KẾT QUẢ XỔ SỐ Miền Nam
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4C2 | A16 | T04K2 | |
100N | 08 | 76 | 37 |
200N | 100 | 904 | 261 |
400N | 0140 5067 4246 | 7425 0871 2807 | 6161 7675 7294 |
1TR | 2961 | 8290 | 6473 |
3TR | 25180 71446 17205 10392 15996 02761 02833 | 49971 96223 99999 19075 17865 68022 31737 | 26550 81334 01860 91405 87535 48298 93619 |
10TR | 95450 51342 | 53484 86506 | 92851 76198 |
15TR | 74926 | 70206 | 52165 |
30TR | 21585 | 73708 | 75958 |
2TỶ | 409396 | 701461 | 445846 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG4B | 4K2 | ĐL4K2 | |
100N | 40 | 02 | 32 |
200N | 480 | 078 | 360 |
400N | 0130 4513 5735 | 7973 9043 6979 | 5494 1283 7328 |
1TR | 4691 | 7028 | 5973 |
3TR | 00355 99114 42096 18445 11531 11455 95280 | 35866 36752 93633 44920 05667 68067 78122 | 67257 64635 41050 07853 25290 34598 99382 |
10TR | 35988 88001 | 52243 52753 | 11531 26166 |
15TR | 00703 | 35322 | 97740 |
30TR | 42271 | 96420 | 90606 |
2TỶ | 242887 | 568727 | 818537 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
4B7 | 4K2 | K2T4 | 4K2 | |
100N | 63 | 94 | 67 | 77 |
200N | 156 | 718 | 012 | 262 |
400N | 4765 1265 2483 | 0920 3683 6437 | 9703 8471 3616 | 7716 6401 3580 |
1TR | 7476 | 2463 | 4004 | 8382 |
3TR | 58632 04632 76277 46590 90727 76249 02031 | 87190 55939 39984 99863 64376 93064 95041 | 98917 48839 51188 65364 36792 26775 51376 | 59287 33619 18410 16705 63536 22936 06560 |
10TR | 76810 21370 | 69682 40243 | 35167 33730 | 48824 32630 |
15TR | 37115 | 67717 | 48455 | 16940 |
30TR | 31445 | 72401 | 82642 | 29964 |
2TỶ | 109057 | 033291 | 689396 | 991513 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
36VL15 | 04KS15 | 24TV15 | |
100N | 69 | 80 | 28 |
200N | 665 | 867 | 444 |
400N | 2245 7251 7836 | 3900 2488 7086 | 8466 7307 4236 |
1TR | 0642 | 0887 | 8256 |
3TR | 30561 47920 52394 94069 51196 97112 94953 | 08010 84816 64562 26260 36892 33301 14072 | 86455 85934 91107 23249 67110 11510 92593 |
10TR | 55176 89267 | 06456 76780 | 96613 60255 |
15TR | 95764 | 34910 | 09930 |
30TR | 14256 | 59974 | 08995 |
2TỶ | 092992 | 283498 | 347279 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
4K2 | AG-4K2 | 4K2 | |
100N | 37 | 87 | 82 |
200N | 799 | 971 | 275 |
400N | 2773 8076 9746 | 3439 3113 3763 | 7758 5855 7534 |
1TR | 7761 | 6565 | 7270 |
3TR | 37195 69317 85152 50617 17243 90384 30071 | 57000 42088 01407 89696 04148 41009 23102 | 26283 37991 34923 73781 55677 68941 55863 |
10TR | 57917 06981 | 73851 62535 | 54201 59848 |
15TR | 77965 | 27335 | 17111 |
30TR | 44010 | 11489 | 05200 |
2TỶ | 260882 | 217955 | 411617 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K2 | K2T4 | K2T4 | |
100N | 28 | 36 | 02 |
200N | 163 | 198 | 475 |
400N | 5723 7696 8498 | 0771 2236 4538 | 7433 4896 4659 |
1TR | 2593 | 9550 | 5930 |
3TR | 09051 63840 97034 96370 65273 87410 80727 | 29068 95622 46063 94067 61841 43338 95456 | 90665 98166 75322 48316 32349 03132 03611 |
10TR | 20537 96800 | 02906 40556 | 88493 74046 |
15TR | 66577 | 81754 | 02323 |
30TR | 47111 | 05503 | 19689 |
2TỶ | 287351 | 508180 | 848466 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K14T04 | 4A | 04K1 | |
100N | 01 | 57 | 53 |
200N | 775 | 404 | 032 |
400N | 4790 9384 6691 | 8837 8124 4457 | 2498 8484 8136 |
1TR | 5751 | 8525 | 7541 |
3TR | 00579 04660 56972 27872 63979 66633 63637 | 24945 53077 11320 29277 26985 71507 00476 | 00238 39309 38617 12739 28375 18891 38020 |
10TR | 86328 51831 | 65589 83606 | 84389 75649 |
15TR | 48376 | 54071 | 98750 |
30TR | 06566 | 35674 | 14637 |
2TỶ | 754841 | 966778 | 759297 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Thống kê xổ số
Thống kê XSMB 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Bắc ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 22/12/2024
Thống kê XSMN 22/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 22/12/2024
Thống kê XSMT 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Trung ngày 21/12/2024
Thống kê XSMN 21/12/2024 – Thống kê KQXS Miền Nam ngày 21/12/2024
Tin Nổi Bật
CHÚC MỪNG KHÁCH HÀNG MAY MẮN TRÚNG GIẢI ĐẶC BIỆT 4 TỶ ĐỒNG
THÔNG BÁO ĐỔI SỐ TRÚNG ĐẶC BIỆT MIỀN NAM – GIẢI THƯỞNG 2 TỶ ĐỒNG
CHÚC MỪNG VỊ KHÁCH MAY MẮN TRÚNG KENO 10/10 VỚI GIẢI THƯỞNG LÊN TỚI 2 TỶ ĐỒNG
3 Vé Kiến Thiết Đặc Biệt Đầu Tháng 10
Kết quả xổ số Vietlott ngày 10/9/2024: Chủ nhân Jackpot 4 tỷ đồng xuất hiện
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
- XS MN
- XSMN
- XOSO MN
- XOSOMN
- XO SO MN
- XO SO MN
- KQ MN
- KQ MN
- KQMN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQXS MN
- Ket Qua MN
- KetQuaMN
- Ket Qua MN
- KetQua MN
- Ket Qua MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXS MN
- KQ XS MN
- KQXSMN
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- KetQuaXoSoMN
- Ket Qua Xo So MN
- KetQuaXoSo Mien Nam
- Ket Qua Xo So Mien Nam
- XSTT MN
- XSTT Mien Nam
- XSTTMN
- XS TT MN
- Truc Tiep MN
- TrucTiepMN
- TrucTiep Mien Nam
- Truc Tiep Mien Nam
- XSKT MN
- XS KT MN
- XSKTMN
- XS KT Mien Nam
- XSKT Mien Nam
- Truc Tiep MN
- Truc Tiep Mien Nam
- Xo So Truc Tiep