KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 28 | 36 | 02 |
200N | 163 | 198 | 475 |
400N | 5723 7696 8498 | 0771 2236 4538 | 7433 4896 4659 |
1TR | 2593 | 9550 | 5930 |
3TR | 09051 63840 97034 96370 65273 87410 80727 | 29068 95622 46063 94067 61841 43338 95456 | 90665 98166 75322 48316 32349 03132 03611 |
10TR | 20537 96800 | 02906 40556 | 88493 74046 |
15TR | 66577 | 81754 | 02323 |
30TR | 47111 | 05503 | 19689 |
2TỶ | 287351 | 508180 | 848466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T04 | 4A | 04K1 | |
100N | 01 | 57 | 53 |
200N | 775 | 404 | 032 |
400N | 4790 9384 6691 | 8837 8124 4457 | 2498 8484 8136 |
1TR | 5751 | 8525 | 7541 |
3TR | 00579 04660 56972 27872 63979 66633 63637 | 24945 53077 11320 29277 26985 71507 00476 | 00238 39309 38617 12739 28375 18891 38020 |
10TR | 86328 51831 | 65589 83606 | 84389 75649 |
15TR | 48376 | 54071 | 98750 |
30TR | 06566 | 35674 | 14637 |
2TỶ | 754841 | 966778 | 759297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4B2 | A15 | T04K1 | |
100N | 56 | 66 | 10 |
200N | 433 | 209 | 501 |
400N | 2281 3796 3957 | 1301 5663 7402 | 5908 8413 5968 |
1TR | 4948 | 7714 | 5160 |
3TR | 22151 79886 19648 83023 23121 47072 77406 | 96726 12642 59290 10924 60054 37035 84662 | 11670 08317 36580 51820 22077 32348 03495 |
10TR | 80295 31848 | 09197 21488 | 76936 69033 |
15TR | 75580 | 11954 | 93859 |
30TR | 61031 | 00575 | 88119 |
2TỶ | 076045 | 282726 | 046300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4A | 4K1 | ĐL4K1 | |
100N | 26 | 92 | 93 |
200N | 912 | 544 | 698 |
400N | 2069 6807 1366 | 9756 4527 6201 | 3979 9408 2288 |
1TR | 4128 | 1951 | 2285 |
3TR | 56962 83030 04083 54416 53078 57983 85598 | 25758 03548 01614 62919 68082 06033 00452 | 76617 29142 04112 26400 81770 52544 03671 |
10TR | 00979 65790 | 51445 44539 | 90539 71921 |
15TR | 96394 | 11182 | 27507 |
30TR | 42048 | 10310 | 08824 |
2TỶ | 788395 | 305594 | 326280 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4A7 | 4K1 | K1T4 | 4K1 | |
100N | 12 | 14 | 54 | 53 |
200N | 798 | 545 | 876 | 793 |
400N | 7541 9883 5001 | 8179 3157 4492 | 3050 9889 7361 | 6141 0294 2278 |
1TR | 7201 | 0679 | 3110 | 0052 |
3TR | 04372 92632 27224 56271 49955 43165 30180 | 74129 34409 64834 29481 68595 67604 36665 | 88816 26230 96550 46758 51934 21143 31365 | 03230 81565 12520 84360 67629 07444 09692 |
10TR | 80448 66835 | 17390 02337 | 33883 27439 | 15916 66239 |
15TR | 97088 | 19063 | 41463 | 61980 |
30TR | 29304 | 73046 | 94508 | 81649 |
2TỶ | 252953 | 801975 | 131102 | 464554 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL14 | 04KS14 | 24TV14 | |
100N | 06 | 32 | 14 |
200N | 768 | 196 | 998 |
400N | 7781 2511 0183 | 9998 7066 6442 | 5356 2706 8086 |
1TR | 8275 | 3240 | 5888 |
3TR | 33057 08070 07118 41213 85579 88585 82023 | 71331 08443 39883 59206 88921 95221 24248 | 76657 87805 30107 25643 78378 10680 82628 |
10TR | 33189 10280 | 79439 37323 | 21558 03169 |
15TR | 63533 | 10491 | 34365 |
30TR | 87967 | 57123 | 96788 |
2TỶ | 947472 | 282706 | 008620 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K1 | AG-4K1 | 4K1 | |
100N | 32 | 01 | 51 |
200N | 320 | 941 | 873 |
400N | 3710 0527 9919 | 6663 4240 4077 | 4204 1825 7048 |
1TR | 2001 | 9386 | 1297 |
3TR | 49107 45875 94322 76072 64916 85660 30747 | 42826 29548 48751 41102 30878 78238 98958 | 55171 43515 72950 99853 41814 53224 07986 |
10TR | 39240 87732 | 35072 08918 | 43350 34093 |
15TR | 82466 | 59126 | 55106 |
30TR | 59061 | 09670 | 34366 |
2TỶ | 289191 | 674587 | 913316 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep