KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD6 | 6K4 | ĐL6K4 | |
100N | 52 | 54 | 99 |
200N | 326 | 504 | 427 |
400N | 3414 2515 2461 | 5131 6857 6073 | 2872 7014 7285 |
1TR | 0296 | 8550 | 9655 |
3TR | 76890 37566 36269 57628 76881 28425 10604 | 34065 44286 06128 14999 49413 22387 09836 | 89238 76788 13497 02894 10882 82481 67077 |
10TR | 29939 78144 | 17865 94738 | 69691 58002 |
15TR | 12556 | 23700 | 03596 |
30TR | 11997 | 04628 | 81052 |
2TỶ | 951888 | 506282 | 587781 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
6C7 | 6K3 | 6K3 | K3T6 | |
100N | 10 | 09 | 09 | 98 |
200N | 738 | 057 | 749 | 164 |
400N | 9182 0150 6872 | 5992 3797 8393 | 4169 4645 1976 | 5503 0318 1603 |
1TR | 0294 | 7309 | 3230 | 6354 |
3TR | 99248 95623 58513 23538 63744 98328 23204 | 06227 75083 75447 80962 41983 44420 22897 | 51634 17512 83748 72100 72408 49506 37836 | 91676 60216 17693 67156 71938 96609 94379 |
10TR | 47146 51631 | 35564 19481 | 77642 29153 | 91613 10232 |
15TR | 64896 | 40740 | 98616 | 08459 |
30TR | 29028 | 36083 | 23183 | 64888 |
2TỶ | 603513 | 920428 | 173471 | 433281 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL25 | 06KS25 | 23TV25 | |
100N | 92 | 43 | 63 |
200N | 770 | 196 | 026 |
400N | 8946 5004 3167 | 5835 5139 6042 | 6896 0069 7901 |
1TR | 9113 | 4684 | 4733 |
3TR | 48102 49856 98906 06569 63122 76641 68055 | 36881 13354 17457 48664 55586 16480 94831 | 40943 75950 44200 02635 67524 70269 65705 |
10TR | 73963 41719 | 37497 56791 | 22865 26615 |
15TR | 03839 | 15840 | 12224 |
30TR | 40067 | 36326 | 11942 |
2TỶ | 565212 | 283669 | 502640 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
6K3 | AG6K3 | 6K3 | |
100N | 25 | 77 | 74 |
200N | 405 | 094 | 084 |
400N | 3694 2883 6495 | 0412 3815 6562 | 9709 5757 7116 |
1TR | 0060 | 8860 | 9877 |
3TR | 18948 31552 86882 59254 59452 02761 87374 | 98250 32840 58708 69523 45027 15717 98661 | 84132 96271 66232 49460 39414 37277 76050 |
10TR | 19621 61269 | 73469 20542 | 86856 44415 |
15TR | 05216 | 40771 | 49088 |
30TR | 39484 | 23643 | 30952 |
2TỶ | 611365 | 656144 | 853104 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T06 | |
100N | 92 | 71 | 01 |
200N | 597 | 316 | 336 |
400N | 2681 3361 1448 | 8902 3585 7726 | 7178 2277 0298 |
1TR | 6140 | 7784 | 9603 |
3TR | 68508 88689 20381 86692 23053 77228 34146 | 66067 19986 73021 97158 19399 82298 63307 | 39422 79039 17279 37377 25050 68940 82954 |
10TR | 31188 05027 | 23438 33068 | 90563 31534 |
15TR | 83757 | 09606 | 24942 |
30TR | 56170 | 28400 | 49825 |
2TỶ | 643691 | 690934 | 563333 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K24T6 | 6C | T06K3 | |
100N | 76 | 03 | 20 |
200N | 939 | 469 | 819 |
400N | 5859 6451 5650 | 0392 1277 3159 | 1766 2461 9993 |
1TR | 7755 | 6342 | 0929 |
3TR | 09377 49885 47862 01927 07295 73863 33651 | 36766 89980 99942 63042 88308 88129 64462 | 61616 43636 47544 66868 62346 04836 25373 |
10TR | 28980 38334 | 50795 85203 | 65508 26770 |
15TR | 13216 | 41570 | 75587 |
30TR | 86729 | 99254 | 14169 |
2TỶ | 001063 | 133072 | 172259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
6C2 | N25 | T06K3 | |
100N | 77 | 04 | 31 |
200N | 010 | 817 | 191 |
400N | 9026 1577 3859 | 8736 7919 0823 | 1181 1023 7043 |
1TR | 6919 | 0888 | 6948 |
3TR | 71924 73014 23706 10960 34842 39755 25385 | 49686 40332 77175 43889 54514 65311 17629 | 73021 72954 45721 75195 11667 31850 41042 |
10TR | 66720 99093 | 38149 42613 | 18480 77026 |
15TR | 08681 | 49014 | 84822 |
30TR | 50648 | 48648 | 35920 |
2TỶ | 885779 | 966933 | 648553 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep