KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 12 | 35 | 60 |
200N | 751 | 516 | 420 |
400N | 1184 7084 7220 | 4391 9419 6924 | 1467 1881 0213 |
1TR | 0887 | 1096 | 2837 |
3TR | 98106 19041 11920 15727 78387 49564 18015 | 30062 98091 02863 30952 38705 98494 83623 | 70199 82414 64394 13102 36036 02996 99641 |
10TR | 29640 29065 | 73867 32659 | 56760 72839 |
15TR | 33750 | 43387 | 84290 |
30TR | 65793 | 60432 | 62888 |
2TỶ | 558129 | 706399 | 307888 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 24 | 63 | 80 |
200N | 920 | 528 | 686 |
400N | 9657 4950 4074 | 2322 2796 3294 | 8756 2965 4751 |
1TR | 0089 | 9150 | 9559 |
3TR | 14399 04671 72116 64838 79413 94702 51817 | 63437 80254 56151 86130 55201 51061 62081 | 52654 90359 49966 16994 65813 35804 19327 |
10TR | 15598 91644 | 97384 44289 | 93563 49347 |
15TR | 45277 | 92324 | 97580 |
30TR | 24754 | 85262 | 71350 |
2TỶ | 960111 | 773224 | 398449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | F44 | T11K1 | |
100N | 56 | 47 | 56 |
200N | 522 | 331 | 229 |
400N | 6919 4952 8302 | 8505 3291 0760 | 4398 8733 4215 |
1TR | 9445 | 1927 | 2900 |
3TR | 32962 31637 49195 89512 85997 72470 79477 | 16686 24360 92058 18780 41565 62755 94491 | 48325 26035 09685 94595 21287 52965 04034 |
10TR | 86698 94793 | 32386 44290 | 04726 04825 |
15TR | 85929 | 71366 | 24473 |
30TR | 25435 | 24360 | 13776 |
2TỶ | 912389 | 165671 | 216826 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11A | 11K1 | ĐL11K1 | |
100N | 96 | 05 | 78 |
200N | 088 | 770 | 547 |
400N | 0287 7862 2714 | 4524 3596 6626 | 0496 1933 0340 |
1TR | 5173 | 9134 | 2805 |
3TR | 33264 57990 83387 37276 23341 57255 05128 | 39549 16742 48119 93633 49872 39475 91027 | 58050 17938 55118 64288 34879 01267 41076 |
10TR | 63262 27269 | 84340 88768 | 34647 68983 |
15TR | 85373 | 63826 | 46275 |
30TR | 78758 | 07908 | 64673 |
2TỶ | 545988 | 018636 | 957714 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11A7 | 11K1 | 11K1 | K1T11 | |
100N | 66 | 07 | 56 | 20 |
200N | 364 | 736 | 154 | 991 |
400N | 4297 2441 5058 | 8755 4634 1924 | 1065 7045 1521 | 6279 5494 1746 |
1TR | 9400 | 4650 | 6711 | 6849 |
3TR | 38645 72292 69585 74954 93983 18315 49896 | 06023 58028 37198 24645 25203 49388 17929 | 66778 49339 71787 03754 59481 45641 72316 | 72470 62730 28192 09489 93577 43779 82365 |
10TR | 04045 61732 | 17675 21103 | 53176 72766 | 36380 29095 |
15TR | 81053 | 46001 | 13125 | 66437 |
30TR | 80683 | 22070 | 45395 | 66452 |
2TỶ | 051036 | 460942 | 414398 | 947208 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL44 | 11KS44 | 28TV44 | |
100N | 39 | 15 | 78 |
200N | 871 | 341 | 460 |
400N | 1208 4070 1203 | 7627 3958 9014 | 8719 3091 8296 |
1TR | 8897 | 1861 | 9840 |
3TR | 23603 62624 25371 18931 89803 37515 87652 | 89956 72469 53510 21702 67080 11394 53259 | 91611 30139 11174 31867 03465 63431 76497 |
10TR | 74328 50372 | 84778 38292 | 62906 71008 |
15TR | 18958 | 06719 | 35335 |
30TR | 75768 | 79582 | 76308 |
2TỶ | 869780 | 171932 | 490201 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K5 | AG10K5 | 10K5 | |
100N | 80 | 49 | 31 |
200N | 678 | 530 | 515 |
400N | 9704 8239 6683 | 6783 3357 5324 | 9467 2309 8045 |
1TR | 7590 | 7802 | 1116 |
3TR | 04891 89829 34217 12789 00565 43465 26033 | 97593 09647 72380 56083 52339 36621 16553 | 14591 21702 80618 90097 99672 85776 46346 |
10TR | 80859 40710 | 07672 59059 | 72400 21360 |
15TR | 06273 | 45035 | 75359 |
30TR | 74725 | 62793 | 59772 |
2TỶ | 687274 | 015644 | 145074 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep