KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
2K2 | K2T2 | K2T02 | |
100N | 97 | 09 | 35 |
200N | 053 | 399 | 713 |
400N | 4076 1662 1357 | 8309 2302 6321 | 0635 1634 2779 |
1TR | 0493 | 1712 | 5425 |
3TR | 09981 97802 33896 94598 71631 87800 29710 | 15166 46279 41332 41573 02741 86044 49216 | 88007 15092 41900 12448 68703 39838 73885 |
10TR | 03889 40856 | 69564 36822 | 75696 43003 |
15TR | 75598 | 91519 | 52099 |
30TR | 82842 | 29325 | 72705 |
2TỶ | 165494 | 283531 | 132029 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K2T02 | 2B | T02K2 | |
100N | 48 | 68 | 16 |
200N | 271 | 935 | 577 |
400N | 3142 0055 8843 | 2520 7644 3027 | 5203 7776 3640 |
1TR | 5584 | 8651 | 9187 |
3TR | 60727 80155 80002 04194 04071 14456 59927 | 23790 33216 13095 23621 80473 94590 44787 | 59072 42468 93602 74424 85716 21520 91884 |
10TR | 34323 16036 | 55854 31103 | 08417 04890 |
15TR | 03760 | 53895 | 38645 |
30TR | 39267 | 38856 | 10379 |
2TỶ | 027823 | 191648 | 753902 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
2C2 | N07 | T02K2 | |
100N | 64 | 81 | 68 |
200N | 140 | 916 | 453 |
400N | 0836 5332 9078 | 6098 2414 5083 | 0125 8743 9132 |
1TR | 7303 | 6477 | 2761 |
3TR | 54620 88884 81472 17947 13082 62534 86817 | 94565 10976 86182 16918 25354 50434 58273 | 05673 26769 12600 00003 58963 32643 79775 |
10TR | 90873 17020 | 82209 08246 | 36595 38330 |
15TR | 27762 | 29422 | 30945 |
30TR | 40132 | 49180 | 27934 |
2TỶ | 006183 | 192790 | 119940 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG2B | 2K2 | ĐL2K2 | |
100N | 79 | 62 | 25 |
200N | 395 | 761 | 452 |
400N | 0228 9892 9652 | 4293 9370 6747 | 6796 9449 6493 |
1TR | 2943 | 7360 | 7990 |
3TR | 08444 64866 93954 36380 44926 62097 72117 | 26561 67234 83697 16723 55140 72240 63205 | 38446 08385 04471 59835 41608 98682 61627 |
10TR | 84171 19985 | 89533 25638 | 71047 87574 |
15TR | 91696 | 92312 | 17456 |
30TR | 87689 | 07133 | 26832 |
2TỶ | 625062 | 919541 | 605507 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2B7 | 2K2 | 2K2 | K2T02 | |
100N | 61 | 79 | 72 | 50 |
200N | 201 | 002 | 046 | 649 |
400N | 9909 2180 6279 | 2107 7076 0660 | 3817 6761 6015 | 6609 0373 7777 |
1TR | 1669 | 8052 | 6586 | 7375 |
3TR | 14065 79819 48032 97433 05875 32434 74046 | 46573 74202 32826 97454 06031 15817 11835 | 22373 01500 65565 21272 31764 87896 33505 | 48711 84160 06570 88656 59263 91880 29775 |
10TR | 48214 72742 | 43756 34407 | 51627 06633 | 45936 13530 |
15TR | 71700 | 92347 | 82824 | 01750 |
30TR | 42454 | 29931 | 40239 | 62175 |
2TỶ | 902503 | 799705 | 717982 | 320653 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
35VL06 | 02KS06 | 23TV06 | |
100N | 96 | 86 | 77 |
200N | 381 | 313 | 149 |
400N | 7813 8534 6647 | 4042 7252 5871 | 5092 9774 9923 |
1TR | 2526 | 1784 | 8580 |
3TR | 47247 61764 26271 64405 97919 06650 44092 | 21349 03305 63855 67034 44344 63485 40664 | 06293 72710 19175 42017 94331 44532 00513 |
10TR | 56590 43202 | 75515 21899 | 73705 78324 |
15TR | 57764 | 48826 | 51494 |
30TR | 57856 | 75712 | 22789 |
2TỶ | 288892 | 195750 | 602408 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
2K1 | AG2K1 | 2K1 | |
100N | 89 | 37 | 47 |
200N | 155 | 928 | 718 |
400N | 0276 0266 6592 | 7167 7955 3652 | 1204 8395 0901 |
1TR | 6569 | 5498 | 7440 |
3TR | 05787 29556 25503 60227 22701 07661 64303 | 68789 37683 59118 34188 78355 82862 22508 | 45429 73684 71910 16750 35282 93223 59272 |
10TR | 78738 00926 | 54711 30358 | 18914 08539 |
15TR | 67825 | 08284 | 15674 |
30TR | 43775 | 30410 | 17112 |
2TỶ | 045356 | 005947 | 138111 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMT 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 28/12/2024
Thống kê XSMN 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 28/12/2024
Thống kê XSMB 28/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 28/12/2024
Thống kê XSMT 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 27/12/2024
Thống kê XSMN 27/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 27/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep