KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8A7 | 8K1 | 8K1N23 | K1T8 | |
100N | 14 | 92 | 60 | 52 |
200N | 826 | 070 | 877 | 448 |
400N | 4665 6210 0064 | 6396 0366 8617 | 8042 3161 8882 | 2420 8668 4914 |
1TR | 4058 | 9503 | 8349 | 6306 |
3TR | 49915 61360 68353 50851 45537 86994 06546 | 74487 76407 41675 68015 76412 72804 62491 | 91950 79091 22516 98872 84526 45213 59202 | 73228 68653 94156 55656 05860 04906 79804 |
10TR | 08005 95508 | 03047 99650 | 58041 87402 | 95489 33396 |
15TR | 16158 | 93973 | 15456 | 94357 |
30TR | 55538 | 26488 | 07986 | 35962 |
2TỶ | 368835 | 852750 | 461337 | 566634 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
44VL31 | 08K31 | 32TV31 | |
100N | 51 | 39 | 34 |
200N | 034 | 351 | 233 |
400N | 7214 5132 1115 | 4026 0216 6711 | 2815 8195 9347 |
1TR | 7182 | 1986 | 2535 |
3TR | 87714 18662 88853 73520 42302 15887 74639 | 56726 71759 50511 87758 16929 31015 05770 | 74534 62688 56578 47079 15066 87673 10363 |
10TR | 32611 45737 | 25364 89086 | 43334 04294 |
15TR | 86124 | 93518 | 95804 |
30TR | 04690 | 86160 | 00574 |
2TỶ | 656294 | 105453 | 465309 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K1 | AG-8K1 | 8K1 | |
100N | 04 | 92 | 95 |
200N | 973 | 212 | 391 |
400N | 6152 3395 2041 | 4255 4591 9151 | 7735 0263 8765 |
1TR | 0532 | 3943 | 0133 |
3TR | 37897 75470 74109 48838 38522 83702 19808 | 66738 14363 12166 64235 35754 40498 45285 | 45660 28867 88806 29667 14986 46361 62160 |
10TR | 17838 65760 | 47558 70191 | 36991 76826 |
15TR | 22802 | 19932 | 14921 |
30TR | 31131 | 65470 | 71242 |
2TỶ | 465407 | 169467 | 188545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
8K1 | K1T8 | K1T8 | |
100N | 18 | 51 | 23 |
200N | 127 | 275 | 736 |
400N | 5646 1982 8921 | 1978 2959 4750 | 2110 1246 8020 |
1TR | 9422 | 3099 | 2484 |
3TR | 56281 04368 03569 05215 14965 40333 31926 | 91971 55184 12502 40554 97293 68397 79865 | 97537 47003 51057 29032 87014 25818 97097 |
10TR | 42990 65270 | 85190 90551 | 31450 75835 |
15TR | 93273 | 75179 | 51950 |
30TR | 92762 | 97620 | 39653 |
2TỶ | 051061 | 444766 | 896358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K31-T8 | 8A | T8-K1 | |
100N | 23 | 97 | 92 |
200N | 591 | 047 | 757 |
400N | 8488 1884 7686 | 3876 6579 8107 | 0287 8517 4115 |
1TR | 5471 | 0591 | 3097 |
3TR | 76138 30978 10789 91384 03150 62532 77469 | 06056 44831 83325 66613 81414 84157 60356 | 72706 63828 16668 02197 56222 75739 64505 |
10TR | 54487 90565 | 79640 56657 | 02921 23201 |
15TR | 61539 | 29630 | 15314 |
30TR | 54552 | 64001 | 01663 |
2TỶ | 062915 | 147881 | 309297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7F2 | N31 | T07K5 | |
100N | 25 | 33 | 79 |
200N | 868 | 605 | 328 |
400N | 1929 2711 0995 | 6225 7791 0645 | 4567 7086 2019 |
1TR | 0413 | 8645 | 3787 |
3TR | 40517 49833 99602 02727 26658 73245 21861 | 51480 63058 53652 29984 69443 97613 85085 | 10042 77050 45357 14543 94582 72965 78261 |
10TR | 71494 95150 | 50862 88929 | 36298 84685 |
15TR | 88232 | 38145 | 38759 |
30TR | 29771 | 22933 | 32181 |
2TỶ | 104822 | 713613 | 956692 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGE7 | 7K5 | ĐL7K5 | |
100N | 84 | 85 | 41 |
200N | 807 | 930 | 330 |
400N | 1599 8273 0240 | 4905 7462 7034 | 4786 8703 4401 |
1TR | 0623 | 2175 | 5574 |
3TR | 95084 89292 73737 39858 45678 46101 94679 | 72323 63277 48669 58783 49210 06316 07735 | 62612 44307 11180 20906 00264 47844 74430 |
10TR | 92114 61985 | 80863 30740 | 09414 93833 |
15TR | 23020 | 07503 | 15229 |
30TR | 82488 | 02679 | 32623 |
2TỶ | 973128 | 228478 | 971491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep