KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG5B | 5K2 | ĐL5K2 | |
100N | 89 | 36 | 93 |
200N | 284 | 647 | 042 |
400N | 1206 7692 5352 | 0516 8383 3247 | 7307 8096 6210 |
1TR | 8494 | 2796 | 2757 |
3TR | 29945 46078 89975 14573 95171 65410 10877 | 50131 55379 58720 48979 27076 96672 10158 | 08457 16967 75547 36876 44404 52565 41192 |
10TR | 61725 15893 | 50216 04457 | 22847 29920 |
15TR | 69168 | 27533 | 99034 |
30TR | 32550 | 27643 | 63704 |
2TỶ | 444793 | 274319 | 843383 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5B7 | 5K2 | 5K2 | K2T5 | |
100N | 26 | 54 | 80 | 30 |
200N | 773 | 902 | 737 | 941 |
400N | 1663 3538 4559 | 1366 8623 0652 | 8262 9320 8456 | 8233 6526 8984 |
1TR | 9657 | 6694 | 4724 | 8148 |
3TR | 47145 28038 27423 67461 49872 50585 03643 | 40637 80420 93983 78964 06579 16895 29772 | 12999 33242 60338 23548 18490 19081 76759 | 93174 79232 59007 58870 31285 81235 46200 |
10TR | 08670 61183 | 77580 47455 | 80520 56737 | 29599 67006 |
15TR | 77293 | 54461 | 48757 | 43405 |
30TR | 84241 | 77540 | 57130 | 08022 |
2TỶ | 986788 | 877445 | 817992 | 076706 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
34VL19 | 05KS19 | 22TV19 | |
100N | 97 | 91 | 31 |
200N | 537 | 375 | 431 |
400N | 7551 5242 7991 | 1104 3630 0776 | 4012 9796 9732 |
1TR | 6775 | 7838 | 4517 |
3TR | 68376 32288 36929 92093 67642 03185 85183 | 42766 64478 24491 14643 93275 28448 93116 | 18921 28156 14043 01510 25258 16740 44680 |
10TR | 70599 27290 | 75758 75196 | 47774 31869 |
15TR | 01903 | 77478 | 74677 |
30TR | 64935 | 13175 | 68787 |
2TỶ | 302125 | 420394 | 765231 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K2 | AG5K2 | 5K2 | |
100N | 20 | 21 | 65 |
200N | 835 | 783 | 359 |
400N | 4095 9109 7261 | 7743 8864 6791 | 1641 2527 2887 |
1TR | 3531 | 1413 | 0024 |
3TR | 36734 19226 87788 74325 93395 85568 14005 | 74717 46659 41020 20853 14611 09287 24237 | 78157 46134 42807 07324 63733 44625 42134 |
10TR | 53952 74941 | 64695 92461 | 33978 86104 |
15TR | 60868 | 83971 | 19238 |
30TR | 17693 | 61477 | 95026 |
2TỶ | 336439 | 168504 | 111584 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K2 | K2T5 | K2T05 | |
100N | 77 | 39 | 80 |
200N | 845 | 007 | 953 |
400N | 9601 1584 6511 | 5434 3637 0006 | 5555 2483 6584 |
1TR | 5423 | 0331 | 1295 |
3TR | 66338 73454 61832 99266 55597 15813 69946 | 79370 31264 68117 65759 00563 50809 69456 | 06253 94701 18286 23526 90429 96498 71241 |
10TR | 85538 04038 | 23078 02075 | 11227 51592 |
15TR | 96573 | 16674 | 32545 |
30TR | 83544 | 88297 | 74984 |
2TỶ | 790028 | 780336 | 194236 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K19T5 | 5A | T05K1 | |
100N | 81 | 60 | 71 |
200N | 061 | 004 | 585 |
400N | 5786 2807 2188 | 4895 3559 7016 | 7930 2304 0963 |
1TR | 0250 | 1702 | 4708 |
3TR | 00386 99286 04610 93526 85750 17920 28783 | 84361 76625 52406 39628 85267 34795 58035 | 81653 50037 51090 49442 40700 48677 47442 |
10TR | 69660 58412 | 23645 32594 | 26930 76005 |
15TR | 70779 | 60843 | 36172 |
30TR | 21788 | 36509 | 70995 |
2TỶ | 916244 | 995507 | 505896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
5B2 | M19 | T05K1 | |
100N | 05 | 81 | 82 |
200N | 837 | 020 | 200 |
400N | 2213 7501 4122 | 9862 4738 5411 | 8258 8310 4374 |
1TR | 7819 | 4083 | 3472 |
3TR | 40590 71417 53199 56616 49668 60912 74602 | 55293 60924 72165 62854 73272 96256 51096 | 78475 44083 58816 22037 78466 38733 54473 |
10TR | 67639 24855 | 88265 98885 | 98712 40813 |
15TR | 16830 | 63977 | 85813 |
30TR | 61896 | 44281 | 52279 |
2TỶ | 232694 | 137881 | 163751 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep