698191 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL26 | 06KS26 | 23TV26 | |
100N | 28 | 45 | 32 |
200N | 328 | 842 | 962 |
400N | 1107 6554 6467 | 0415 2359 8501 | 5576 1688 3637 |
1TR | 4666 | 7778 | 6568 |
3TR | 77194 85136 29089 88531 30757 42746 62816 | 80223 02246 86404 50223 06816 90067 07724 | 65345 66963 87790 85115 82743 24348 66410 |
10TR | 09799 63542 | 92135 02937 | 46999 33279 |
15TR | 45329 | 08375 | 94672 |
30TR | 82770 | 47747 | 99795 |
2TỶ | 638532 | 181674 | 170675 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K4 | AG6K4 | 6K4 | |
100N | 68 | 64 | 44 |
200N | 318 | 467 | 052 |
400N | 2196 2796 2830 | 5304 8871 4102 | 4324 0353 7302 |
1TR | 7359 | 0269 | 2613 |
3TR | 52789 82524 73643 46633 02078 62309 80614 | 95497 16552 93631 53617 56674 66215 19151 | 76880 60923 47185 84779 95000 83538 81052 |
10TR | 66402 18777 | 59446 63252 | 81269 14462 |
15TR | 76823 | 81665 | 55546 |
30TR | 38446 | 40796 | 19502 |
2TỶ | 527057 | 075527 | 143140 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K4 | K4T6 | K4T06 | |
100N | 72 | 74 | 24 |
200N | 627 | 746 | 884 |
400N | 4910 2255 3784 | 4372 7822 5856 | 3557 3555 6048 |
1TR | 7935 | 8906 | 2996 |
3TR | 40842 18754 90089 96647 04014 23330 62353 | 88471 59258 03885 05702 52767 05373 99912 | 03421 58140 37779 54474 24082 27199 97239 |
10TR | 48659 58217 | 49228 62152 | 84140 47379 |
15TR | 56819 | 32839 | 12494 |
30TR | 33707 | 93544 | 91472 |
2TỶ | 552004 | 564262 | 288471 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K25T6 | 6D | T06K4 | |
100N | 93 | 13 | 65 |
200N | 973 | 798 | 745 |
400N | 3075 2747 0401 | 6644 3528 7191 | 9401 9409 0019 |
1TR | 3819 | 0332 | 9680 |
3TR | 21394 19952 35464 14165 38106 30871 51842 | 62890 37645 75509 40749 85767 40234 00312 | 06705 34164 17597 36308 02881 91180 78056 |
10TR | 79280 36618 | 70565 09401 | 57681 35112 |
15TR | 50531 | 22874 | 17130 |
30TR | 25582 | 92223 | 24951 |
2TỶ | 121388 | 708054 | 312937 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6D2 | N26 | T06K4 | |
100N | 33 | 15 | 57 |
200N | 765 | 440 | 698 |
400N | 2118 1133 8176 | 1335 8788 0214 | 1905 8072 7819 |
1TR | 5655 | 2308 | 2465 |
3TR | 43187 26777 80727 61886 75727 48212 73904 | 99504 81109 91917 43541 58793 64545 11785 | 22587 79668 84491 59564 63569 72381 78765 |
10TR | 26133 46105 | 43497 40915 | 10207 17904 |
15TR | 69709 | 28227 | 63429 |
30TR | 50437 | 86505 | 85442 |
2TỶ | 261696 | 402443 | 198684 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 52 | 54 | 99 |
200N | 326 | 504 | 427 |
400N | 3414 2515 2461 | 5131 6857 6073 | 2872 7014 7285 |
1TR | 0296 | 8550 | 9655 |
3TR | 76890 37566 36269 57628 76881 28425 10604 | 34065 44286 06128 14999 49413 22387 09836 | 89238 76788 13497 02894 10882 82481 67077 |
10TR | 29939 78144 | 17865 94738 | 69691 58002 |
15TR | 12556 | 23700 | 03596 |
30TR | 11997 | 04628 | 81052 |
2TỶ | 951888 | 506282 | 587781 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep