KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
10B7 | 10K2 | 10K2 | K2T10 | |
100N | 96 | 73 | 09 | 80 |
200N | 638 | 477 | 259 | 842 |
400N | 4795 1389 9856 | 6235 3560 6921 | 0911 7288 9533 | 8028 1842 3480 |
1TR | 7299 | 0926 | 5104 | 1746 |
3TR | 69366 28727 98629 01413 87885 83833 04094 | 80972 13287 39185 04271 01232 66278 44713 | 90173 67730 09338 99712 66142 56671 55149 | 40820 39169 40366 32645 97460 55797 20336 |
10TR | 94375 98995 | 65865 60530 | 20772 50435 | 39324 30041 |
15TR | 25882 | 26157 | 96987 | 48897 |
30TR | 37974 | 67300 | 66515 | 59113 |
2TỶ | 152369 | 664499 | 722368 | 519482 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
43VL40 | 10K40 | 31TV40 | |
100N | 29 | 50 | 94 |
200N | 547 | 947 | 694 |
400N | 8534 3983 7660 | 4108 3594 6689 | 8093 7194 7544 |
1TR | 9823 | 3044 | 5919 |
3TR | 29101 96168 43338 87462 59310 56417 58969 | 11723 12457 95483 29354 07480 07135 28168 | 68936 09306 95362 85698 93122 43914 00746 |
10TR | 62353 64052 | 33490 60610 | 10308 82191 |
15TR | 37968 | 35871 | 93367 |
30TR | 03749 | 23167 | 58967 |
2TỶ | 608564 | 331442 | 716515 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K1 | AG10K1 | 10K1 | |
100N | 99 | 84 | 30 |
200N | 502 | 564 | 482 |
400N | 3492 8904 2913 | 0466 2833 1038 | 6537 4085 7728 |
1TR | 9305 | 6002 | 8738 |
3TR | 86984 75575 07865 72096 77392 70935 30071 | 80307 51394 30501 66420 26740 11375 61960 | 44669 54994 92112 18257 76717 54039 09474 |
10TR | 51730 15102 | 42449 58320 | 85777 48792 |
15TR | 16114 | 09530 | 82524 |
30TR | 78554 | 83313 | 49893 |
2TỶ | 843552 | 651648 | 456237 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K1 | K1T10 | T10K1 | |
100N | 27 | 96 | 80 |
200N | 865 | 400 | 906 |
400N | 9302 3354 0371 | 7102 5541 0387 | 1217 7450 7883 |
1TR | 9766 | 5306 | 3435 |
3TR | 18744 52929 57988 23410 54737 86554 34839 | 66058 09918 33885 43557 56803 61070 68192 | 40784 71065 13103 34977 27797 82069 48412 |
10TR | 61136 01303 | 62281 64713 | 26545 86874 |
15TR | 15067 | 60092 | 13960 |
30TR | 35039 | 50659 | 64971 |
2TỶ | 058747 | 327356 | 638087 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K40T10 | 10A | T10-K1 | |
100N | 44 | 16 | 59 |
200N | 640 | 552 | 013 |
400N | 9733 8180 8744 | 0218 4399 8718 | 2691 0368 0265 |
1TR | 0716 | 7147 | 6887 |
3TR | 47129 59369 41951 45420 71089 19502 21012 | 15123 18003 62525 61154 49840 96487 13194 | 38626 00429 61716 76160 94930 73226 29165 |
10TR | 89816 27781 | 60099 19272 | 73146 71633 |
15TR | 01383 | 06385 | 41666 |
30TR | 71181 | 90595 | 51217 |
2TỶ | 031740 | 260723 | 718393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
10B2 | L40 | T10K1 | |
100N | 52 | 20 | 48 |
200N | 990 | 492 | 848 |
400N | 0974 3113 1081 | 3106 4779 3650 | 4448 7923 2582 |
1TR | 6125 | 3094 | 5984 |
3TR | 24239 73064 19183 49412 99708 66385 18857 | 41482 13683 28993 32067 48844 58169 55029 | 65567 13555 46320 90537 28042 38561 70822 |
10TR | 59337 47724 | 18316 52975 | 47832 06481 |
15TR | 47517 | 41346 | 91782 |
30TR | 70803 | 60179 | 22734 |
2TỶ | 085720 | 265535 | 285053 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGA10 | 10K1 | ĐL10K1 | |
100N | 19 | 77 | 93 |
200N | 338 | 831 | 113 |
400N | 7182 5564 3388 | 0777 6518 3488 | 1052 2036 8342 |
1TR | 8582 | 1520 | 6557 |
3TR | 55746 62098 72582 68722 30328 26331 03492 | 94999 73230 38335 50362 02724 46736 31253 | 46705 70847 59850 13492 92947 61263 79279 |
10TR | 56645 08196 | 79706 01169 | 03455 54299 |
15TR | 93865 | 10851 | 39548 |
30TR | 37763 | 17409 | 66225 |
2TỶ | 540162 | 029437 | 928141 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep