KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 68 | 14 | 46 |
200N | 742 | 701 | 669 |
400N | 1084 9126 2450 | 1433 5813 8097 | 5324 3433 8249 |
1TR | 7081 | 4587 | 2219 |
3TR | 62428 02167 66964 18524 93560 13041 25908 | 29269 35332 32301 85993 32264 37355 52357 | 50486 75284 32520 15894 39024 28079 80085 |
10TR | 51952 06738 | 14218 41607 | 35266 41190 |
15TR | 60811 | 08460 | 64549 |
30TR | 22089 | 99835 | 88828 |
2TỶ | 828599 | 655740 | 281952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | M12K1 | K1T12 | |
100N | 50 | 55 | 64 | 31 |
200N | 574 | 065 | 019 | 146 |
400N | 4789 5968 3205 | 4829 3409 6514 | 7212 2966 0832 | 9837 5653 5492 |
1TR | 8011 | 1684 | 2985 | 7761 |
3TR | 90174 46496 45688 47104 34745 27992 70474 | 90352 88853 38077 98263 31260 41143 20506 | 38554 52120 55691 74836 91344 75196 46068 | 24164 82370 12855 99399 94552 26785 28998 |
10TR | 75374 60322 | 01225 07923 | 72463 75472 | 62104 03712 |
15TR | 99884 | 37325 | 21685 | 98372 |
30TR | 19368 | 15994 | 36074 | 87713 |
2TỶ | 881250 | 075995 | 440444 | 985142 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL49 | 12KS49 | 25TV49 | |
100N | 19 | 83 | 55 |
200N | 097 | 938 | 617 |
400N | 4167 3395 2575 | 6966 4502 4945 | 0214 4421 3701 |
1TR | 6439 | 5722 | 1182 |
3TR | 94199 41760 69470 67746 73924 99491 59472 | 72748 56537 64162 49444 53626 91453 33971 | 59635 68829 13891 21417 61960 21080 70289 |
10TR | 42080 36406 | 72681 30470 | 28304 06922 |
15TR | 85269 | 03464 | 45135 |
30TR | 44101 | 53611 | 60368 |
2TỶ | 080869 | 170644 | 137978 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 13 | 99 | 78 |
200N | 377 | 669 | 191 |
400N | 6451 2598 8099 | 9313 1268 7649 | 7535 1431 6437 |
1TR | 0599 | 2134 | 6298 |
3TR | 00421 16804 44263 53805 08295 42424 69611 | 61601 60139 50894 11394 62932 18480 62344 | 36976 78605 57972 20037 60170 49225 01184 |
10TR | 26944 17012 | 14733 57913 | 54223 42438 |
15TR | 53197 | 28372 | 28583 |
30TR | 52501 | 90996 | 72798 |
2TỶ | 657093 | 118542 | 055159 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K5 | K5T11 | K5T11 | |
100N | 61 | 04 | 92 |
200N | 812 | 772 | 287 |
400N | 5611 2497 7091 | 6014 0135 8569 | 9599 8761 5963 |
1TR | 8721 | 2050 | 5406 |
3TR | 49183 61640 02947 79372 86477 71243 79669 | 63821 38787 04403 02076 83229 35537 73328 | 96998 96867 83593 06884 09702 52003 32066 |
10TR | 45998 66615 | 68843 33872 | 53681 92208 |
15TR | 14177 | 68430 | 46076 |
30TR | 40871 | 97924 | 24224 |
2TỶ | 835651 | 452809 | 790826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11E | T11K5 | |
100N | 51 | 97 | 01 |
200N | 830 | 014 | 934 |
400N | 0322 1160 7171 | 9211 0561 0678 | 2763 9263 1516 |
1TR | 1873 | 4041 | 1851 |
3TR | 79213 48479 25911 47802 50233 90796 89851 | 37504 89762 18844 33325 65866 11087 11130 | 72415 99208 22763 71162 77126 00726 67532 |
10TR | 81703 28263 | 25118 31198 | 85845 99558 |
15TR | 55203 | 30082 | 35294 |
30TR | 30014 | 94804 | 09078 |
2TỶ | 264416 | 311832 | 340515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | B48 | T11K4 | |
100N | 02 | 49 | 76 |
200N | 583 | 684 | 523 |
400N | 0361 8324 7403 | 1574 0654 6415 | 9393 5213 0771 |
1TR | 2566 | 2040 | 1326 |
3TR | 75214 77578 76297 17886 86515 98132 00244 | 36434 93153 36830 69402 04163 07476 59621 | 07205 08640 85033 01571 01482 88486 89182 |
10TR | 39826 83942 | 25810 97164 | 08782 35732 |
15TR | 51152 | 97964 | 02499 |
30TR | 33993 | 07010 | 33272 |
2TỶ | 893061 | 122302 | 947614 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Thống kê XSMB 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 27/12/2024
Thống kê XSMT 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 26/12/2024
Thống kê XSMN 26/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 26/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep