KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K5 | K5T8 | K5T8 | |
100N | 50 | 14 | 73 |
200N | 747 | 485 | 835 |
400N | 0221 1630 4132 | 7511 2688 0017 | 2156 0743 9757 |
1TR | 8838 | 4781 | 0879 |
3TR | 23264 00391 59628 37741 85782 00053 76317 | 69117 35726 17659 74934 60240 14258 41588 | 77603 37515 92400 08056 62758 84821 08495 |
10TR | 54124 67894 | 27323 25885 | 85829 72722 |
15TR | 90451 | 21769 | 17302 |
30TR | 84371 | 70727 | 57381 |
2TỶ | 911613 | 642933 | 858761 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K35T08 | 8D | T8K4 | |
100N | 08 | 23 | 24 |
200N | 511 | 171 | 290 |
400N | 2507 2494 0772 | 4793 3723 0586 | 5170 4434 4658 |
1TR | 6226 | 4091 | 4597 |
3TR | 17330 67387 55946 10753 77860 41418 13199 | 70858 36894 10935 79567 15046 13195 28840 | 71834 20853 34758 05125 08665 89516 02299 |
10TR | 62331 54714 | 08833 47839 | 78498 42226 |
15TR | 74615 | 31078 | 29826 |
30TR | 06239 | 11736 | 97028 |
2TỶ | 538894 | 013829 | 957286 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
8E2 | K35 | 12T08K4 | |
100N | 89 | 62 | 27 |
200N | 207 | 058 | 510 |
400N | 3895 0805 5334 | 6980 6985 7093 | 4929 2876 0557 |
1TR | 6452 | 9112 | 4305 |
3TR | 70874 74543 48687 93657 56006 72002 69702 | 67163 87705 97535 77471 01077 38589 60896 | 70673 81174 53476 76591 42702 71522 53197 |
10TR | 55951 05500 | 72975 84435 | 05335 73360 |
15TR | 09564 | 61717 | 00953 |
30TR | 07178 | 33394 | 88779 |
2TỶ | 385264 | 851088 | 417628 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG-8K4 | 8K4 | ĐL-8K4 | |
100N | 27 | 45 | 18 |
200N | 034 | 019 | 152 |
400N | 8708 2679 9311 | 6021 4882 0853 | 4412 0671 2845 |
1TR | 4895 | 6380 | 3721 |
3TR | 48389 52316 89239 19279 33242 28581 84164 | 57643 87356 89246 23734 02030 12009 40598 | 19135 37123 11220 58528 65987 82363 46522 |
10TR | 23281 83867 | 55761 70661 | 64478 73207 |
15TR | 03940 | 32665 | 92203 |
30TR | 60002 | 12895 | 96722 |
2TỶ | 490190 | 080700 | 081317 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 60 | 67 | 92 | 64 |
200N | 266 | 582 | 570 | 391 |
400N | 9147 6782 0286 | 1898 7606 5797 | 8466 2358 4554 | 2190 2043 0587 |
1TR | 7292 | 1521 | 1954 | 8423 |
3TR | 08763 52260 87706 58989 86816 66878 26324 | 31105 33023 36258 60199 88302 73756 70025 | 76414 66331 53251 99144 19157 63032 56867 | 92261 38520 20841 07417 65292 35604 62893 |
10TR | 29353 90288 | 93448 99151 | 51210 18157 | 04572 69144 |
15TR | 93225 | 80175 | 12658 | 53867 |
30TR | 70768 | 31776 | 45791 | 36716 |
2TỶ | 425410 | 255550 | 214321 | 010361 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL34 | 08KS34 | 21TV34 | |
100N | 07 | 71 | 27 |
200N | 912 | 484 | 923 |
400N | 1263 6490 3792 | 5382 0846 8387 | 5821 6967 4771 |
1TR | 4914 | 5134 | 8379 |
3TR | 15555 42002 27195 74014 66391 13232 82921 | 33706 05173 19738 64374 62325 44640 46581 | 82353 42134 09448 84098 18189 68511 07420 |
10TR | 48275 32269 | 09262 36382 | 46493 93701 |
15TR | 30327 | 13884 | 71717 |
30TR | 31343 | 39873 | 27864 |
2TỶ | 615446 | 177719 | 629021 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K4 | AG-8K4 | 8K4 | |
100N | 54 | 21 | 38 |
200N | 572 | 233 | 042 |
400N | 1227 9257 0600 | 7030 7742 3791 | 1183 2629 2764 |
1TR | 4322 | 3372 | 9576 |
3TR | 74581 20134 31036 60229 82714 18160 17087 | 61856 69267 43453 56577 73588 82933 32899 | 83476 25259 38697 32333 36408 11538 63562 |
10TR | 22258 85379 | 82411 11366 | 68048 47068 |
15TR | 25437 | 85761 | 07154 |
30TR | 68514 | 93074 | 72038 |
2TỶ | 064658 | 645150 | 887168 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep