KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K1 | K1T4 | K1T4 | |
100N | 61 | 54 | 77 |
200N | 016 | 747 | 396 |
400N | 5626 6871 1241 | 3748 8314 0208 | 2671 0576 9252 |
1TR | 9780 | 2710 | 8162 |
3TR | 25954 73813 12662 79712 67943 59373 42641 | 38021 21188 75555 48495 03864 07732 05905 | 23579 72369 44598 66765 59317 55508 12361 |
10TR | 01876 43024 | 33198 43958 | 86897 14424 |
15TR | 21312 | 79071 | 90771 |
30TR | 30139 | 37429 | 14046 |
2TỶ | 957356 | 032996 | 512460 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K13T03 | 3E | 03K5 | |
100N | 50 | 20 | 86 |
200N | 629 | 213 | 011 |
400N | 2369 3721 3207 | 2437 6356 3433 | 3595 2395 9609 |
1TR | 7268 | 4446 | 7406 |
3TR | 32776 71801 08126 07601 18851 64275 90306 | 52117 64130 62515 60156 01862 03203 49695 | 27918 39379 62570 43888 14460 69091 36719 |
10TR | 46376 63571 | 30358 01064 | 15041 95777 |
15TR | 97452 | 83329 | 49853 |
30TR | 31686 | 19571 | 23827 |
2TỶ | 716492 | 038423 | 663793 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3E2 | A14 | T03K5 | |
100N | 35 | 96 | 50 |
200N | 055 | 526 | 417 |
400N | 9381 6834 9971 | 6877 9548 9654 | 5855 0918 1950 |
1TR | 6875 | 4140 | 5078 |
3TR | 03727 14457 79943 94075 19595 32180 82516 | 04377 65116 86342 19874 40754 94195 96160 | 86510 70945 66851 05204 65826 85541 83849 |
10TR | 54709 45146 | 25270 60040 | 06046 67715 |
15TR | 13973 | 41511 | 81986 |
30TR | 07247 | 22134 | 94539 |
2TỶ | 967521 | 066168 | 397179 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3E | 3K5 | ĐL3K5 | |
100N | 13 | 74 | 08 |
200N | 502 | 358 | 547 |
400N | 4975 1203 0667 | 3886 3743 8190 | 5342 1108 7643 |
1TR | 6218 | 8499 | 2735 |
3TR | 44180 93496 40821 48544 55594 13033 62248 | 49896 44163 40115 96611 92145 12584 50652 | 72229 04665 08941 81447 14997 62231 26317 |
10TR | 11543 88777 | 17501 48683 | 19649 29744 |
15TR | 11558 | 31388 | 26093 |
30TR | 17459 | 46534 | 04696 |
2TỶ | 038022 | 370134 | 113126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | K4T3 | 3K4 | |
100N | 40 | 48 | 06 | 69 |
200N | 924 | 778 | 946 | 461 |
400N | 1865 4628 1083 | 7952 5264 4437 | 8225 4069 9197 | 4932 8117 1101 |
1TR | 1727 | 1250 | 8030 | 4995 |
3TR | 09015 48433 33805 26127 57770 49756 99063 | 45268 96488 17520 12082 61234 21774 80173 | 89289 11263 76899 62334 12047 43918 35419 | 07773 51153 95432 83910 20032 45578 66798 |
10TR | 56911 80388 | 26620 77027 | 37193 41212 | 54601 55522 |
15TR | 82171 | 08675 | 89393 | 02042 |
30TR | 63058 | 93594 | 06379 | 87989 |
2TỶ | 801503 | 862216 | 931666 | 643162 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL13 | 03KS13 | 24TV13 | |
100N | 29 | 96 | 75 |
200N | 448 | 224 | 339 |
400N | 5484 7257 1376 | 6398 2275 7070 | 2948 2719 8307 |
1TR | 9268 | 9775 | 7241 |
3TR | 80704 20784 93478 39018 54379 41417 75497 | 18994 62638 62369 54690 16218 19710 44144 | 23966 44809 11058 39405 47053 91076 40223 |
10TR | 62526 78746 | 43165 81898 | 67606 85074 |
15TR | 46133 | 17246 | 06668 |
30TR | 26518 | 30477 | 04075 |
2TỶ | 524946 | 257469 | 569095 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K4 | AG3K4 | 3K4 | |
100N | 91 | 40 | 22 |
200N | 105 | 275 | 055 |
400N | 8060 0686 4583 | 3809 2875 4976 | 5002 6385 7821 |
1TR | 5385 | 9841 | 3776 |
3TR | 01478 32004 54162 79354 51782 00174 98849 | 08562 72322 66704 97926 88789 64958 67209 | 35261 74278 77263 82094 68403 80313 05206 |
10TR | 21431 49797 | 74961 46474 | 54018 29335 |
15TR | 15660 | 82240 | 99140 |
30TR | 90972 | 21929 | 80658 |
2TỶ | 174028 | 755483 | 735370 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep