KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG11K2 | 11K2 | ĐL11K2 | |
100N | 44 | 04 | 53 |
200N | 683 | 473 | 934 |
400N | 1686 8293 4138 | 4135 2225 8760 | 2579 8360 5850 |
1TR | 5019 | 4948 | 8941 |
3TR | 80554 71556 38344 24013 47706 56425 08001 | 72747 40492 85566 14020 91189 91386 15618 | 76663 28393 17434 20804 75259 00339 32107 |
10TR | 40776 20905 | 34284 25118 | 79758 16406 |
15TR | 03321 | 04343 | 23128 |
30TR | 21397 | 26581 | 25762 |
2TỶ | 592822 | 183972 | 664887 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11B7 | 11k2 | 11k2 | k2t11 | |
100N | 72 | 86 | 10 | 81 |
200N | 503 | 382 | 207 | 130 |
400N | 1347 9131 3672 | 2460 0406 3053 | 8326 9860 9897 | 3678 1094 2636 |
1TR | 5818 | 5883 | 0999 | 1186 |
3TR | 81869 57699 90536 37756 59471 37930 67675 | 91777 63753 80326 69462 73632 25191 20744 | 11047 63348 67080 44794 03209 70181 50656 | 06841 04107 82253 36274 77115 84056 89943 |
10TR | 38853 35912 | 03964 19906 | 89285 38208 | 18359 24157 |
15TR | 69060 | 38470 | 82581 | 57360 |
30TR | 24274 | 89177 | 01938 | 67947 |
2TỶ | 900833 | 293024 | 771477 | 293758 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
33VL45 | 11KS45 | 21TV45 | |
100N | 91 | 22 | 45 |
200N | 297 | 909 | 374 |
400N | 1787 7026 1981 | 8093 9753 5475 | 4816 9266 2373 |
1TR | 3617 | 4489 | 7471 |
3TR | 41706 40164 77514 66209 14221 62168 57208 | 25904 98856 68396 35913 87237 92819 47012 | 87451 38441 14204 39439 95001 62512 04643 |
10TR | 83388 25991 | 98591 47894 | 71533 80821 |
15TR | 04111 | 84314 | 41900 |
30TR | 89763 | 46375 | 03895 |
2TỶ | 912506 | 014472 | 236873 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
11K2 | AG11K2 | 11K2 | |
100N | 76 | 79 | 16 |
200N | 294 | 752 | 870 |
400N | 4907 8810 4519 | 9644 4599 5394 | 0601 5747 3826 |
1TR | 1080 | 1077 | 6678 |
3TR | 74644 09948 12681 75345 10916 04108 31762 | 05287 14744 71568 93564 73288 83457 15085 | 70262 51976 18713 47562 64309 75505 61327 |
10TR | 46459 68621 | 12158 83856 | 85175 67771 |
15TR | 54134 | 91791 | 13899 |
30TR | 96030 | 92971 | 14456 |
2TỶ | 482992 | 187906 | 801697 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
11K1 | K1T11 | K1T11 | |
100N | 01 | 57 | 82 |
200N | 501 | 793 | 613 |
400N | 7849 9391 3177 | 4700 4330 4148 | 4291 1555 3589 |
1TR | 3219 | 7850 | 9728 |
3TR | 30654 33226 97927 22327 38025 38162 30862 | 09058 98590 80634 38496 26469 25502 09386 | 28877 95848 97774 03629 42590 80747 57678 |
10TR | 92476 99950 | 41482 67735 | 29951 15657 |
15TR | 66130 | 54342 | 82257 |
30TR | 23724 | 44379 | 99721 |
2TỶ | 000022 | 245746 | 360484 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K45T11 | 11A7 | T11K1 | |
100N | 34 | 76 | 86 |
200N | 151 | 391 | 385 |
400N | 9152 3986 0755 | 2688 5242 8815 | 9440 3428 0972 |
1TR | 8139 | 9325 | 5986 |
3TR | 71042 76356 23806 32692 89440 17077 15233 | 42261 60910 93282 92735 16261 87011 06609 | 62796 50138 45316 39397 39020 65625 87266 |
10TR | 81470 39099 | 81268 18827 | 14314 65056 |
15TR | 55114 | 00494 | 58459 |
30TR | 94059 | 34459 | 15190 |
2TỶ | 638380 | 012559 | 042337 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
11B2 | K45 | T11K1 | |
100N | 39 | 47 | 06 |
200N | 063 | 703 | 841 |
400N | 9117 6429 3529 | 0399 7731 6494 | 2226 3055 2695 |
1TR | 8934 | 9449 | 7584 |
3TR | 59360 17526 60394 16684 05229 43883 25849 | 52556 67389 54262 88952 85196 70481 49766 | 98230 87178 23883 01399 98002 21992 06598 |
10TR | 32669 10403 | 52581 04812 | 11413 75357 |
15TR | 65139 | 76444 | 27933 |
30TR | 22667 | 97460 | 49254 |
2TỶ | 083818 | 249107 | 068033 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep