KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 72 | 49 | 71 |
200N | 196 | 311 | 336 |
400N | 6360 9243 1064 | 7119 8674 3359 | 7180 3263 9554 |
1TR | 3944 | 8435 | 3289 |
3TR | 24595 97273 51546 25648 11951 13206 03823 | 64841 10885 63739 08912 88747 25311 56899 | 21985 28631 00034 13700 37604 14576 65276 |
10TR | 28127 79133 | 38631 85035 | 13186 44034 |
15TR | 80688 | 96146 | 99744 |
30TR | 17112 | 94169 | 88379 |
2TỶ | 862273 | 284450 | 738090 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | T11K1 | |
100N | 12 | 62 | 82 |
200N | 351 | 318 | 737 |
400N | 8749 4547 5948 | 4980 8589 1446 | 6202 5062 1581 |
1TR | 6127 | 2915 | 7397 |
3TR | 33232 53604 01343 51563 78306 56772 33303 | 63256 81488 28051 57403 21689 14343 15927 | 87216 31029 47376 42699 28921 73554 06046 |
10TR | 17747 00265 | 79016 46919 | 78891 54077 |
15TR | 44202 | 45961 | 41512 |
30TR | 00596 | 56806 | 67432 |
2TỶ | 262415 | 439832 | 695342 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T11 | 11A | T11-K1 | |
100N | 19 | 60 | 75 |
200N | 552 | 585 | 815 |
400N | 0296 9382 9172 | 4059 3694 5144 | 0148 2536 5915 |
1TR | 5963 | 4090 | 9531 |
3TR | 13402 61187 52095 08813 20936 67716 58252 | 81725 93585 75824 81792 31468 11714 84948 | 72338 04183 98045 35598 13976 93104 35118 |
10TR | 30639 46953 | 74804 53727 | 46652 42457 |
15TR | 38398 | 42445 | 90991 |
30TR | 51241 | 72322 | 96310 |
2TỶ | 267454 | 165010 | 856665 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10F2 | L44 | T10K5 | |
100N | 83 | 07 | 77 |
200N | 239 | 051 | 901 |
400N | 7237 5057 5982 | 4516 8750 7176 | 2165 8724 3208 |
1TR | 7317 | 1992 | 9644 |
3TR | 82959 07176 89901 07904 77112 37597 86782 | 35664 90875 07591 29048 54968 29504 87634 | 56661 67467 46586 15024 10194 63684 19454 |
10TR | 37361 68286 | 93571 64503 | 80377 54711 |
15TR | 84304 | 83047 | 70700 |
30TR | 30696 | 80956 | 97553 |
2TỶ | 962455 | 749143 | 959103 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE10 | 10K5 | ĐL10K5 | |
100N | 13 | 90 | 89 |
200N | 849 | 280 | 834 |
400N | 6529 8025 9785 | 1327 0796 6042 | 7043 3947 4668 |
1TR | 8022 | 4864 | 2084 |
3TR | 46334 01970 24887 04026 59898 21561 49509 | 51763 89018 76844 78479 42635 50616 82915 | 53029 74725 81057 35075 15938 41622 36535 |
10TR | 50871 71838 | 61403 97394 | 96637 22826 |
15TR | 72803 | 24146 | 59898 |
30TR | 42402 | 44948 | 16585 |
2TỶ | 864379 | 556519 | 440765 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10E7 | 10K5 | 10K5 | K5T10 | |
100N | 46 | 00 | 79 | 14 |
200N | 479 | 947 | 064 | 620 |
400N | 9622 1027 2844 | 0418 3429 9228 | 9711 4788 6930 | 3918 9771 3072 |
1TR | 7650 | 6377 | 3768 | 4542 |
3TR | 37884 70833 08275 57062 87870 70004 10908 | 41808 66714 44795 16394 67726 57432 85688 | 18219 30682 84470 96503 32477 45068 60000 | 33129 82029 03837 14557 29366 55374 91204 |
10TR | 23214 23946 | 03147 08579 | 45396 84914 | 32804 79228 |
15TR | 42712 | 27649 | 26463 | 17251 |
30TR | 68938 | 98202 | 48635 | 04795 |
2TỶ | 712433 | 417194 | 258792 | 515951 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL43 | 10K43 | 31TV43 | |
100N | 70 | 33 | 74 |
200N | 693 | 427 | 458 |
400N | 2274 3228 2164 | 6893 4899 9361 | 8800 2179 5652 |
1TR | 7708 | 6858 | 5550 |
3TR | 83484 17395 48561 30699 75694 87282 85025 | 64083 15524 71966 64784 80131 40841 82115 | 92437 10701 39418 80830 73649 34671 53119 |
10TR | 06836 24304 | 49893 33377 | 83569 73291 |
15TR | 21752 | 53835 | 48016 |
30TR | 98108 | 82776 | 33257 |
2TỶ | 788536 | 448938 | 794280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep