KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
45VL05 | 02K05 | 33TV05 | |
100N | 78 | 12 | 89 |
200N | 893 | 685 | 595 |
400N | 8459 4845 9380 | 5753 0576 7292 | 8028 2841 1348 |
1TR | 3134 | 1558 | 4198 |
3TR | 53112 08730 12284 02647 15530 71754 48282 | 73561 92830 42419 86131 35832 59723 14905 | 29130 94600 11924 07819 38842 26857 98766 |
10TR | 10019 28298 | 03116 35420 | 85044 43047 |
15TR | 55306 | 97837 | 02479 |
30TR | 37369 | 58625 | 41289 |
2TỶ | 614753 | 809593 | 675208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG-2K1 | 2K1 | |
100N | 13 | 84 | 48 |
200N | 027 | 048 | 371 |
400N | 4084 3837 2270 | 4835 2934 5092 | 9058 5448 0772 |
1TR | 4487 | 8524 | 3652 |
3TR | 97095 21524 98958 31812 64080 34310 96504 | 28051 93260 62645 86369 56176 59018 03659 | 92056 43180 13839 37739 22470 15171 99405 |
10TR | 70709 79465 | 75967 05272 | 21379 47390 |
15TR | 63253 | 94379 | 18490 |
30TR | 15970 | 13479 | 60233 |
2TỶ | 549159 | 195536 | 398050 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K5 | K5T1 | K5T1 | |
100N | 55 | 90 | 72 |
200N | 018 | 496 | 273 |
400N | 6971 2556 5387 | 4072 9438 3865 | 1103 6376 0857 |
1TR | 4300 | 2218 | 6414 |
3TR | 91260 17367 58513 95682 61806 51211 83433 | 35939 41884 85754 74009 37024 27378 00661 | 45301 10149 48496 75111 70947 53463 42190 |
10TR | 51845 47409 | 47092 32139 | 05222 16879 |
15TR | 57446 | 95356 | 03676 |
30TR | 04877 | 34903 | 76912 |
2TỶ | 922096 | 029325 | 753990 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T01 | 1E | T1-K5 | |
100N | 15 | 71 | 40 |
200N | 874 | 701 | 405 |
400N | 4820 6778 4020 | 0219 6711 7026 | 7223 4406 3850 |
1TR | 3012 | 3355 | 3957 |
3TR | 14340 89112 48866 96406 43238 42737 38576 | 57102 90930 08867 30112 70179 19617 77453 | 50826 41078 96209 65883 89598 95263 15758 |
10TR | 05554 59344 | 85817 32664 | 27714 18579 |
15TR | 30232 | 84959 | 35199 |
30TR | 32766 | 16321 | 82090 |
2TỶ | 857772 | 016148 | 758755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1E2 | S05 | T01K5 | |
100N | 58 | 33 | 62 |
200N | 968 | 369 | 611 |
400N | 9597 7106 9330 | 6589 7286 9298 | 6656 8555 8931 |
1TR | 8620 | 0772 | 4971 |
3TR | 03725 90537 74819 31356 02831 96983 58898 | 04065 15968 93649 47270 10533 14458 73077 | 03148 35314 39145 47890 82679 51291 12425 |
10TR | 18114 80292 | 36217 82434 | 10695 19594 |
15TR | 33927 | 82819 | 40539 |
30TR | 14199 | 66290 | 80256 |
2TỶ | 046413 | 252764 | 271422 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGD1 | 1K4 | ĐL1K4 | |
100N | 69 | 91 | 44 |
200N | 029 | 820 | 766 |
400N | 6515 2814 2374 | 7044 1828 9756 | 7631 0054 8132 |
1TR | 7918 | 7431 | 1099 |
3TR | 26310 83288 01264 88848 68862 79074 27631 | 71318 61245 94881 32994 75688 76248 90011 | 01627 91018 41013 09438 35780 78443 83972 |
10TR | 91573 69909 | 62137 53563 | 92321 53083 |
15TR | 22995 | 86107 | 20571 |
30TR | 45767 | 31971 | 89360 |
2TỶ | 854091 | 229909 | 816662 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1D7 | 1K4 | 1K4N24 | K4T1 | |
100N | 28 | 26 | 69 | 25 |
200N | 655 | 545 | 875 | 882 |
400N | 2391 4961 3783 | 2691 8472 6548 | 7013 0027 3089 | 7827 4257 0747 |
1TR | 1398 | 2291 | 8225 | 5485 |
3TR | 49444 83614 33740 40888 71595 78399 81277 | 40583 31830 64772 07652 36122 06094 96292 | 94794 64995 44507 54264 75746 50598 76142 | 16161 48052 54744 85766 53759 95376 56868 |
10TR | 09074 94545 | 79025 55313 | 93623 82183 | 24878 33199 |
15TR | 60292 | 01819 | 82883 | 19778 |
30TR | 77332 | 85633 | 20992 | 27064 |
2TỶ | 299997 | 874063 | 172692 | 592318 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep