KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7B2 | M28 | T07K2 | |
100N | 63 | 10 | 70 |
200N | 605 | 692 | 553 |
400N | 5041 7335 4512 | 4849 8117 1498 | 8142 6520 7367 |
1TR | 7449 | 9643 | 6596 |
3TR | 68563 46301 30009 60599 52728 63176 75910 | 63026 91342 45837 16017 47564 12111 92708 | 54015 18729 38675 05889 55518 26269 05272 |
10TR | 44763 92592 | 28926 54892 | 03898 56948 |
15TR | 07323 | 72211 | 43468 |
30TR | 60556 | 25451 | 61081 |
2TỶ | 812565 | 209052 | 619924 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7A | 7K1 | ĐL7K1 | |
100N | 61 | 75 | 96 |
200N | 184 | 043 | 339 |
400N | 6382 7386 2403 | 6593 4467 2513 | 6391 8038 1346 |
1TR | 4401 | 5488 | 1352 |
3TR | 17470 86266 85120 92873 41684 84460 23243 | 83511 50052 90741 28147 40777 92528 06645 | 34708 10053 78865 70334 58784 09723 81684 |
10TR | 79735 00335 | 57065 94107 | 40695 63070 |
15TR | 84733 | 89221 | 65826 |
30TR | 33356 | 80909 | 49489 |
2TỶ | 633060 | 874611 | 620775 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
7A7 | 7K1 | 7K1 | K1T7 | |
100N | 09 | 52 | 07 | 77 |
200N | 504 | 726 | 521 | 763 |
400N | 9099 4987 0326 | 0776 0140 9240 | 8632 6316 4408 | 8968 4506 9268 |
1TR | 1148 | 9524 | 5786 | 0013 |
3TR | 26499 53199 38425 01243 11637 46214 12853 | 26149 54286 52023 61930 05814 02464 86789 | 05259 15955 71818 59201 42601 87942 58876 | 59828 37287 28497 07895 83780 34624 38296 |
10TR | 18443 57222 | 32727 37833 | 79704 58710 | 52297 51813 |
15TR | 92888 | 81301 | 97918 | 89130 |
30TR | 97040 | 04365 | 16740 | 89345 |
2TỶ | 778437 | 889802 | 861028 | 713425 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL27 | 07KS27 | 22TV27 | |
100N | 82 | 26 | 11 |
200N | 156 | 141 | 390 |
400N | 6461 2346 5714 | 6033 4794 4721 | 9738 0214 7047 |
1TR | 5554 | 7552 | 7124 |
3TR | 38039 96104 05992 67915 51594 25017 36715 | 08762 30881 32185 14490 56726 65085 07054 | 46168 40807 16443 99124 83108 50175 95371 |
10TR | 03083 09476 | 69357 12001 | 76747 20938 |
15TR | 74701 | 76159 | 73354 |
30TR | 31386 | 49655 | 14151 |
2TỶ | 179096 | 583004 | 496991 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
7K1 | AG7K1 | 7K1 | |
100N | 43 | 39 | 07 |
200N | 369 | 429 | 928 |
400N | 3188 2653 7822 | 2843 4313 7003 | 7428 2043 0622 |
1TR | 4438 | 7044 | 5662 |
3TR | 42405 53352 37645 69739 89863 84345 29179 | 79542 59733 55794 46658 69826 28889 67090 | 26900 07541 06955 45192 58004 30995 89274 |
10TR | 21793 68219 | 21326 35512 | 05509 42709 |
15TR | 75610 | 96485 | 03324 |
30TR | 35793 | 81361 | 00859 |
2TỶ | 983186 | 999355 | 957885 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K1 | K1T7 | K1T07 | |
100N | 75 | 25 | 67 |
200N | 313 | 582 | 267 |
400N | 1338 6652 4519 | 3277 3931 0106 | 7730 3315 9785 |
1TR | 6464 | 4704 | 2575 |
3TR | 89608 12031 16427 47131 24515 84126 64778 | 52535 80731 58897 53210 68118 90324 32212 | 99774 98112 12982 33268 88826 07442 05450 |
10TR | 10498 12717 | 72425 97590 | 22373 24998 |
15TR | 69611 | 20982 | 97533 |
30TR | 11331 | 59672 | 27245 |
2TỶ | 702972 | 503680 | 131699 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K27T7 | 7A | T07K1 | |
100N | 76 | 22 | 75 |
200N | 034 | 629 | 993 |
400N | 0741 4279 3392 | 9222 1222 3097 | 4191 3079 8490 |
1TR | 6462 | 8073 | 0574 |
3TR | 96939 71743 25640 81331 89495 77178 11340 | 36538 95683 18368 62498 87756 76365 28784 | 09752 54020 31955 43636 15626 48035 18694 |
10TR | 78526 54368 | 58088 40626 | 95435 45701 |
15TR | 10764 | 16250 | 58184 |
30TR | 08313 | 40357 | 26716 |
2TỶ | 636653 | 743565 | 393408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep