KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA8 | 8K1 | ĐL8K1 | |
100N | 95 | 71 | 29 |
200N | 157 | 967 | 393 |
400N | 3598 8439 6748 | 6950 9301 3329 | 7950 2675 5527 |
1TR | 8448 | 6913 | 5780 |
3TR | 97628 10163 74778 18814 81435 32037 24567 | 65702 77706 88527 19282 49311 94251 76418 | 73222 92837 26385 19501 23307 21877 39478 |
10TR | 41527 45786 | 52676 50819 | 81592 46924 |
15TR | 45287 | 61201 | 25285 |
30TR | 73354 | 98784 | 85835 |
2TỶ | 568955 | 795651 | 605046 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1 | K1T8 | |
100N | 57 | 06 | 74 | 92 |
200N | 833 | 080 | 689 | 281 |
400N | 2204 9797 1560 | 6230 3596 5928 | 6985 6768 4407 | 7890 2408 5094 |
1TR | 5886 | 4599 | 8985 | 0447 |
3TR | 69857 76893 70904 05029 60989 96577 36920 | 41552 56944 43016 86570 23845 76643 05235 | 95356 75728 89648 96683 55486 10994 66683 | 01861 02347 43045 01409 36175 60887 55767 |
10TR | 57690 54948 | 99992 45703 | 89920 83087 | 67949 46008 |
15TR | 21916 | 96944 | 23567 | 78800 |
30TR | 48112 | 26373 | 29768 | 24993 |
2TỶ | 032093 | 392732 | 794162 | 680210 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL31 | 08KS31 | 23TV31 | |
100N | 23 | 66 | 97 |
200N | 590 | 045 | 262 |
400N | 9450 5104 4911 | 8773 4316 6289 | 0047 2572 3953 |
1TR | 4352 | 5561 | 2690 |
3TR | 79286 07346 08477 08884 24860 07449 28867 | 31117 73187 96276 93639 09523 63457 12268 | 17625 31710 12242 76032 81842 80926 77394 |
10TR | 90979 17409 | 39596 38613 | 69733 67791 |
15TR | 46197 | 47735 | 99275 |
30TR | 94116 | 59241 | 10855 |
2TỶ | 962097 | 165216 | 045698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K5 | AG7K5 | 7K5 | |
100N | 25 | 65 | 05 |
200N | 933 | 522 | 266 |
400N | 0211 1697 3832 | 8910 2965 5118 | 3090 4606 5994 |
1TR | 4639 | 5090 | 5231 |
3TR | 22019 44470 36918 28463 93349 85825 39153 | 48193 53198 57089 16404 43121 01181 63533 | 49683 33357 68769 30273 56848 72767 10856 |
10TR | 06740 75763 | 19637 02157 | 37748 76654 |
15TR | 54184 | 32266 | 05726 |
30TR | 54871 | 35853 | 88244 |
2TỶ | 569771 | 342632 | 131193 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K5 | K5T7 | K5T07 | |
100N | 59 | 93 | 45 |
200N | 750 | 955 | 267 |
400N | 3086 8361 0097 | 2104 0184 8181 | 7976 7752 3279 |
1TR | 8356 | 6540 | 0302 |
3TR | 20514 33331 16805 57520 23358 37194 44883 | 21143 85961 46372 70091 38876 30087 29365 | 84221 30721 45259 67281 34928 69872 06500 |
10TR | 55750 96023 | 31460 88032 | 31991 76124 |
15TR | 99040 | 86272 | 65927 |
30TR | 54148 | 58440 | 26871 |
2TỶ | 805897 | 432168 | 525220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T07 | 7E | T07K5 | |
100N | 13 | 39 | 55 |
200N | 297 | 859 | 704 |
400N | 6774 5533 3804 | 2127 3846 6561 | 8424 7976 9514 |
1TR | 2437 | 2297 | 0930 |
3TR | 89094 14658 03174 40827 75764 81718 13478 | 48464 76852 69496 25408 42175 30722 52880 | 65298 24471 63301 54397 23735 97204 29189 |
10TR | 84963 34907 | 90952 75617 | 93827 36924 |
15TR | 33612 | 88036 | 00262 |
30TR | 17633 | 82025 | 14461 |
2TỶ | 177340 | 505033 | 601690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7E2 | N31 | T07K4 | |
100N | 46 | 22 | 98 |
200N | 368 | 923 | 392 |
400N | 6306 9771 3542 | 3875 3005 7494 | 7217 9414 0628 |
1TR | 9054 | 3622 | 2077 |
3TR | 72078 43489 97675 34856 93048 04779 15366 | 35039 00062 82951 35482 54186 25192 85110 | 33653 89294 22595 94704 98097 38913 72251 |
10TR | 41141 57475 | 02437 16619 | 57750 25395 |
15TR | 23306 | 23061 | 40640 |
30TR | 67418 | 94837 | 50078 |
2TỶ | 878968 | 609573 | 613943 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep