KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K06T02 | 2B | T2K2 | |
100N | 35 | 90 | 22 |
200N | 735 | 898 | 667 |
400N | 9582 4454 9584 | 7043 7785 8754 | 6987 3143 9712 |
1TR | 9169 | 2396 | 5809 |
3TR | 67369 91463 78436 75896 85335 43139 36006 | 78395 82190 96852 50152 22031 08018 52210 | 19940 85352 73660 06303 61346 47629 95289 |
10TR | 64251 60864 | 81800 46773 | 14921 05058 |
15TR | 65205 | 53514 | 04386 |
30TR | 07232 | 41030 | 69193 |
2TỶ | 090063 | 801237 | 106615 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2B2 | L06 | T02K1 | |
100N | 47 | 71 | 70 |
200N | 067 | 365 | 143 |
400N | 7413 5444 7312 | 3877 4320 3232 | 4965 6265 2054 |
1TR | 0313 | 1866 | 3981 |
3TR | 98480 49354 08307 26403 50704 06407 58496 | 37922 27454 63263 72303 22768 49590 40892 | 06896 99950 35174 46981 75013 55687 41472 |
10TR | 69489 04393 | 44938 85575 | 33798 94861 |
15TR | 47877 | 51679 | 11279 |
30TR | 19644 | 46604 | 01122 |
2TỶ | 971774 | 627156 | 252648 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA2 | 2K1 | ĐL2K1 | |
100N | 03 | 10 | 58 |
200N | 875 | 981 | 887 |
400N | 3643 1895 3687 | 0092 7611 9801 | 0990 9454 2606 |
1TR | 8587 | 0671 | 5290 |
3TR | 69363 12268 85715 88439 18894 05443 86618 | 17299 29733 29237 58623 96669 81721 52428 | 15336 02445 08269 77692 17681 80376 07849 |
10TR | 89584 03280 | 22362 24956 | 39838 84275 |
15TR | 54793 | 28028 | 90430 |
30TR | 43085 | 70245 | 18372 |
2TỶ | 589455 | 266372 | 789466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2A7 | 2K1 | 2K1 | K1T2 | |
100N | 26 | 35 | 78 | 48 |
200N | 523 | 632 | 470 | 450 |
400N | 1962 0516 6230 | 4904 0788 2808 | 4253 4013 6283 | 4909 7120 5243 |
1TR | 6281 | 5822 | 1800 | 7883 |
3TR | 74247 52412 47656 28724 40124 51232 46545 | 75130 92221 24822 08684 89137 69538 50851 | 09510 62869 29109 72202 01572 96683 50259 | 88264 72450 14399 09542 98601 96272 89388 |
10TR | 88666 31020 | 66176 94240 | 13722 05455 | 43226 82971 |
15TR | 97390 | 45444 | 08546 | 26928 |
30TR | 28127 | 10823 | 04667 | 06236 |
2TỶ | 499771 | 568932 | 561331 | 038400 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL05 | 02K5 | 31TV05 | |
100N | 09 | 49 | 98 |
200N | 234 | 876 | 543 |
400N | 4168 8229 6164 | 4670 6197 8338 | 1583 2757 4768 |
1TR | 6550 | 3943 | 4853 |
3TR | 95773 82131 12266 16278 03721 25049 24333 | 59257 42774 60860 41172 81966 15777 01487 | 33692 66356 53405 94033 60312 29186 33683 |
10TR | 77567 51100 | 31165 09388 | 19064 71833 |
15TR | 59494 | 84667 | 68274 |
30TR | 68598 | 31902 | 61493 |
2TỶ | 687217 | 539417 | 745485 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 28 | 64 | 58 |
200N | 397 | 116 | 927 |
400N | 7194 8103 8123 | 0094 0492 1648 | 8981 5824 5492 |
1TR | 7428 | 0738 | 0490 |
3TR | 33227 39832 56150 33191 59084 61398 85583 | 01652 31802 22670 79252 83770 78951 17624 | 84781 77246 40265 36300 75939 09521 15775 |
10TR | 17084 51479 | 82420 75114 | 29344 34053 |
15TR | 27544 | 43645 | 77118 |
30TR | 98106 | 77606 | 95579 |
2TỶ | 321261 | 546159 | 659069 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K1 | K1T2 | T2K1 | |
100N | 75 | 17 | 95 |
200N | 323 | 789 | 493 |
400N | 6625 7158 8945 | 7743 8547 7576 | 4997 5651 8747 |
1TR | 1650 | 4652 | 4582 |
3TR | 60902 10796 99278 59641 29943 15024 45722 | 06195 61352 79814 17972 42991 42519 64850 | 53776 84094 66925 91840 66300 48338 18505 |
10TR | 49379 85898 | 88346 00196 | 65038 97030 |
15TR | 93081 | 56257 | 37863 |
30TR | 79255 | 57132 | 98843 |
2TỶ | 110842 | 620841 | 548561 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep