KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TGB11 | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 95 | 42 | 65 |
200N | 733 | 579 | 099 |
400N | 5100 0754 6189 | 9855 1695 0794 | 5996 0519 2893 |
1TR | 7239 | 8333 | 7703 |
3TR | 41145 16695 09421 63804 25898 08633 99214 | 35120 15287 82205 06719 91434 50423 26796 | 65580 56026 92848 26065 28508 73217 67041 |
10TR | 80010 19991 | 93948 09649 | 68009 57665 |
15TR | 04962 | 46707 | 52325 |
30TR | 69131 | 59485 | 40379 |
2TỶ | 258450 | 419327 | 978130 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11K2 | 11K2 | K2T11 | |
100N | 69 | 28 | 25 | 32 |
200N | 386 | 774 | 164 | 684 |
400N | 9788 3011 7378 | 3663 4837 4844 | 8091 9823 9915 | 6222 4108 9646 |
1TR | 0127 | 8466 | 2346 | 6609 |
3TR | 90145 81009 75405 01382 24609 55101 67432 | 72144 93468 56418 61444 62699 04179 77718 | 48868 65588 17194 99689 49789 62539 66885 | 18782 27600 39094 01048 46400 88473 37363 |
10TR | 59167 66940 | 11838 28130 | 20607 27605 | 42590 96956 |
15TR | 55813 | 40796 | 48556 | 28696 |
30TR | 49085 | 92573 | 86685 | 96174 |
2TỶ | 370621 | 579681 | 434877 | 524639 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL45 | 11KS45 | 23TV45 | |
100N | 01 | 71 | 17 |
200N | 558 | 497 | 544 |
400N | 9410 9188 2810 | 1211 0826 3857 | 3083 7108 1483 |
1TR | 4328 | 6969 | 6401 |
3TR | 67841 39226 08364 96180 04206 89526 38253 | 72757 00879 95897 10173 36098 11083 93658 | 29127 23422 74002 15286 42343 45316 01985 |
10TR | 28924 86312 | 59888 70025 | 86997 49058 |
15TR | 59001 | 90574 | 72188 |
30TR | 35991 | 88453 | 03918 |
2TỶ | 440247 | 321001 | 158219 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K1 | AG11K1 | 11K1 | |
100N | 55 | 00 | 37 |
200N | 880 | 027 | 038 |
400N | 4584 6453 3621 | 8158 1716 8378 | 5977 5177 3900 |
1TR | 3518 | 2021 | 6206 |
3TR | 40778 52663 70242 48478 92944 38999 57202 | 95801 63491 29555 40517 22448 27245 77377 | 02585 20939 75607 62709 69051 58159 29637 |
10TR | 39155 82158 | 71820 66375 | 73499 84840 |
15TR | 63948 | 91883 | 83923 |
30TR | 41263 | 16240 | 31759 |
2TỶ | 289081 | 897649 | 121690 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 33 | 27 | 00 |
200N | 587 | 676 | 116 |
400N | 5665 7065 7691 | 8293 0069 0951 | 3200 9993 3661 |
1TR | 0476 | 6720 | 6923 |
3TR | 13675 42703 39936 78293 00268 38744 12190 | 72509 80808 14435 49171 10797 99935 10189 | 39817 26407 64614 47786 22172 87520 08851 |
10TR | 06419 98933 | 83390 28161 | 50889 38638 |
15TR | 22552 | 61409 | 51717 |
30TR | 19697 | 17466 | 09276 |
2TỶ | 952080 | 322311 | 670586 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K44T11 | 11A | T11K1 | |
100N | 59 | 76 | 83 |
200N | 272 | 579 | 853 |
400N | 8802 4400 4491 | 7817 8959 8176 | 1767 0364 8035 |
1TR | 7979 | 5668 | 0310 |
3TR | 70108 36791 44003 91136 71194 01181 27536 | 16801 61661 82492 11464 86704 96039 26251 | 81623 16598 00152 65605 89273 57542 07171 |
10TR | 57936 18449 | 17896 42884 | 68624 49456 |
15TR | 64554 | 52211 | 61990 |
30TR | 43099 | 45565 | 20754 |
2TỶ | 639946 | 482544 | 554106 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | N45 | T11K1 | |
100N | 61 | 02 | 74 |
200N | 611 | 551 | 269 |
400N | 1899 8598 4385 | 0095 4848 0527 | 4608 9622 9824 |
1TR | 0146 | 6565 | 9929 |
3TR | 98069 36279 70165 75387 15774 24404 63296 | 79540 51635 12897 68670 26630 81438 24230 | 19488 20165 84998 45149 97864 10181 48382 |
10TR | 92743 92056 | 03195 27590 | 19952 00502 |
15TR | 86430 | 04404 | 57739 |
30TR | 28124 | 17704 | 31681 |
2TỶ | 312328 | 050819 | 264632 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 23/12/2024
Thống kê XSMN 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 23/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 23/12/2024
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep