KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
1K1 | K1T1 | K1T01 | |
100N | 65 | 42 | 36 |
200N | 637 | 808 | 048 |
400N | 7508 9278 3100 | 3614 9433 6657 | 1756 7484 8772 |
1TR | 9938 | 5561 | 6189 |
3TR | 18190 44379 20050 68982 32210 18147 69746 | 42396 84752 32567 39367 52833 79408 04206 | 02150 39334 48691 53405 15094 67982 18140 |
10TR | 38831 55066 | 16166 49217 | 78516 26389 |
15TR | 78703 | 99880 | 48969 |
30TR | 79476 | 00836 | 19679 |
2TỶ | 878994 | 755951 | 373886 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K01T01 | 1A | T01K1 | |
100N | 63 | 30 | 37 |
200N | 427 | 562 | 882 |
400N | 7263 3001 4253 | 2384 8467 6838 | 5527 5947 3020 |
1TR | 8388 | 4722 | 7448 |
3TR | 59727 38698 78391 84068 12310 49178 92773 | 78800 96631 61593 15216 75414 33096 68484 | 98879 76780 04593 03966 95547 90114 76621 |
10TR | 94827 47735 | 58821 93959 | 70743 10473 |
15TR | 49865 | 95603 | 47731 |
30TR | 79641 | 53749 | 51813 |
2TỶ | 146865 | 138673 | 869274 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
1B2 | B01 | T01K1 | |
100N | 54 | 39 | 05 |
200N | 771 | 451 | 736 |
400N | 5814 1200 9563 | 4306 5349 0098 | 2547 6780 2021 |
1TR | 9363 | 4407 | 1410 |
3TR | 07279 75172 57873 75009 57964 96260 87092 | 83802 63591 79594 57034 51534 46045 53898 | 97359 13074 64481 56050 96027 75794 61135 |
10TR | 18688 21270 | 53780 67241 | 81155 88551 |
15TR | 71301 | 02920 | 52321 |
30TR | 67103 | 83953 | 47117 |
2TỶ | 235642 | 945447 | 906067 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA1 | 1K1 | ĐL1K1 | |
100N | 86 | 51 | 33 |
200N | 901 | 037 | 666 |
400N | 8294 5758 8569 | 3030 3667 0087 | 5627 0881 8421 |
1TR | 5009 | 4160 | 1737 |
3TR | 83648 18175 21862 27985 29581 62148 88010 | 67735 78912 69787 70502 95459 24838 42770 | 60242 81051 74015 39227 72013 78726 07165 |
10TR | 86193 06146 | 26414 26256 | 04392 01675 |
15TR | 77190 | 87754 | 66623 |
30TR | 30203 | 81739 | 67410 |
2TỶ | 717544 | 338440 | 171056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
1A7 | 1K1 | 1K1 | K1T1 | |
100N | 57 | 31 | 60 | 85 |
200N | 435 | 885 | 886 | 569 |
400N | 6139 2695 6833 | 3911 1624 8687 | 8129 7092 3710 | 7863 9825 6987 |
1TR | 8299 | 1838 | 1906 | 3892 |
3TR | 28258 38316 29065 38463 70641 27496 11405 | 28751 07676 71215 85476 23476 16724 23014 | 23553 28510 88141 51920 03435 72594 51457 | 14408 48066 35615 64322 94564 86767 91696 |
10TR | 56085 12495 | 88789 79546 | 98965 91073 | 83650 18882 |
15TR | 70862 | 63205 | 29800 | 12858 |
30TR | 43802 | 48396 | 90100 | 06775 |
2TỶ | 196828 | 363188 | 513602 | 183887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL01 | 01KS01 | 25TV01 | |
100N | 26 | 66 | 22 |
200N | 951 | 724 | 717 |
400N | 4766 6479 0765 | 6029 6155 9916 | 6953 6665 4756 |
1TR | 8364 | 4234 | 1112 |
3TR | 28767 34615 41228 67571 82979 71279 43450 | 84484 91049 67821 57620 25563 32699 60877 | 86993 01644 07030 62155 37078 87225 91800 |
10TR | 01711 00362 | 96433 92949 | 87245 88040 |
15TR | 02244 | 87467 | 26310 |
30TR | 87712 | 95630 | 71255 |
2TỶ | 350421 | 855150 | 172178 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
12K5 | AG12K5 | 12K5 | |
100N | 74 | 81 | 04 |
200N | 087 | 266 | 956 |
400N | 4473 3808 2279 | 1865 3886 4838 | 5789 2133 7045 |
1TR | 0571 | 2730 | 1835 |
3TR | 16260 17317 57349 96378 07731 72815 38813 | 55836 78325 97271 79462 73155 68769 00409 | 80264 52760 18582 96100 10550 36689 96927 |
10TR | 93860 68450 | 13187 71865 | 08080 80970 |
15TR | 28807 | 51291 | 83894 |
30TR | 01358 | 59242 | 38253 |
2TỶ | 667835 | 166891 | 257952 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep