KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA12 | 12K1 | ĐL12K1 | |
100N | 78 | 44 | 28 |
200N | 075 | 399 | 780 |
400N | 2686 7789 3065 | 6783 2093 1292 | 5767 4955 1112 |
1TR | 1649 | 1934 | 6194 |
3TR | 71955 24823 57734 26866 69610 84718 41736 | 01228 55120 30479 72152 69700 14344 58410 | 34755 49698 35970 06372 22822 97915 17765 |
10TR | 28674 64777 | 69535 57484 | 18815 05990 |
15TR | 61130 | 61045 | 35311 |
30TR | 90048 | 32911 | 51753 |
2TỶ | 061235 | 071262 | 974845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12A7 | 12K1 | 12K1 | K1T12 | |
100N | 64 | 58 | 29 | 95 |
200N | 364 | 738 | 886 | 442 |
400N | 4951 6507 7051 | 1435 4247 6859 | 1615 6973 0345 | 8227 6578 0305 |
1TR | 4942 | 3516 | 6432 | 1844 |
3TR | 90321 55875 79307 34384 66632 99008 33725 | 96953 93754 90962 48634 51232 21519 57859 | 88105 27241 05843 55782 94724 41472 33097 | 73758 81314 32326 26785 78003 53827 20770 |
10TR | 86657 48511 | 88977 32238 | 86488 25660 | 09529 72724 |
15TR | 68572 | 09887 | 08636 | 89464 |
30TR | 34569 | 72114 | 52723 | 97195 |
2TỶ | 018204 | 448885 | 595167 | 127380 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
42VL49 | 12KS49 | 30TV49 | |
100N | 98 | 17 | 19 |
200N | 478 | 566 | 504 |
400N | 9394 0202 1587 | 2384 5429 8370 | 1900 9409 5188 |
1TR | 4543 | 0225 | 5219 |
3TR | 56148 68677 20560 11980 12926 41302 05689 | 24095 60789 19916 64691 04894 59234 67216 | 53547 33512 72856 12613 49415 66763 33891 |
10TR | 54992 77848 | 98309 02370 | 49231 21415 |
15TR | 55880 | 40224 | 78818 |
30TR | 67849 | 37143 | 54521 |
2TỶ | 783724 | 605667 | 034652 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K1 | AG12K1 | 12K1 | |
100N | 75 | 93 | 29 |
200N | 595 | 082 | 828 |
400N | 1394 5866 9952 | 1624 6948 1810 | 9239 4573 3758 |
1TR | 3282 | 8739 | 6133 |
3TR | 44106 82437 49942 89493 98456 72477 34049 | 79186 44210 66908 35047 31849 93339 97892 | 07839 22917 12004 83293 44282 25044 54030 |
10TR | 27196 34183 | 64370 95187 | 07356 08517 |
15TR | 41755 | 40549 | 00154 |
30TR | 56180 | 43362 | 08289 |
2TỶ | 761916 | 467992 | 243110 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K1 | K1T12 | T12K1 | |
100N | 82 | 05 | 22 |
200N | 364 | 769 | 358 |
400N | 7115 5797 5827 | 5983 7939 7389 | 3488 2416 0475 |
1TR | 6987 | 6939 | 7420 |
3TR | 93801 57101 12593 15572 04037 38725 18175 | 62496 81057 98976 53531 75490 44657 66738 | 79060 14740 68867 13147 24939 77096 09027 |
10TR | 81643 39426 | 77563 29423 | 56518 13905 |
15TR | 87148 | 27751 | 52474 |
30TR | 66435 | 63037 | 88724 |
2TỶ | 440850 | 703270 | 253291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K48T11 | 11E | T11K5 | |
100N | 27 | 87 | 98 |
200N | 006 | 015 | 916 |
400N | 7453 1431 8035 | 3365 4312 1437 | 6665 1436 0140 |
1TR | 7129 | 3895 | 6658 |
3TR | 29088 77730 51725 16550 33053 61367 50027 | 14739 48366 54501 15726 84776 20215 74685 | 35825 16124 30830 12202 82235 60474 21825 |
10TR | 27919 89765 | 79319 18996 | 22624 61251 |
15TR | 38870 | 38438 | 09605 |
30TR | 46273 | 59439 | 29021 |
2TỶ | 218251 | 673483 | 354545 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11E2 | K48 | T11K5 | |
100N | 04 | 22 | 61 |
200N | 659 | 698 | 161 |
400N | 6476 8649 8173 | 1563 3728 0629 | 9289 7433 0806 |
1TR | 5946 | 5693 | 8975 |
3TR | 25484 40826 38555 71841 38162 10730 54996 | 00861 94022 73272 31434 26136 09706 29944 | 03523 87314 78618 45542 38564 61904 28695 |
10TR | 19276 44959 | 89531 66536 | 39039 39436 |
15TR | 72839 | 78284 | 58575 |
30TR | 49719 | 66903 | 94374 |
2TỶ | 444597 | 985353 | 182824 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep