KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL10 | 03KS10 | 23TV10 | |
100N | 20 | 26 | 27 |
200N | 034 | 077 | 243 |
400N | 8272 3156 5584 | 3824 0404 7338 | 8861 8279 8259 |
1TR | 0882 | 9275 | 2417 |
3TR | 26324 04518 48542 60047 74290 13261 17136 | 74308 33708 67236 28763 10481 64151 00942 | 24179 69225 16801 88980 46738 58705 61387 |
10TR | 32966 92833 | 29285 06689 | 83709 33668 |
15TR | 50685 | 21137 | 76272 |
30TR | 06055 | 12308 | 06201 |
2TỶ | 385902 | 821878 | 394921 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
3K1 | AG3K1 | 3K1 | |
100N | 06 | 49 | 42 |
200N | 253 | 196 | 435 |
400N | 7803 4497 9913 | 6187 9196 5510 | 6435 6661 0256 |
1TR | 7994 | 1533 | 4611 |
3TR | 71842 42391 94381 30758 43246 19489 57547 | 67723 74184 19089 56107 72664 60212 57652 | 64654 35798 97490 34133 26045 08407 37386 |
10TR | 41185 18410 | 60728 12835 | 98662 29480 |
15TR | 14189 | 04095 | 74860 |
30TR | 23937 | 70493 | 40829 |
2TỶ | 409793 | 780793 | 993124 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K1 | K1T3 | K1T03 | |
100N | 19 | 76 | 23 |
200N | 221 | 517 | 439 |
400N | 3836 3722 8542 | 3275 5702 5053 | 3355 5215 9639 |
1TR | 9474 | 1123 | 1799 |
3TR | 80146 85578 79688 55345 08456 14795 25755 | 68396 56736 91988 19912 65086 29065 82447 | 70100 71156 62529 72214 14822 97961 10857 |
10TR | 48881 70484 | 14574 55702 | 98680 91097 |
15TR | 85246 | 69256 | 22609 |
30TR | 32208 | 38809 | 94060 |
2TỶ | 853697 | 251437 | 160577 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T3 | 3A | T03K1 | |
100N | 92 | 27 | 84 |
200N | 023 | 053 | 960 |
400N | 7241 9673 0946 | 7406 3929 4495 | 2152 6517 7117 |
1TR | 1131 | 3954 | 1492 |
3TR | 35316 01497 66498 54926 24971 44890 65396 | 89333 78518 61846 01986 81024 55127 14346 | 75503 31056 47591 72831 79453 10981 48402 |
10TR | 71945 15120 | 00101 63465 | 91164 85404 |
15TR | 10274 | 54575 | 35929 |
30TR | 89057 | 79166 | 58477 |
2TỶ | 203021 | 725973 | 521815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
3B2 | N10 | T03K1 | |
100N | 99 | 80 | 41 |
200N | 687 | 067 | 155 |
400N | 9882 4816 1662 | 7543 1271 6925 | 2772 0990 7554 |
1TR | 9372 | 2281 | 2588 |
3TR | 33279 71808 19518 51999 57514 40905 67541 | 47725 75549 28767 94511 26729 73396 38698 | 07027 47940 99489 54337 10063 05806 74468 |
10TR | 93180 84294 | 16895 88734 | 37125 40217 |
15TR | 35908 | 30400 | 02992 |
30TR | 51345 | 37381 | 99192 |
2TỶ | 106415 | 291276 | 039205 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3A | 3K1 | ĐL3K1 | |
100N | 61 | 20 | 68 |
200N | 745 | 493 | 088 |
400N | 4909 3821 3334 | 3479 8387 6606 | 7929 3551 5244 |
1TR | 5393 | 5915 | 3723 |
3TR | 41249 52654 98256 51373 03705 77682 96895 | 02381 03099 20776 16374 25911 24935 74941 | 99698 80118 83016 09765 56851 50097 11238 |
10TR | 56333 88693 | 04508 13189 | 34586 46686 |
15TR | 17258 | 74914 | 18805 |
30TR | 55800 | 23483 | 57780 |
2TỶ | 841430 | 868252 | 507537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3A7 | 3K1 | 3K1 | K1T03 | |
100N | 71 | 82 | 36 | 33 |
200N | 585 | 982 | 012 | 117 |
400N | 9525 2144 6377 | 0825 7460 2726 | 6273 1559 4322 | 2232 4175 0288 |
1TR | 0256 | 9471 | 0252 | 1364 |
3TR | 35867 81068 38447 20770 83236 38088 31179 | 45715 97242 87703 99105 48401 10841 31838 | 96115 29476 64419 94207 92623 28017 97277 | 44137 95414 13725 52747 03167 21901 79962 |
10TR | 70787 80083 | 82658 81580 | 97833 37377 | 41350 44055 |
15TR | 70747 | 30228 | 92216 | 37440 |
30TR | 65102 | 93980 | 86936 | 63819 |
2TỶ | 271602 | 377151 | 972304 | 864358 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep