KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K1 | AG1K1 | 1K1 | |
100N | 00 | 10 | 99 |
200N | 396 | 081 | 203 |
400N | 8162 4063 9534 | 7260 3938 4236 | 5795 6541 1168 |
1TR | 8796 | 2310 | 7886 |
3TR | 50456 26232 95759 17438 80239 63596 26590 | 31747 37101 47671 43382 15730 10139 62703 | 64446 52344 82372 31261 03001 96628 20870 |
10TR | 08323 93600 | 06819 52498 | 33940 09073 |
15TR | 24263 | 93649 | 84786 |
30TR | 34232 | 12784 | 96670 |
2TỶ | 617304 | 678511 | 856907 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K5 | K5T12 | K5T12 | |
100N | 79 | 74 | 63 |
200N | 941 | 223 | 287 |
400N | 9093 6048 8123 | 9914 7064 0279 | 3733 2761 7278 |
1TR | 6550 | 0569 | 2903 |
3TR | 08787 56666 49756 93388 80787 84702 30372 | 75183 36692 17431 50449 67578 60560 14401 | 87098 61168 14441 68466 15655 05583 98726 |
10TR | 02906 03028 | 27861 23107 | 25923 54170 |
15TR | 14045 | 90455 | 38301 |
30TR | 22399 | 02488 | 00728 |
2TỶ | 130539 | 099887 | 384893 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K52T12 | 12E | 12K5 | |
100N | 37 | 06 | 17 |
200N | 882 | 613 | 205 |
400N | 5702 9020 6161 | 2487 3996 8006 | 0794 1113 1989 |
1TR | 4904 | 1336 | 1240 |
3TR | 01902 58103 08450 59166 71011 30479 94731 | 70464 38069 41341 56916 35313 11310 28516 | 76644 76534 13654 52418 61842 31897 99429 |
10TR | 65459 96512 | 13509 89723 | 55582 44259 |
15TR | 49796 | 29659 | 58917 |
30TR | 75953 | 23922 | 87682 |
2TỶ | 734152 | 342708 | 983374 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12E2 | N53 | T12K5 | |
100N | 75 | 60 | 06 |
200N | 832 | 322 | 084 |
400N | 1534 6916 8809 | 3716 0549 7679 | 5785 8190 7659 |
1TR | 7005 | 8079 | 8388 |
3TR | 34283 33707 18283 16086 26127 89336 42314 | 95878 97097 75976 03170 33482 17714 22000 | 34354 55967 90413 40139 17099 77138 12070 |
10TR | 22167 93920 | 43750 12594 | 84087 79454 |
15TR | 94711 | 84029 | 61375 |
30TR | 09782 | 23955 | 39053 |
2TỶ | 079012 | 377365 | 099541 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD12 | 12K4 | ĐL12K4 | |
100N | 72 | 66 | 12 |
200N | 783 | 401 | 620 |
400N | 1062 6883 4260 | 2253 3726 5667 | 0218 6425 1216 |
1TR | 2795 | 7591 | 4860 |
3TR | 90659 40817 08149 07939 92154 64701 86309 | 09596 44846 42963 76258 33632 11888 13249 | 65766 59470 41744 27535 68945 36596 01571 |
10TR | 21466 77222 | 00288 09905 | 36448 93179 |
15TR | 64611 | 42999 | 65161 |
30TR | 43944 | 44233 | 50387 |
2TỶ | 938653 | 621702 | 166052 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 60 | 10 | 52 | 59 |
200N | 179 | 916 | 574 | 674 |
400N | 9125 0447 3213 | 7943 1466 9360 | 8518 5340 1198 | 9257 6471 1863 |
1TR | 4122 | 6747 | 3671 | 1744 |
3TR | 50174 17319 15122 68227 26031 92421 45556 | 87808 41173 63520 98243 21544 44711 17059 | 48402 77914 74265 64189 83084 49758 92202 | 14199 55648 79110 20912 49482 13822 56446 |
10TR | 17451 20348 | 44827 41252 | 90346 94688 | 01181 84387 |
15TR | 43066 | 70946 | 01224 | 92593 |
30TR | 19070 | 64768 | 99845 | 17216 |
2TỶ | 456687 | 546402 | 372642 | 692591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL52 | 12KS52 | 23TV52 | |
100N | 89 | 18 | 54 |
200N | 083 | 883 | 065 |
400N | 9478 7000 6496 | 3476 3676 8300 | 6311 6003 4627 |
1TR | 6881 | 9577 | 5694 |
3TR | 81428 63925 87373 29320 31368 38036 83299 | 43715 56799 58003 96183 28652 67544 46455 | 49265 60339 47512 84373 98593 34316 43274 |
10TR | 90624 93482 | 18578 83563 | 85129 15266 |
15TR | 39730 | 56260 | 13164 |
30TR | 80011 | 96751 | 30308 |
2TỶ | 604047 | 694207 | 864909 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 02/01/2025
Thống kê XSMN 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 02/01/2025
Thống kê XSMB 02/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 02/01/2025
Thống kê XSMN 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 01/01/2025
Thống kê XSMT 01/01/2025 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 01/01/2025
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep