KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 29 | 48 | 96 |
200N | 610 | 189 | 778 |
400N | 7745 4831 8092 | 8914 0342 0021 | 1748 8961 6245 |
1TR | 7996 | 1694 | 4769 |
3TR | 72307 39124 11965 51637 41211 41740 72503 | 04776 10001 74798 91544 68617 52458 48585 | 41400 53363 09236 84686 18061 75036 09006 |
10TR | 85578 01177 | 07883 80922 | 38501 48730 |
15TR | 58284 | 49285 | 44042 |
30TR | 71795 | 01467 | 04797 |
2TỶ | 503463 | 475568 | 038046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T1K1 | |
100N | 97 | 59 | 94 |
200N | 901 | 307 | 687 |
400N | 9976 4336 6217 | 0804 0176 1453 | 1530 5382 7663 |
1TR | 4513 | 5776 | 4575 |
3TR | 82898 83934 53723 30852 53172 64048 21849 | 70505 13918 05380 70187 89635 02814 81417 | 28420 07066 44793 73990 17346 86775 67823 |
10TR | 39770 53227 | 51370 24592 | 76691 05759 |
15TR | 80834 | 82184 | 53434 |
30TR | 71221 | 76244 | 68383 |
2TỶ | 212999 | 395023 | 865528 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
12F2 | D53 | T12K5 | |
100N | 26 | 05 | 57 |
200N | 492 | 066 | 891 |
400N | 0159 3595 3106 | 2207 9550 6674 | 7425 2630 7755 |
1TR | 6296 | 5054 | 6101 |
3TR | 72406 12356 11166 90235 21524 15039 81267 | 80112 29964 86466 64951 31915 02096 40748 | 32688 71379 75145 46679 20450 82525 88818 |
10TR | 35442 74042 | 36448 72255 | 71685 41745 |
15TR | 73576 | 32014 | 59128 |
30TR | 29721 | 91217 | 38104 |
2TỶ | 587766 | 120006 | 168260 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE12 | 12K5 | ĐL12K5 | |
100N | 95 | 64 | 00 |
200N | 120 | 740 | 966 |
400N | 6206 5932 7215 | 0773 1724 7660 | 9420 6398 0357 |
1TR | 1638 | 9665 | 1351 |
3TR | 74103 62659 35181 87554 33306 20207 21491 | 32143 35687 14254 27728 18342 93627 44734 | 39981 95147 06981 17597 25179 34789 83585 |
10TR | 49169 56392 | 48461 04451 | 64500 35057 |
15TR | 48637 | 30573 | 01677 |
30TR | 71199 | 51181 | 59462 |
2TỶ | 412470 | 883916 | 562923 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12E7 | 12K5 | K5T12 | K5T12 | |
100N | 54 | 07 | 48 | 98 |
200N | 346 | 371 | 463 | 186 |
400N | 7277 7931 0402 | 4202 4693 9298 | 3400 5786 1036 | 7801 6683 7667 |
1TR | 5312 | 8047 | 0296 | 0811 |
3TR | 53658 92917 62324 25950 04145 18800 23408 | 13085 13250 65412 15903 86385 19960 67672 | 75247 67892 65349 51936 73691 85393 25288 | 65935 79352 77526 05298 24540 28019 71493 |
10TR | 84727 48419 | 10271 35898 | 48236 85227 | 88273 36387 |
15TR | 13059 | 27366 | 47251 | 10507 |
30TR | 88555 | 82460 | 71772 | 09168 |
2TỶ | 530596 | 736775 | 571982 | 576831 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL52 | 12KS52 | 27TV52 | |
100N | 04 | 53 | 88 |
200N | 482 | 755 | 162 |
400N | 0556 3199 4185 | 0438 6739 2438 | 6893 8939 3437 |
1TR | 6941 | 7674 | 4952 |
3TR | 83491 77438 49536 32896 67149 66105 17069 | 73221 71003 91739 12537 86060 77736 40405 | 26100 77364 69919 75525 30352 48121 45804 |
10TR | 97416 97890 | 22716 06272 | 20205 10749 |
15TR | 89200 | 58112 | 13654 |
30TR | 87368 | 60135 | 76653 |
2TỶ | 597303 | 884490 | 614134 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K4 | AG12K4 | 12K4 | |
100N | 56 | 00 | 26 |
200N | 190 | 315 | 872 |
400N | 0117 8709 1856 | 8078 6744 8633 | 6489 0556 4358 |
1TR | 4201 | 1465 | 5202 |
3TR | 66202 73361 40363 60360 78178 55342 62684 | 48119 20661 44694 90720 12560 83193 32195 | 35601 99626 14816 50600 99682 93914 09146 |
10TR | 37292 73702 | 94945 66862 | 03591 88697 |
15TR | 20364 | 54542 | 88833 |
30TR | 88290 | 40038 | 27626 |
2TỶ | 106156 | 403834 | 977829 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 25/12/2024
Thống kê XSMN 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 25/12/2024
Thống kê XSMB 25/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 25/12/2024
Thống kê XSMT 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 24/12/2024
Thống kê XSMN 24/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 24/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep