KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE1 | 1K5 | ĐL1K5 | |
100N | 70 | 52 | 44 |
200N | 583 | 673 | 666 |
400N | 2906 7368 9444 | 3376 3548 0941 | 7165 6171 8713 |
1TR | 5622 | 8808 | 9933 |
3TR | 33498 08639 74796 68799 14301 64590 86563 | 41632 19674 74484 87255 70267 29529 15787 | 23018 82076 42992 35523 14288 37736 01554 |
10TR | 44228 01463 | 79286 21062 | 85081 79227 |
15TR | 89132 | 03280 | 83074 |
30TR | 53081 | 36350 | 02152 |
2TỶ | 926044 | 131194 | 469423 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1E7 | 1K5 | 1K5 | K5T1 | |
100N | 50 | 47 | 12 | 48 |
200N | 381 | 382 | 092 | 444 |
400N | 8997 8935 5629 | 0967 3887 2174 | 0436 4804 4495 | 1148 9494 6860 |
1TR | 2088 | 9978 | 8348 | 6026 |
3TR | 26237 83912 18839 31530 05082 96847 53799 | 30634 37734 67658 63422 41289 32443 13810 | 84932 56863 11666 13151 87701 33644 80059 | 43748 64539 92609 80201 42819 83272 21078 |
10TR | 84098 87798 | 49897 10209 | 05552 13404 | 45416 77624 |
15TR | 97968 | 03937 | 35812 | 50834 |
30TR | 64469 | 60631 | 76365 | 52314 |
2TỶ | 034031 | 967228 | 854041 | 282772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL05 | 01KS05 | 30TV05 | |
100N | 00 | 98 | 49 |
200N | 544 | 860 | 520 |
400N | 8189 7524 8751 | 7730 9324 4956 | 5745 0552 4958 |
1TR | 9544 | 8929 | 0595 |
3TR | 85554 53825 84554 08635 43485 56058 41203 | 90151 46941 42677 03748 04241 42030 50176 | 72557 90330 38220 13083 21248 94366 23629 |
10TR | 59999 24448 | 29460 82724 | 30767 51003 |
15TR | 61163 | 75869 | 19528 |
30TR | 03631 | 03969 | 07257 |
2TỶ | 899155 | 593061 | 861304 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 60 | 99 | 73 |
200N | 003 | 955 | 382 |
400N | 2291 0746 9692 | 1203 5435 0815 | 4764 2407 5239 |
1TR | 3128 | 9614 | 2474 |
3TR | 99223 70622 84315 91663 40103 83975 69223 | 40002 23616 69267 85282 23670 60026 92256 | 16367 05730 07676 21310 64561 62097 33257 |
10TR | 74552 88000 | 31351 05473 | 31841 41511 |
15TR | 49812 | 75157 | 35416 |
30TR | 74838 | 30374 | 99850 |
2TỶ | 684009 | 615136 | 087866 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K4 | K4T1 | T1K4 | |
100N | 58 | 82 | 04 |
200N | 116 | 378 | 470 |
400N | 7018 0631 0273 | 0531 6638 1965 | 1103 8362 0689 |
1TR | 0888 | 1068 | 0088 |
3TR | 86844 88808 64573 68574 00925 55043 80738 | 70504 71194 41580 72053 52849 90942 66522 | 90403 79331 79091 44072 96526 13507 31735 |
10TR | 64202 11858 | 43425 97833 | 74887 44289 |
15TR | 80246 | 69384 | 39512 |
30TR | 71959 | 49626 | 30538 |
2TỶ | 330623 | 770287 | 799366 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K04T01 | 1D | T1K4 | |
100N | 40 | 47 | 85 |
200N | 481 | 597 | 627 |
400N | 1983 5335 0183 | 1651 0902 2399 | 7157 8144 1004 |
1TR | 7075 | 3042 | 6145 |
3TR | 38409 97936 63396 99870 83186 50628 75971 | 02290 67705 77511 88479 41038 63023 44270 | 80206 64193 25279 18866 55893 70897 07303 |
10TR | 62991 58455 | 14511 78455 | 88170 00028 |
15TR | 41767 | 34399 | 86559 |
30TR | 03524 | 07745 | 06029 |
2TỶ | 750439 | 972164 | 933407 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | K04 | T01K4 | |
100N | 24 | 55 | 52 |
200N | 842 | 072 | 811 |
400N | 0818 5602 3784 | 0096 7362 1287 | 2899 9149 2773 |
1TR | 2871 | 2321 | 0414 |
3TR | 52245 18337 19852 24244 02294 61708 21180 | 99600 81563 48356 90769 04651 70417 05215 | 59107 47910 27514 29410 11302 04853 19065 |
10TR | 80895 39446 | 21068 65729 | 88656 14880 |
15TR | 60660 | 29909 | 87885 |
30TR | 53509 | 98540 | 89452 |
2TỶ | 145583 | 468826 | 757805 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep