KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | K1T02 | |
100N | 47 | 65 | 49 |
200N | 018 | 086 | 381 |
400N | 9402 0522 8986 | 1738 4872 8298 | 7167 0830 6601 |
1TR | 5984 | 7588 | 4376 |
3TR | 16305 16909 06807 35463 69033 72065 75880 | 91230 12760 51334 07016 17983 89748 15856 | 52733 32050 87488 47900 42266 79800 14007 |
10TR | 29998 53133 | 47216 81519 | 90117 39031 |
15TR | 75296 | 29691 | 37477 |
30TR | 87962 | 84110 | 14459 |
2TỶ | 305553 | 057394 | 361521 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K05T02 | 2A | T02K1 | |
100N | 69 | 62 | 33 |
200N | 218 | 154 | 604 |
400N | 6912 4484 4613 | 8402 8659 3836 | 1476 7365 7210 |
1TR | 2008 | 0460 | 5466 |
3TR | 53299 76618 15465 28397 92297 00621 73254 | 98315 16825 95633 73779 36778 81863 96228 | 06695 72491 19963 35007 74316 85566 11364 |
10TR | 03354 47765 | 18356 43556 | 29358 85412 |
15TR | 16241 | 22537 | 34948 |
30TR | 21472 | 96942 | 35164 |
2TỶ | 826966 | 847591 | 249152 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2A2 | B05 | T02K1 | |
100N | 87 | 91 | 50 |
200N | 291 | 527 | 045 |
400N | 7111 2204 3671 | 3245 8539 2793 | 1923 6350 9982 |
1TR | 1958 | 9890 | 8875 |
3TR | 25002 95826 01552 81678 99294 71292 47415 | 14192 79421 60424 45660 28220 06486 90713 | 88316 95913 10610 19865 61996 31064 81944 |
10TR | 28197 87098 | 30718 72986 | 92857 70785 |
15TR | 07567 | 52969 | 60788 |
30TR | 11164 | 33293 | 78019 |
2TỶ | 432078 | 330285 | 619591 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE1 | 1K5 | ĐL1K5 | |
100N | 16 | 00 | 74 |
200N | 201 | 009 | 904 |
400N | 9129 6904 4832 | 6653 4438 7647 | 7151 2792 2845 |
1TR | 9856 | 1806 | 5254 |
3TR | 98936 19236 56839 83618 59746 02553 52714 | 25469 05813 65391 79380 75247 34053 21468 | 92526 83531 64188 21319 65623 07535 01452 |
10TR | 89558 45774 | 19857 32902 | 48558 35740 |
15TR | 80967 | 25093 | 78280 |
30TR | 64474 | 00060 | 64941 |
2TỶ | 302079 | 044219 | 541524 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1E7 | 1K5 | 1K5 | K5T1 | |
100N | 74 | 13 | 35 | 40 |
200N | 041 | 071 | 272 | 462 |
400N | 1421 5285 0216 | 3460 5489 2776 | 5394 9186 4279 | 5289 1497 7657 |
1TR | 6759 | 4373 | 3269 | 2487 |
3TR | 19514 46897 38078 59289 24264 79740 73408 | 49952 71924 08448 85691 15283 78372 35550 | 74955 34268 51953 35054 22672 24502 94834 | 09519 01476 89602 70593 57160 66403 15545 |
10TR | 14311 78200 | 31401 45943 | 60012 72450 | 07182 96532 |
15TR | 23773 | 30764 | 80057 | 39514 |
30TR | 88069 | 54461 | 21871 | 64934 |
2TỶ | 117764 | 868510 | 887652 | 141377 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL05 | 01KS05 | 25TV05 | |
100N | 33 | 58 | 80 |
200N | 134 | 410 | 705 |
400N | 9481 7178 8939 | 7032 0498 5676 | 2821 8655 6373 |
1TR | 2397 | 2017 | 2557 |
3TR | 51890 59745 86537 09269 79470 73854 39479 | 29857 53155 12453 64699 80766 78602 37791 | 20511 02746 36269 32449 09182 00275 69479 |
10TR | 27250 76452 | 15264 01632 | 38826 26600 |
15TR | 74208 | 62644 | 91337 |
30TR | 81180 | 49441 | 70425 |
2TỶ | 531573 | 002841 | 139733 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
1K4 | AG1K4 | 1K4 | |
100N | 09 | 02 | 16 |
200N | 123 | 308 | 489 |
400N | 4618 7770 1119 | 5583 4214 0946 | 8617 2667 0212 |
1TR | 2115 | 4386 | 2040 |
3TR | 04641 01745 24025 80896 57861 32844 99658 | 58907 30509 39810 89895 87013 76914 27239 | 27570 79992 12423 53784 52428 44158 81662 |
10TR | 70899 49618 | 87982 84227 | 10782 28804 |
15TR | 44982 | 80283 | 19979 |
30TR | 14771 | 27560 | 73038 |
2TỶ | 889835 | 549843 | 862084 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep