KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG12K1 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 56 | 77 | 66 |
200N | 746 | 049 | 793 |
400N | 9185 8648 8036 | 0434 0577 9962 | 3718 6589 8658 |
1TR | 7503 | 2338 | 2751 |
3TR | 77712 12532 39298 92068 31261 49096 54274 | 49990 36201 04496 08249 59882 62210 86058 | 36196 18794 38738 35808 91613 50667 36126 |
10TR | 66321 87544 | 15320 91849 | 34788 89791 |
15TR | 99829 | 29964 | 61450 |
30TR | 96071 | 06523 | 42336 |
2TỶ | 862381 | 470008 | 045982 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 69 | 63 | 80 | 35 |
200N | 349 | 461 | 257 | 729 |
400N | 7899 5443 1864 | 2400 3572 6164 | 8946 3830 6703 | 9591 1534 2921 |
1TR | 9478 | 7756 | 2883 | 2341 |
3TR | 07231 82685 31257 58777 71413 07330 10458 | 46618 34880 02013 83321 06910 97641 46987 | 21847 12044 79864 87512 24486 81506 93522 | 85674 53354 23024 38458 09981 09120 47832 |
10TR | 63156 06648 | 19591 27476 | 71754 48037 | 30460 69838 |
15TR | 11125 | 82181 | 79139 | 92822 |
30TR | 06543 | 61394 | 83762 | 57491 |
2TỶ | 305531 | 863644 | 403499 | 572272 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL48 | 11KS48 | 21TV48 | |
100N | 62 | 78 | 33 |
200N | 895 | 275 | 729 |
400N | 8108 7439 3380 | 5114 3794 8515 | 6348 8713 8021 |
1TR | 1898 | 8465 | 5611 |
3TR | 27489 15743 46586 83640 63047 31859 95730 | 69412 92616 86856 34076 92929 93125 07464 | 29119 72652 21214 65390 29276 61319 79203 |
10TR | 34811 17182 | 30715 48657 | 27388 05620 |
15TR | 85445 | 54868 | 25488 |
30TR | 16411 | 62303 | 26787 |
2TỶ | 845733 | 809488 | 656951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K5 | AG11K5 | 11K5 | |
100N | 26 | 32 | 67 |
200N | 805 | 490 | 866 |
400N | 9347 0616 2979 | 6719 3320 4876 | 1254 4259 9111 |
1TR | 5760 | 6874 | 3914 |
3TR | 29543 65543 51086 96037 49005 74235 55270 | 96922 43807 20899 11954 74644 10363 46330 | 74532 31033 13519 42932 77914 23295 22038 |
10TR | 79327 74124 | 00792 53413 | 45757 69338 |
15TR | 19250 | 00738 | 55727 |
30TR | 83058 | 10998 | 66344 |
2TỶ | 710347 | 567622 | 292328 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K4 | K4T11 | K4T11 | |
100N | 43 | 95 | 60 |
200N | 376 | 102 | 293 |
400N | 2967 7782 2518 | 4607 8605 6625 | 4995 5536 0840 |
1TR | 7464 | 0027 | 5178 |
3TR | 64210 16420 79044 37114 28916 91584 15595 | 89693 95299 56092 44913 76619 76016 38636 | 45675 17385 74900 62614 00782 05195 86667 |
10TR | 29639 54380 | 89387 30907 | 33400 07314 |
15TR | 72878 | 90880 | 85815 |
30TR | 81808 | 09070 | 59368 |
2TỶ | 449508 | 091589 | 871918 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11D | T11K4 | |
100N | 08 | 86 | 99 |
200N | 927 | 510 | 142 |
400N | 9095 7927 1955 | 2583 6105 3017 | 7280 2316 3059 |
1TR | 7258 | 5096 | 8065 |
3TR | 51591 10805 55082 60513 82099 88576 05213 | 51646 23445 08946 40960 81551 82158 78344 | 60345 74525 29615 07076 71100 86248 56856 |
10TR | 97029 14967 | 67168 39186 | 67450 30283 |
15TR | 26128 | 49890 | 57861 |
30TR | 16343 | 84095 | 60541 |
2TỶ | 637974 | 550043 | 595964 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | K48 | T11K4 | |
100N | 38 | 80 | 08 |
200N | 807 | 231 | 063 |
400N | 9422 5441 7021 | 2153 6535 7880 | 3598 1860 1575 |
1TR | 0870 | 5039 | 6145 |
3TR | 89368 56223 74061 93497 22751 78376 62603 | 28821 93510 42657 09507 64477 31117 57796 | 63866 43277 94743 25494 68123 37667 47195 |
10TR | 69016 76129 | 20230 79878 | 78871 60692 |
15TR | 75170 | 80025 | 59046 |
30TR | 17080 | 65559 | 18959 |
2TỶ | 690285 | 380861 | 856001 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep